STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.17.H31-210315-0006 15/03/2021 05/04/2021 04/07/2023
Trễ hạn 582 ngày.
LÊ MẠNH TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
2 000.00.17.H31-211014-0018 15/10/2021 05/11/2021 16/03/2023
Trễ hạn 353 ngày.
HỒ TRỌNG KHẢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
3 000.00.17.H31-211122-0009 22/11/2021 13/12/2021 13/07/2023
Trễ hạn 411 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐỨC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
4 000.00.17.H31-211202-0020 03/12/2021 24/12/2021 04/08/2023
Trễ hạn 418 ngày.
LÊ VIẾT KIM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
5 000.00.17.H31-211208-0006 08/12/2021 29/12/2021 04/08/2023
Trễ hạn 415 ngày.
NGUYỄN VĂN MÂY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
6 000.00.17.H31-211227-0007 27/12/2021 17/01/2022 14/04/2023
Trễ hạn 323 ngày.
CAO BÁ SƠN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
7 000.00.17.H31-211231-0003 31/12/2021 24/01/2022 12/06/2023
Trễ hạn 358 ngày.
NGUYỄN MINH ĐỨC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
8 000.00.17.H31-220114-0011 14/01/2022 11/02/2022 20/04/2023
Trễ hạn 308 ngày.
NGUYỄN VĂN HUỀ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
9 000.00.17.H31-220125-0005 25/01/2022 22/02/2022 12/06/2023
Trễ hạn 337 ngày.
NGUYỄN VĂN TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
10 000.00.17.H31-220208-0021 08/02/2022 01/03/2022 12/06/2023
Trễ hạn 332 ngày.
PHẠM VĂN BA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
11 000.00.17.H31-220209-0039 09/02/2022 02/03/2022 16/03/2023
Trễ hạn 270 ngày.
ĐẶNG VĂN THƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
12 000.00.17.H31-220210-0079 10/02/2022 03/03/2022 12/06/2023
Trễ hạn 330 ngày.
ĐẶNG VĂN NAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
13 000.00.17.H31-220217-0020 17/02/2022 10/03/2022 12/06/2023
Trễ hạn 325 ngày.
TRỊNH XUÂN DƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
14 000.00.17.H31-220217-0022 17/02/2022 10/03/2022 12/06/2023
Trễ hạn 325 ngày.
ĐẶNG VĂN VƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
15 000.00.17.H31-220217-0025 17/02/2022 10/03/2022 12/06/2023
Trễ hạn 325 ngày.
NGUYỄN QUANG HIỆU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
16 000.00.17.H31-220303-0020 03/03/2022 24/03/2022 13/07/2023
Trễ hạn 338 ngày.
PHẠM VĂN NGHIÊM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
17 000.00.17.H31-220314-0016 14/03/2022 04/04/2022 12/04/2023
Trễ hạn 266 ngày.
ĐỖ QUANG CHIẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
18 000.00.17.H31-220321-0010 21/03/2022 11/04/2022 09/01/2023
Trễ hạn 194 ngày.
PHẠM QUỐC GIANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
19 000.00.17.H31-220325-0041 25/03/2022 15/04/2022 27/06/2023
Trễ hạn 310 ngày.
ĐÀO VĂN CHUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
20 000.00.17.H31-220414-0047 14/04/2022 09/05/2022 14/04/2023
Trễ hạn 243 ngày.
LÊ QUỐC VƯỢNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
21 000.00.17.H31-220418-0048 18/04/2022 11/05/2022 08/06/2023
Trễ hạn 279 ngày.
ĐÀO VĂN HUY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
22 000.00.17.H31-220426-0004 26/04/2022 19/05/2022 14/04/2023
Trễ hạn 235 ngày.
ĐẶNG XUÂN LỘC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
23 000.00.17.H31-220519-0005 19/05/2022 09/06/2022 28/06/2023
Trễ hạn 272 ngày.
PHÍ MẠNH TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
24 000.00.17.H31-220602-0043 02/06/2022 23/06/2022 29/06/2023
Trễ hạn 263 ngày.
DƯƠNG VĂN ĐIỆP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
25 000.00.17.H31-220614-0019 14/06/2022 05/07/2022 12/06/2023
Trễ hạn 242 ngày.
NGUYỄN VĂN TUÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
26 000.00.17.H31-230830-0001 30/08/2023 22/09/2023 24/10/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TRƯƠNG TUẤN THIỆP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
27 000.00.17.H31-230830-0006 30/08/2023 22/09/2023 20/11/2023
Trễ hạn 41 ngày.
ĐẶNG HẢI NAM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
28 000.00.17.H31-230906-0031 06/09/2023 27/09/2023 06/11/2023
Trễ hạn 28 ngày.
VŨ SỸ ĐÔNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
29 000.00.17.H31-230906-0055 06/09/2023 27/09/2023 25/10/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN XUÂN THOẠI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
30 000.00.17.H31-230908-0013 08/09/2023 29/09/2023 11/10/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN MINH QUYẾT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
31 000.00.17.H31-230912-0031 12/09/2023 03/10/2023 18/12/2023
Trễ hạn 54 ngày.
LÝ VĂN HỢP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
32 000.00.17.H31-230912-0032 12/09/2023 03/10/2023 18/12/2023
Trễ hạn 54 ngày.
PHẠM VĂN THẠO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
33 000.00.17.H31-230913-0010 13/09/2023 04/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN DUY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
34 000.00.17.H31-230914-0017 14/09/2023 05/10/2023 06/11/2023
Trễ hạn 22 ngày.
TRẦN ĐÌNH KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
35 000.00.17.H31-230915-0053 15/09/2023 06/10/2023 08/11/2023
Trễ hạn 23 ngày.
NGUYỄN VĂN GIỚI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
36 000.00.17.H31-230918-0027 18/09/2023 09/10/2023 26/10/2023
Trễ hạn 13 ngày.
ĐÀO VĂN GIANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
37 000.00.17.H31-230919-0044 19/09/2023 10/10/2023 22/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
ĐỖ VĂN QUỲNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
38 000.00.17.H31-230920-0004 20/09/2023 11/10/2023 09/11/2023
Trễ hạn 21 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÒNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
39 000.00.17.H31-230920-0014 20/09/2023 11/10/2023 27/11/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN VĂN HẢI Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
40 000.00.17.H31-230920-0053 20/09/2023 11/10/2023 11/12/2023
Trễ hạn 43 ngày.
TRẦN VĂN ĐỆ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
41 000.00.17.H31-230921-0003 21/09/2023 12/10/2023 27/11/2023
Trễ hạn 32 ngày.
PHẠM THỊ THANH HOA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
42 000.00.17.H31-230921-0059 21/09/2023 12/10/2023 27/11/2023
Trễ hạn 32 ngày.
CAO XUÂN LINH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
43 000.00.17.H31-230922-0008 22/09/2023 13/10/2023 27/11/2023
Trễ hạn 31 ngày.
NGUYỄN VĂN DƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
44 000.00.17.H31-230925-0002 25/09/2023 16/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 21 ngày.
ĐÀO VĂN CHỨC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
45 000.00.17.H31-230925-0013 25/09/2023 16/10/2023 27/11/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN THÀNH HUY Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
46 000.00.17.H31-230925-0055 25/09/2023 16/10/2023 01/12/2023
Trễ hạn 34 ngày.
NGUYỄN VĂN DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
47 000.00.17.H31-230926-0056 26/09/2023 17/10/2023 27/11/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN DUY LONG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
48 000.00.17.H31-230926-0053 26/09/2023 17/10/2023 22/11/2023
Trễ hạn 26 ngày.
NGUYỄN ĐÌNH CUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
49 000.00.17.H31-230926-0071 26/09/2023 17/10/2023 23/11/2023
Trễ hạn 27 ngày.
LƯU ĐÌNH THẮNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
50 000.00.17.H31-230927-0006 27/09/2023 18/10/2023 23/11/2023
Trễ hạn 26 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
51 000.00.17.H31-230927-0026 27/09/2023 18/10/2023 01/12/2023
Trễ hạn 32 ngày.
ĐỖ VĂN DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
52 000.00.17.H31-230927-0042 27/09/2023 18/10/2023 04/12/2023
Trễ hạn 33 ngày.
ZHANG HONG MIN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
53 000.00.17.H31-230929-0007 29/09/2023 20/10/2023 01/12/2023
Trễ hạn 30 ngày.
CAO XUÂN PHƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
54 000.00.17.H31-230929-0011 29/09/2023 20/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
BỒ XUÂN LUYẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
55 000.00.17.H31-230929-0043 29/09/2023 20/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 17 ngày.
ĐẶNG VĂN TÁM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
56 000.00.17.H31-231002-0027 02/10/2023 23/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 16 ngày.
TRƯƠNG TRẦN TRUNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
57 000.00.17.H31-231002-0032 02/10/2023 23/10/2023 01/12/2023
Trễ hạn 29 ngày.
TRỊNH VĂN TRỌNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
58 000.00.17.H31-231002-0051 02/10/2023 23/10/2023 04/12/2023
Trễ hạn 30 ngày.
NGUYỄN VĂN HIỆP Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
59 000.00.17.H31-231003-0003 03/10/2023 24/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
NGUYỄN VĂN HUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
60 000.00.17.H31-231003-0041 03/10/2023 24/10/2023 04/12/2023
Trễ hạn 29 ngày.
NGUYỄN MẠNH TƯỞNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
61 000.00.17.H31-231003-0052 03/10/2023 24/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
LÊ VĂN DUẨN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
62 000.00.17.H31-231004-0037 04/10/2023 25/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 14 ngày.
NGUYỄN VĂN HÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
63 000.00.17.H31-231005-0027 05/10/2023 26/10/2023 04/12/2023
Trễ hạn 27 ngày.
ĐÀM HẢI TUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
64 000.00.17.H31-231005-0041 05/10/2023 26/10/2023 14/11/2023
Trễ hạn 13 ngày.
LƯU MINH THỊNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
65 000.00.17.H31-231005-0047 05/10/2023 26/10/2023 01/12/2023
Trễ hạn 26 ngày.
BÙI ĐĂNG MONG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
66 000.00.17.H31-231006-0001 06/10/2023 27/10/2023 27/11/2023
Trễ hạn 21 ngày.
CAO XUÂN MÃO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
67 000.00.17.H31-231006-0005 06/10/2023 27/10/2023 01/12/2023
Trễ hạn 25 ngày.
VŨ VĂN DƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
68 000.00.17.H31-231006-0025 06/10/2023 27/10/2023 01/12/2023
Trễ hạn 25 ngày.
ĐỖ VĂN ĐOÀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
69 000.00.17.H31-231006-0027 06/10/2023 27/10/2023 13/12/2023
Trễ hạn 33 ngày.
NGUYỄN HỮU SẢN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
70 000.00.17.H31-231006-0068 06/10/2023 27/10/2023 01/12/2023
Trễ hạn 25 ngày.
NGUYỄN DUY TỊNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
71 000.00.17.H31-231010-0049 10/10/2023 31/10/2023 06/12/2023
Trễ hạn 26 ngày.
LÊ XUÂN TIẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
72 000.00.17.H31-231011-0004 11/10/2023 01/11/2023 22/11/2023
Trễ hạn 15 ngày.
PHẠM VĂN QUYỀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
73 000.00.17.H31-231012-0039 12/10/2023 02/11/2023 25/12/2023
Trễ hạn 37 ngày.
ĐỖ VĂN HOÀNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
74 000.00.17.H31-231012-0043 12/10/2023 02/11/2023 30/12/2023
Trễ hạn 41 ngày.
NGUYỄN CHÍ HẬU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
75 000.00.17.H31-231013-0049 13/10/2023 03/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 23 ngày.
ĐÀO VĂN RIN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
76 000.00.17.H31-231016-0009 16/10/2023 06/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 22 ngày.
HOÀNG HẢI HÀ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
77 000.00.17.H31-231016-0016 16/10/2023 06/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 22 ngày.
NGUYỄN KHẮC CƯƠNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
78 000.00.17.H31-231017-0031 17/10/2023 07/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 21 ngày.
BÙI VĂN TUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
79 000.00.17.H31-231019-0014 19/10/2023 09/11/2023 11/12/2023
Trễ hạn 22 ngày.
BÙI CHÍ THÀNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
80 000.00.17.H31-231019-0035 19/10/2023 09/11/2023 06/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
NGUYỄN VĂN PHÀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
81 000.00.17.H31-231023-0065 23/10/2023 13/11/2023 07/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
LÊ XUÂN TÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
82 000.00.17.H31-231024-0009 24/10/2023 14/11/2023 11/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐỖ MINH TÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
83 000.00.17.H31-231024-0047 24/10/2023 14/11/2023 27/11/2023
Trễ hạn 9 ngày.
TRẦN VĂN TÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
84 000.00.17.H31-231025-0034 26/10/2023 16/11/2023 28/11/2023
Trễ hạn 8 ngày.
ĐỖ TRÍ NGỌC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
85 000.00.17.H31-231027-0011 27/10/2023 17/11/2023 07/12/2023
Trễ hạn 14 ngày.
PHAN ĐẠI ÁNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
86 000.00.17.H31-231103-0044 03/11/2023 24/11/2023 28/12/2023
Trễ hạn 24 ngày.
VŨ GIA ANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
87 000.00.17.H31-231103-0070 03/11/2023 24/11/2023 27/12/2023
Trễ hạn 23 ngày.
TRẦN QUYẾT TIẾN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
88 000.00.17.H31-231106-0059 06/11/2023 27/11/2023 12/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
TRỊNH TUẤN ANH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
89 000.00.17.H31-231108-0026 08/11/2023 29/11/2023 27/12/2023
Trễ hạn 20 ngày.
NGUYỄN TRƯỜNG TÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
90 000.00.17.H31-231109-0013 09/11/2023 30/11/2023 07/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
TRẦN THỊ HÀ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
91 000.00.17.H31-231113-0069 13/11/2023 04/12/2023 28/12/2023
Trễ hạn 18 ngày.
MAI XUÂN CƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
92 000.00.17.H31-231113-0074 13/11/2023 04/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 19 ngày.
ĐÀO THỊ HUYỀN TRANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
93 000.00.17.H31-231114-0059 14/11/2023 05/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 9 ngày.
VŨ ANH TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
94 000.00.17.H31-231115-0025 15/11/2023 06/12/2023 21/12/2023
Trễ hạn 11 ngày.
NGUYỄN VĂN ĐOAN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
95 000.00.17.H31-231116-0004 16/11/2023 07/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 7 ngày.
HOÀNG VĂN TƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
96 000.00.17.H31-231117-0029 17/11/2023 08/12/2023 18/12/2023
Trễ hạn 6 ngày.
NGUYỄN THỊ HÒA Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
97 000.00.17.H31-231117-0035 17/11/2023 08/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 5 ngày.
HOÀNG ANH TUẤN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
98 000.00.17.H31-231120-0008 20/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
LÊ THỊ HÀ GIANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
99 000.00.17.H31-231120-0019 20/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
PHẠM VĂN MẠNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
100 000.00.17.H31-231120-0029 20/11/2023 11/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
NGUYỄN VĂN CÔNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
101 000.00.17.H31-231120-0039 20/11/2023 11/12/2023 14/12/2023
Trễ hạn 3 ngày.
UÔNG XUÂN CHÍNH Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
102 000.00.17.H31-231117-0010 22/11/2023 13/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ THỊ THÊU Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
103 000.00.17.H31-231123-0021 23/11/2023 14/12/2023 15/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN NĂM Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
104 000.00.17.H31-231126-0001 27/11/2023 18/12/2023 20/12/2023
Trễ hạn 2 ngày.
HOÀNG VĂN THIẾT Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
105 000.00.17.H31-231127-0063 28/11/2023 19/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
PHẠM VĂN CƯỜNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
106 000.00.17.H31-231127-0064 28/11/2023 19/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
LÊ VĂN TOÀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
107 000.00.17.H31-231128-0017 28/11/2023 19/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 8 ngày.
NGUYỄN THẾ VỸ Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
108 000.00.17.H31-231204-0053 04/12/2023 25/12/2023 26/12/2023
Trễ hạn 1 ngày.
ĐÀO VĂN BẢO Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
109 000.00.17.H31-231215-0052 18/12/2023 25/12/2023 29/12/2023
Trễ hạn 4 ngày.
ĐÀO VĂN HOÀN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên