STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.48.H31-241220-0011 | 20/12/2024 | 09/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ NGỌC PHONG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
2 | 000.00.48.H31-241220-0037 | 20/12/2024 | 20/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VIỆT QUÂN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
3 | 000.00.48.H31-241210-0015 | 10/12/2024 | 24/12/2024 | 19/02/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ XUÂN HUY | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
4 | 000.00.48.H31-241219-0032 | 19/12/2024 | 08/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PHẠM THỊ NGA | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
5 | 000.00.48.H31-250211-0005 | 11/02/2025 | 26/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHÙNG ĐỨC MẠNH | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
6 | 000.00.48.H31-250113-0040 | 13/01/2025 | 02/02/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG XUÂN MẢI | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
7 | 000.00.48.H31-250117-0018 | 17/01/2025 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG XUÂN BIÊN | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |
8 | 000.00.48.H31-250212-0053 | 12/02/2025 | 04/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU VĂN HÙNG | Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm |