STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.48.H31-241206-0019 06/12/2024 20/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 59 ngày.
ĐỖ VĂN TOÁN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
2 000.00.48.H31-241206-0027 06/12/2024 20/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 59 ngày.
HOÀNG THỊ HÒA Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
3 000.00.48.H31-241210-0015 10/12/2024 24/12/2024 19/02/2025
Trễ hạn 40 ngày.
ĐỖ XUÂN HUY Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
4 000.00.48.H31-241211-0047 11/12/2024 25/12/2024 30/05/2025
Trễ hạn 109 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG THI Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
5 000.00.48.H31-241212-0022 12/12/2024 10/01/2025 04/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
ĐINH VĂN TIẾP Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
6 000.00.48.H31-241212-0020 12/12/2024 10/01/2025 04/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN VĂN KIÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
7 000.00.48.H31-241212-0019 12/12/2024 10/01/2025 04/04/2025
Trễ hạn 60 ngày.
NGUYỄN XUÂN GIANG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
8 000.00.48.H31-241212-0030 12/12/2024 26/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HÀ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
9 000.00.48.H31-241212-0047 12/12/2024 26/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
ĐỖ NGỌC ANH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
10 000.00.48.H31-241212-0027 12/12/2024 26/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
11 000.00.48.H31-241212-0025 12/12/2024 26/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 55 ngày.
NGUYỄN THỊ PHẤN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
12 000.00.48.H31-241212-0074 12/12/2024 26/12/2024 11/05/2025
Trễ hạn 93 ngày.
SÁI VĂN HỒNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
13 000.00.48.H31-241213-0022 13/12/2024 27/12/2024 10/04/2025
Trễ hạn 73 ngày.
CAO VĂN LUÂN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
14 000.00.48.H31-241213-0030 13/12/2024 27/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 54 ngày.
NGUYỄN THỊ HUY (BỘ) Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
15 000.00.48.H31-241216-0039 16/12/2024 30/12/2024 10/04/2025
Trễ hạn 72 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
16 000.00.48.H31-241216-0047 16/12/2024 30/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
NGUYỄN THỊ THẾ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
17 000.00.48.H31-241216-0058 16/12/2024 14/01/2025 04/04/2025
Trễ hạn 58 ngày.
NGUYỄN NGỌC HẠP, LÊ THỊ HỒNG HẠNH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
18 000.00.48.H31-241216-0059 16/12/2024 30/12/2024 15/03/2025
Trễ hạn 53 ngày.
TRƯƠNG THỊ HƯỜNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
19 000.00.48.H31-241218-0006 18/12/2024 16/01/2025 04/04/2025
Trễ hạn 56 ngày.
HOÀNG VĂN THƠM Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
20 000.00.48.H31-241219-0034 19/12/2024 03/01/2025 10/04/2025
Trễ hạn 69 ngày.
ĐỖ GIA NGỰ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
21 000.00.48.H31-241219-0032 19/12/2024 08/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 9 ngày.
PHẠM THỊ NGA Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
22 000.00.48.H31-241219-0043 19/12/2024 03/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
23 000.00.48.H31-241219-0044 19/12/2024 03/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 50 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH HÙNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
24 000.00.48.H31-241220-0012 20/12/2024 06/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 49 ngày.
NGUYỄN HỮU VẬN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
25 000.00.48.H31-241220-0011 20/12/2024 09/01/2025 13/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ NGỌC PHONG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
26 000.00.48.H31-241220-0037 20/12/2024 20/01/2025 21/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN VIỆT QUÂN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
27 000.00.48.H31-241224-0065 24/12/2024 08/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGUYỄN THỊ KHOA Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
28 000.00.48.H31-241224-0057 24/12/2024 08/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 47 ngày.
NGÔ VĂN MỲ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
29 000.00.48.H31-250108-0036 08/01/2025 22/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
DO THI VUNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
30 000.00.48.H31-250108-0035 08/01/2025 22/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 37 ngày.
DO THI VUNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
31 000.00.48.H31-250110-0009 10/01/2025 24/01/2025 15/03/2025
Trễ hạn 35 ngày.
NGÔ TIẾN DŨNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
32 000.00.48.H31-250113-0040 13/01/2025 02/02/2025 03/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG XUÂN MẢI Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
33 000.00.48.H31-250117-0018 17/01/2025 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG XUÂN BIÊN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
34 000.00.48.H31-250121-0062 21/01/2025 11/02/2025 15/03/2025
Trễ hạn 23 ngày.
ĐINH THỊ MẦU Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
35 000.00.48.H31-250204-0008 04/02/2025 24/02/2025 17/03/2025
Trễ hạn 15 ngày.
BÙI VĂN TIN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
36 000.00.48.H31-250211-0005 11/02/2025 26/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHÙNG ĐỨC MẠNH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
37 000.00.48.H31-250212-0053 12/02/2025 04/03/2025 10/03/2025
Trễ hạn 4 ngày.
CHU VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
38 000.00.48.H31-250214-0004 14/02/2025 28/02/2025 11/05/2025
Trễ hạn 48 ngày.
NGUYỄN THỊ ÁP Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
39 000.00.48.H31-250217-0005 17/02/2025 03/03/2025 21/06/2025
Trễ hạn 77 ngày.
ĐỖ HÒA HIỆP Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
40 000.00.48.H31-250217-0032 17/02/2025 03/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN NGỌC DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
41 000.00.48.H31-250218-0051 18/02/2025 04/03/2025 30/05/2025
Trễ hạn 61 ngày.
NGUYỄN VĂN HÀN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
42 000.00.48.H31-250219-0024 19/02/2025 05/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 26 ngày.
TRẦN QUANG ĐỘ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
43 000.00.48.H31-250224-0025 24/02/2025 24/03/2025 04/04/2025
Trễ hạn 9 ngày.
NGUYỄN VĂN SÁNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
44 000.00.48.H31-250224-0010 24/02/2025 10/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÊ THỊ NỤ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
45 000.00.48.H31-250224-0048 24/02/2025 16/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ MINH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
46 000.00.48.H31-250224-0033 24/02/2025 10/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN DUY HOÀN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
47 000.00.48.H31-250224-0034 24/02/2025 10/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 23 ngày.
LÝ TIẾN KHUÔNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
48 000.00.48.H31-250225-0008 25/02/2025 17/03/2025 18/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC DUY Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
49 000.00.48.H31-250225-0043 25/02/2025 11/03/2025 21/06/2025
Trễ hạn 71 ngày.
VŨ THỊ NGHÌN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
50 000.00.48.H31-250225-0042 25/02/2025 11/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 22 ngày.
VŨ THỊ NGHÌN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
51 000.00.48.H31-250226-0047 26/02/2025 26/03/2025 02/04/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG VĂN ĐÊ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
52 000.00.48.H31-250305-0004 05/03/2025 25/03/2025 05/05/2025
Trễ hạn 27 ngày.
NGUYỄN TIẾN ĐẠT Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
53 000.00.48.H31-250306-0060 06/03/2025 20/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN NHÃ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
54 000.00.48.H31-250310-0013 10/03/2025 30/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN HỒNG SƠN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
55 000.00.48.H31-250310-0069 10/03/2025 30/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LƯU THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
56 000.00.48.H31-250311-0034 11/03/2025 25/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HÙY Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
57 000.00.48.H31-250311-0036 11/03/2025 25/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 12 ngày.
NGUYỄN THỊ HÙY Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
58 000.00.48.H31-250311-0069 11/03/2025 31/03/2025 22/04/2025
Trễ hạn 16 ngày.
LÊ CÔNG KHƯỚNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
59 000.00.48.H31-250311-0064 11/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN CHÁNH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
60 000.00.48.H31-250311-0063 11/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN TỨ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
61 000.00.48.H31-250311-0062 11/03/2025 31/03/2025 01/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN CỨ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
62 000.00.48.H31-250313-0059 13/03/2025 27/03/2025 10/04/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ MỲ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
63 000.00.48.H31-250314-0032 14/03/2025 28/03/2025 11/05/2025
Trễ hạn 28 ngày.
NGUYỄN VĂN NHẶN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
64 000.00.48.H31-250317-0052 17/03/2025 31/03/2025 30/05/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN VĂN MẬU Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
65 000.00.48.H31-250318-0055 18/03/2025 07/04/2025 08/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ BẢO SƠN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
66 000.00.48.H31-250318-0083 18/03/2025 01/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 15 ngày.
VŨ VĂN THU Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
67 000.00.48.H31-250312-0070 18/03/2025 21/03/2025 24/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO THỊ HẠNH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
68 000.00.48.H31-250320-0056 20/03/2025 03/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 13 ngày.
TRỊNH THỊ THẮM Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
69 000.00.48.H31-250321-0020 21/03/2025 10/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ THỊ DIỄN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
70 000.00.48.H31-250321-0033 21/03/2025 04/04/2025 05/06/2025
Trễ hạn 42 ngày.
NGUYỄN THỊ THỜI Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
71 000.00.48.H31-250324-0061 24/03/2025 08/04/2025 21/05/2025
Trễ hạn 29 ngày.
KHÚC THỊ CHÂM Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
72 000.00.48.H31-250324-0063 24/03/2025 08/04/2025 30/05/2025
Trễ hạn 36 ngày.
NGUYỄN THỊ BÍCH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
73 000.00.48.H31-250324-0106 25/03/2025 28/03/2025 30/03/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYỄN TRỌNG PHÁT Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
74 000.00.48.H31-250326-0039 26/03/2025 10/04/2025 05/06/2025
Trễ hạn 38 ngày.
NGUYỄN XUÂN TIẾN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
75 000.00.48.H31-250328-0014 28/03/2025 14/04/2025 11/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
NGUYỄN TIẾN THIỀU Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
76 000.00.48.H31-250328-0005 28/03/2025 14/04/2025 11/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
BÙI THỊ MỴ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
77 000.00.48.H31-250328-0012 28/03/2025 14/04/2025 11/05/2025
Trễ hạn 17 ngày.
ĐỖ VĂN CƯ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
78 000.00.48.H31-250331-0068 31/03/2025 15/04/2025 30/05/2025
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN THỊ GÁI Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
79 000.00.48.H31-250401-0023 01/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ DIỄN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
80 000.00.48.H31-250401-0022 01/04/2025 21/04/2025 22/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ DIỄN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
81 000.00.48.H31-250402-0092 02/04/2025 17/04/2025 11/05/2025
Trễ hạn 14 ngày.
VŨ THỊ CA Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
82 000.00.48.H31-250403-0034 03/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THU HOA Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
83 000.00.48.H31-250414-0083 14/04/2025 04/05/2025 12/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ THU HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
84 000.00.48.H31-250415-0011 15/04/2025 05/05/2025 06/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
85 000.00.48.H31-250418-0069 18/04/2025 23/04/2025 24/04/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TUẤN ANH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
86 000.00.48.H31-250421-0029 21/04/2025 11/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
87 000.00.48.H31-250421-0072 21/04/2025 11/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 8 ngày.
TRỊNH THANH KHÍCH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
88 000.00.48.H31-250423-0045 23/04/2025 13/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐỖ VĂN HANH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
89 000.00.48.H31-250422-0105 23/04/2025 26/04/2025 27/04/2025
Trễ hạn 0 ngày.
PHẠM THỊ TÍNH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
90 000.00.48.H31-250424-0018 24/04/2025 14/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN MẠNH NGHĨA Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
91 000.00.48.H31-250424-0083 24/04/2025 14/05/2025 21/05/2025
Trễ hạn 5 ngày.
ĐẶNG QUANG HƯNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
92 000.00.48.H31-250428-0024 28/04/2025 18/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ CHƯNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
93 000.00.48.H31-250428-0102 28/04/2025 18/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN HÙNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
94 000.00.48.H31-250428-0100 28/04/2025 18/05/2025 20/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TIẾN CƯỜNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
95 000.00.48.H31-250429-0079 05/05/2025 25/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ VĂN LINH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
96 000.00.48.H31-250429-0078 05/05/2025 25/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THÙY DƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
97 000.00.48.H31-250505-0082 05/05/2025 25/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ ĐĂNG PHONG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
98 000.00.48.H31-250505-0089 05/05/2025 25/05/2025 27/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ XUÂN THIỆP Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
99 000.00.48.H31-250505-0116 05/05/2025 25/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 3 ngày.
PHẠM THỊ HƯƠNG GIANG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
100 000.00.48.H31-250506-0090 06/05/2025 08/05/2025 09/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
CƠ SỞ KINH DOANH THỦY HẢI SẢN NGUYỄN QUANG HUY Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
101 000.00.48.H31-250507-0064 07/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MẠNH TÀI Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
102 000.00.48.H31-250507-0078 07/05/2025 27/05/2025 28/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN ĐỨC ĐẠT Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
103 000.00.48.H31-250508-0071 08/05/2025 28/05/2025 18/06/2025
Trễ hạn 15 ngày.
TẠ THANH SƠN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
104 000.00.48.H31-250513-0064 13/05/2025 15/05/2025 16/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ NGỌC QUỲNH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
105 000.00.48.H31-250515-0106 15/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ VĂN HIỆP Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
106 000.00.48.H31-250519-0069 19/05/2025 21/05/2025 22/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHÙNG QUANG VIỆT Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
107 000.00.48.H31-250425-0070 20/05/2025 23/05/2025 26/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN KHỞI Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
108 000.00.48.H31-250526-0010 26/05/2025 15/06/2025 18/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐÀO VĂN THANH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
109 000.00.48.H31-250526-0048 26/05/2025 29/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
LÊ THỊ HUÊ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
110 000.00.48.H31-250527-0018 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
HOÀNG THỊ VÂN ANH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
111 000.00.48.H31-250527-0006 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM VĂN HÙNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
112 000.00.48.H31-250527-0028 27/05/2025 16/06/2025 24/06/2025
Trễ hạn 6 ngày.
ĐOÀN VĂN CHIẾN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
113 000.00.48.H31-250522-0074 27/05/2025 30/05/2025 02/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ DUNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
114 000.00.48.H31-250528-0020 30/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN VĂN VINH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
115 000.00.48.H31-250530-0020 30/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐỖ THỊ HUYỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
116 000.00.48.H31-250530-0053 30/05/2025 04/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ VĂN VIỆT Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
117 000.00.48.H31-250529-0028 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG THỊ THẢO Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
118 000.00.48.H31-250602-0007 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH XUÂN NĂM Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
119 000.00.48.H31-250602-0031 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐẶNG THỊ GIANG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
120 000.00.48.H31-250602-0026 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ THỦY Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
121 000.00.48.H31-250602-0013 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ HIỀN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
122 000.00.48.H31-250602-0004 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRƯƠNG TRUNG ĐỨC Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
123 000.00.48.H31-250602-0043 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
DƯƠNG BÍCH PHƯỢNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
124 000.00.48.H31-250602-0044 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐINH THỊ OANH Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
125 000.00.48.H31-250602-0039 02/06/2025 05/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ VĂN TÙNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
126 000.00.48.H31-250603-0006 03/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG VĂN CHỮ Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
127 000.00.48.H31-250603-0019 03/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯƠNG Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
128 000.00.48.H31-250603-0020 03/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
DƯƠNG THỊ HOAN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
129 000.00.48.H31-250603-0024 03/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ LEN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
130 000.00.48.H31-250603-0028 03/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN XUÂN HỢI Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm
131 000.00.48.H31-250602-0041 03/06/2025 06/06/2025 09/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHUNG THI TOAN Bộ phận TN&TKQ huyện Văn Lâm