STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.48.H31-241206-0019 06/12/2024 20/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ VĂN TOÁN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
2 000.00.48.H31-241206-0027 06/12/2024 20/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
3 000.00.48.H31-241210-0015 10/12/2024 24/12/2024 19/02/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ XUÂN HUY Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
4 000.00.48.H31-241212-0022 12/12/2024 10/01/2025 04/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
ĐINH VĂN TIẾP Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
5 000.00.48.H31-241212-0020 12/12/2024 10/01/2025 04/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
6 000.00.48.H31-241212-0019 12/12/2024 10/01/2025 04/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN XUÂN GIANG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
7 000.00.48.H31-241212-0030 12/12/2024 26/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HÀ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
8 000.00.48.H31-241212-0047 12/12/2024 26/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
ĐỖ NGỌC ANH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
9 000.00.48.H31-241212-0027 12/12/2024 26/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
10 000.00.48.H31-241212-0025 12/12/2024 26/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ PHẤN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
11 000.00.48.H31-241213-0022 13/12/2024 27/12/2024 10/04/2025
Trễ hạn 73 ngày.
CAO VĂN LUÂN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
12 000.00.48.H31-241213-0030 13/12/2024 27/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ HUY (BỘ) Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
13 000.00.48.H31-241216-0039 16/12/2024 30/12/2024 10/04/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
14 000.00.48.H31-241216-0047 16/12/2024 30/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ THẾ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
15 000.00.48.H31-241216-0058 16/12/2024 14/01/2025 04/04/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẠP, LÊ THỊ HỒNG HẠNH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
16 000.00.48.H31-241216-0059 16/12/2024 30/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
17 000.00.48.H31-241218-0006 18/12/2024 16/01/2025 04/04/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG VĂN THƠM Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
18 000.00.48.H31-241219-0034 19/12/2024 03/01/2025 10/04/2025
Trễ hạn 69 ngày.
ĐỖ GIA NGỰ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
19 000.00.48.H31-241219-0032 19/12/2024 08/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
20 000.00.48.H31-241219-0043 19/12/2024 03/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
21 000.00.48.H31-241219-0044 19/12/2024 03/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
22 000.00.48.H31-241220-0012 20/12/2024 06/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỮU VẬN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
23 000.00.48.H31-241220-0011 20/12/2024 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC PHONG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
24 000.00.48.H31-241220-0037 20/12/2024 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VIỆT QUÂN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
25 000.00.48.H31-241224-0065 24/12/2024 08/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ KHOA Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
26 000.00.48.H31-241224-0057 24/12/2024 08/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGÔ VĂN MỲ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
27 000.00.48.H31-250108-0036 08/01/2025 22/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
DO THI VUNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
28 000.00.48.H31-250108-0035 08/01/2025 22/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
DO THI VUNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
29 000.00.48.H31-250110-0009 10/01/2025 24/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGÔ TIẾN DŨNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
30 000.00.48.H31-250113-0040 13/01/2025 02/02/2025 03/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG XUÂN MẢI Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
31 000.00.48.H31-250117-0018 17/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG XUÂN BIÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
32 000.00.48.H31-250121-0062 21/01/2025 11/02/2025 15/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐINH THỊ MẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
33 000.00.48.H31-250204-0008 04/02/2025 24/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI VĂN TIN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
34 000.00.48.H31-250211-0005 11/02/2025 26/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG ĐỨC MẠNH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
35 000.00.48.H31-250212-0053 12/02/2025 04/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHU VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
36 000.00.48.H31-250217-0032 17/02/2025 03/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN NGỌC DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
37 000.00.48.H31-250219-0024 19/02/2025 05/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN QUANG ĐỘ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
38 000.00.48.H31-250224-0025 24/02/2025 24/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
39 000.00.48.H31-250224-0010 24/02/2025 10/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ NỤ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
40 000.00.48.H31-250224-0048 24/02/2025 16/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
41 000.00.48.H31-250224-0033 24/02/2025 10/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN DUY HOÀN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
42 000.00.48.H31-250224-0034 24/02/2025 10/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÝ TIẾN KHUÔNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
43 000.00.48.H31-250225-0008 25/02/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DUY Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
44 000.00.48.H31-250225-0042 25/02/2025 11/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THỊ NGHÌN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
45 000.00.48.H31-250226-0047 26/02/2025 26/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐÊ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
46 000.00.48.H31-250305-0004 05/03/2025 25/03/2025 05/05/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
47 000.00.48.H31-250306-0060 06/03/2025 20/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÃ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
48 000.00.48.H31-250310-0013 10/03/2025 30/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
49 000.00.48.H31-250310-0069 10/03/2025 30/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
50 000.00.48.H31-250311-0034 11/03/2025 25/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HÙY Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
51 000.00.48.H31-250311-0036 11/03/2025 25/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HÙY Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
52 000.00.48.H31-250311-0069 11/03/2025 31/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ CÔNG KHƯỚNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
53 000.00.48.H31-250311-0064 11/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÁNH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
54 000.00.48.H31-250311-0063 11/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỨ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
55 000.00.48.H31-250311-0062 11/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN CỨ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
56 000.00.48.H31-250313-0059 13/03/2025 27/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MỲ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
57 000.00.48.H31-250318-0055 18/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ BẢO SƠN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
58 000.00.48.H31-250318-0083 18/03/2025 01/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ VĂN THU Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
59 000.00.48.H31-250312-0070 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
60 000.00.48.H31-250320-0056 20/03/2025 03/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
61 000.00.48.H31-250321-0020 21/03/2025 10/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ DIỄN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
62 000.00.48.H31-250324-0106 25/03/2025 28/03/2025 30/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRỌNG PHÁT Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
63 000.00.48.H31-250401-0023 01/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ DIỄN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
64 000.00.48.H31-250401-0022 01/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ DIỄN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
65 000.00.48.H31-250403-0034 03/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU HOA Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
66 000.00.48.H31-250415-0011 15/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
67 000.00.48.H31-250418-0069 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
68 000.00.48.H31-250422-0105 23/04/2025 26/04/2025 27/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ TÍNH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
69 000.00.48.H31-250506-0090 06/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CƠ SỞ KINH DOANH THỦY HẢI SẢN NGUYỄN QUANG HUY Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm