STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.10.H31-230417-0017 17/04/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN NGỌC VINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
2 000.00.10.H31-230417-0015 17/04/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ HẢI YẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
3 000.00.10.H31-230529-0006 29/05/2023 05/06/2023 06/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ THÚY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
4 000.00.10.H31-230524-0008 24/05/2023 07/06/2023 16/06/2023
Trễ hạn 7 ngày.
TÔN THỊ KIM THANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
5 000.00.10.H31-230417-0018 17/04/2023 01/06/2023 02/06/2023
Trễ hạn 1 ngày.
CHU THỊ THẢO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
6 000.00.10.H31-230504-0003 05/05/2023 12/05/2023 16/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
VƯƠNG ĐỨC HIỂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
7 000.00.10.H31-230425-0020 25/04/2023 26/05/2023 30/05/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐÀO VĂN LONG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
8 000.00.10.H31-230920-0010 20/09/2023 25/09/2023 26/09/2023
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THU HẰNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
9 000.00.10.H31-230922-0005 22/09/2023 29/09/2023 09/10/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN VĂN TUYẾN ( BỔ SUNG HS) Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
10 000.00.10.H31-231101-0004 01/11/2023 13/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN TIẾN CHÚNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
11 000.00.10.H31-231103-0003 03/11/2023 15/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
TRỊNH THỊ THU HÀ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
12 000.00.10.H31-231003-0003 03/10/2023 17/10/2023 24/10/2023
Trễ hạn 5 ngày.
PHẠM THỊ DUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
13 000.00.10.H31-231004-0002 04/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LUYẾN (BỔ SUNG) Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
14 000.00.10.H31-231004-0003 04/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LUYẾN (BỔ SUNG) Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
15 000.00.10.H31-231103-0001 03/11/2023 15/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM HƯƠNG LAN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
16 000.00.10.H31-231103-0002 03/11/2023 15/12/2023 19/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THANH HUYỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
17 000.00.10.H31-231110-0010 10/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ BĂNG PHƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
18 000.00.10.H31-231110-0009 10/11/2023 01/12/2023 04/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THANH HOA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
19 000.00.10.H31-231004-0001 04/10/2023 09/10/2023 10/10/2023
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ LUYẾN ( BỔ SUNG HS) Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên