STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.44.15-250318-0001 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | UBND xã Trung Dũng |
2 | H31.44.15-250318-0010 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠM | UBND xã Trung Dũng |
3 | H31.44.15-250318-0011 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THƠM | UBND xã Trung Dũng |
4 | H31.44.15-250318-0002 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MAI ANH | UBND xã Trung Dũng |
5 | H31.44.15-250225-0001 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 26 ngày. | NGUYỄN HOÀI SƠN | UBND xã Trung Dũng |
6 | H31.44.15-250318-0008 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ NGÁT | UBND xã Trung Dũng |
7 | H31.44.15-250318-0003 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NGA | UBND xã Trung Dũng |
8 | H31.44.15-250318-0007 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HƯNG | UBND xã Trung Dũng |
9 | H31.44.15-250318-0005 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THÂU | UBND xã Trung Dũng |
10 | H31.44.15-250318-0004 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TUẤN | UBND xã Trung Dũng |
11 | H31.44.15-250318-0009 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NGÁT | UBND xã Trung Dũng |
12 | H31.44.15-250318-0006 | 18/03/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHƯƠNG | UBND xã Trung Dũng |