| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.118.100-250911-0001 | 12/09/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY TÀI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh |
| 2 | H31.118.100-250919-0001 | 19/09/2025 | 30/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHỊ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh |
| 3 | H31.118.100-250930-0007 | 30/09/2025 | 26/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN ĐAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh |
| 4 | H31.118.100-250930-0008 | 30/09/2025 | 26/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN ĐAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh |
| 5 | H31.118.100-250930-0009 | 30/09/2025 | 26/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN ĐAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh |
| 6 | H31.118.100-250930-0010 | 30/09/2025 | 26/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN ĐAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh |
| 7 | H31.118.100-250930-0011 | 30/09/2025 | 26/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN ĐAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Châu Ninh |