STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.10.H31-240905-0004 | 05/09/2024 | 03/10/2024 | 13/03/2025 | Trễ hạn 114 ngày. | NGUYỄN DUY QUỲNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 | 000.00.10.H31-250311-0008 | 11/03/2025 | 16/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MAI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 | 000.00.10.H31-250311-0011 | 11/03/2025 | 16/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ NGUYỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
4 | 000.00.10.H31-250311-0012 | 11/03/2025 | 16/03/2025 | 17/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ TRÂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |