STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25490819090004 | 19/09/2019 | 10/10/2019 | 11/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HÒA HIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 | 25490819100035 | 22/10/2019 | 31/10/2019 | 01/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |