STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.46.12-250410-0008 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN | UBND Xã Thanh Long |
2 | H31.46.12-250410-0009 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ HUYỀN | UBND Xã Thanh Long |
3 | H31.46.12-250410-0003 | 10/04/2025 | 10/04/2025 | 11/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH THỊ KIM THANH | UBND Xã Thanh Long |