| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.12-251008-0001 | 09/10/2025 | 19/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ YẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 2 | H31.12-250630-0001 | 30/06/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ LIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 3 | H31.12-250630-0004 | 30/06/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG THỊ HUỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 4 | H31.12-250630-0003 | 30/06/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG TÂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |