STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.02.42.H31-240628-0009 | 28/06/2024 | 18/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÚC | UBND xã Chính Nghĩa |
2 | 000.02.42.H31-240628-0010 | 28/06/2024 | 18/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÚC | UBND xã Chính Nghĩa |
3 | 000.02.42.H31-240628-0007 | 28/06/2024 | 17/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÚC | UBND xã Chính Nghĩa |
4 | 000.02.42.H31-240628-0008 | 28/06/2024 | 17/12/2024 | 26/02/2025 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN THỊ CHÚC | UBND xã Chính Nghĩa |