| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.136.100-250911-0006 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | BÙI HỮU THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam |
| 2 | H31.136.100-250922-0007 | 22/09/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ VĂN KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam |
| 3 | H31.136.100-250922-0013 | 23/09/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI TUẤN VŨ | Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam |
| 4 | H31.136.100-250923-0016 | 23/09/2025 | 22/10/2025 | 23/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam |
| 5 | H31.136.100-250923-0024 | 23/09/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN VIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam |
| 6 | H31.136.100-250923-0027 | 23/09/2025 | 30/10/2025 | 03/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THUẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam |
| 7 | H31.136.100-250924-0007 | 24/09/2025 | 06/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ TÌNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công phường Sơn Nam |