STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.17.H31-210315-0023 | 15/03/2021 | 05/04/2021 | 12/01/2022 | Trễ hạn 200 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 | 000.00.17.H31-210729-0006 | 29/07/2021 | 19/08/2021 | 05/03/2022 | Trễ hạn 140 ngày. | TRƯƠNG ĐĂNG TUYẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 | 000.00.17.H31-210729-0007 | 29/07/2021 | 19/08/2021 | 11/10/2022 | Trễ hạn 296 ngày. | TRẦN QUANG THIỆN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
4 | 000.00.17.H31-210810-0002 | 10/08/2021 | 31/08/2021 | 22/10/2022 | Trễ hạn 296 ngày. | NGUYỄN DUY HUY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
5 | 000.00.17.H31-210922-0003 | 22/09/2021 | 13/10/2021 | 12/03/2022 | Trễ hạn 107 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
6 | 000.00.17.H31-211014-0007 | 14/10/2021 | 04/11/2021 | 06/08/2022 | Trễ hạn 196 ngày. | NGUYỄN THẮNG LỢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
7 | 000.00.17.H31-211019-0005 | 19/10/2021 | 09/11/2021 | 14/02/2022 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐOÀN VĂN THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
8 | 000.00.17.H31-211020-0013 | 20/10/2021 | 10/11/2021 | 19/01/2022 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
9 | 000.00.17.H31-211025-0022 | 25/10/2021 | 15/11/2021 | 15/02/2022 | Trễ hạn 66 ngày. | DƯƠNG VĂN NAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
10 | 000.00.17.H31-211027-0007 | 27/10/2021 | 17/11/2021 | 13/02/2022 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
11 | 000.00.17.H31-211101-0015 | 01/11/2021 | 22/11/2021 | 06/01/2022 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
12 | 000.00.17.H31-211101-0033 | 01/11/2021 | 22/11/2021 | 06/08/2022 | Trễ hạn 184 ngày. | PHẠM TIẾN THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
13 | 000.00.17.H31-211103-0026 | 03/11/2021 | 24/11/2021 | 25/01/2022 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN HỮU HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
14 | 000.00.17.H31-211108-0027 | 08/11/2021 | 29/11/2021 | 30/06/2022 | Trễ hạn 153 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
15 | 000.00.17.H31-211110-0012 | 10/11/2021 | 01/12/2021 | 17/02/2022 | Trễ hạn 56 ngày. | VŨ VĂN BÌNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
16 | 000.00.17.H31-211110-0034 | 10/11/2021 | 01/12/2021 | 19/01/2022 | Trễ hạn 35 ngày. | NGUYỄN VĂN QUÍ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
17 | 000.00.17.H31-211116-0031 | 16/11/2021 | 07/12/2021 | 10/01/2022 | Trễ hạn 24 ngày. | VŨ HỒNG VÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
18 | 000.00.17.H31-211118-0009 | 18/11/2021 | 09/12/2021 | 06/01/2022 | Trễ hạn 20 ngày. | NGUYỄN VĂN THIỆU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
19 | 000.00.17.H31-211122-0024 | 22/11/2021 | 13/12/2021 | 04/05/2022 | Trễ hạn 102 ngày. | LẠI ĐĂNG TƯƠI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
20 | 000.00.17.H31-211123-0002 | 23/11/2021 | 14/12/2021 | 26/02/2022 | Trễ hạn 53 ngày. | ĐỖ THỊ THU HUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
21 | 000.00.17.H31-211124-0001 | 24/11/2021 | 15/12/2021 | 15/02/2022 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
22 | 000.00.17.H31-211124-0004 | 24/11/2021 | 15/12/2021 | 08/01/2022 | Trễ hạn 17 ngày. | DƯƠNG VĂN HUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
23 | 000.00.17.H31-211125-0010 | 25/11/2021 | 16/12/2021 | 06/01/2022 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
24 | 000.00.17.H31-211126-0004 | 26/11/2021 | 17/12/2021 | 14/03/2022 | Trễ hạn 61 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
25 | 000.00.17.H31-211129-0005 | 29/11/2021 | 20/12/2021 | 18/03/2022 | Trễ hạn 64 ngày. | TẠ DUY TÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
26 | 000.00.17.H31-211130-0012 | 30/11/2021 | 21/12/2021 | 17/01/2022 | Trễ hạn 19 ngày. | DOÃN TRUNG TÚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
27 | 000.00.17.H31-211201-0003 | 01/12/2021 | 22/12/2021 | 21/01/2022 | Trễ hạn 22 ngày. | VŨ VĂN SÁU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
28 | 000.00.17.H31-211201-0004 | 01/12/2021 | 22/12/2021 | 21/01/2022 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGHỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
29 | 000.00.17.H31-211201-0014 | 01/12/2021 | 22/12/2021 | 05/03/2022 | Trễ hạn 52 ngày. | VŨ VĂN DƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
30 | 000.00.17.H31-211202-0016 | 02/12/2021 | 23/12/2021 | 17/01/2022 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN DƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
31 | 000.00.17.H31-211202-0017 | 02/12/2021 | 23/12/2021 | 17/01/2022 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
32 | 000.00.17.H31-211202-0018 | 02/12/2021 | 23/12/2021 | 17/01/2022 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
33 | 000.00.17.H31-211202-0019 | 02/12/2021 | 23/12/2021 | 17/01/2022 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
34 | 000.00.17.H31-211203-0010 | 03/12/2021 | 24/12/2021 | 26/01/2022 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN THỊ NGÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
35 | 000.00.17.H31-211206-0016 | 06/12/2021 | 27/12/2021 | 15/02/2022 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN VĂN HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
36 | 000.00.17.H31-211207-0005 | 07/12/2021 | 28/12/2021 | 15/02/2022 | Trễ hạn 35 ngày. | CAO VĂN TRƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
37 | 000.00.17.H31-211207-0012 | 07/12/2021 | 28/12/2021 | 25/03/2022 | Trễ hạn 63 ngày. | NGUYỄN VĂN THÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
38 | 000.00.17.H31-211213-0003 | 13/12/2021 | 04/01/2022 | 11/10/2022 | Trễ hạn 199 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
39 | 000.00.17.H31-211214-0012 | 14/12/2021 | 04/01/2022 | 08/01/2022 | Trễ hạn 3 ngày. | PHAN THỊ LÝ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
40 | 000.00.17.H31-211215-0001 | 15/12/2021 | 05/01/2022 | 19/01/2022 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN CHUẨN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
41 | 000.00.17.H31-211220-0010 | 20/12/2021 | 10/01/2022 | 10/10/2022 | Trễ hạn 194 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH BẢO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
42 | 000.00.17.H31-211220-0012 | 20/12/2021 | 10/01/2022 | 18/01/2022 | Trễ hạn 6 ngày. | TRƯƠNG VĂN VINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
43 | 000.00.17.H31-211222-0001 | 22/12/2021 | 12/01/2022 | 12/02/2022 | Trễ hạn 22 ngày. | PHẠM VĂN DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
44 | 000.00.17.H31-211227-0001 | 27/12/2021 | 17/01/2022 | 15/02/2022 | Trễ hạn 21 ngày. | BÙI VĂN THỤY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
45 | 000.00.17.H31-211227-0005 | 27/12/2021 | 17/01/2022 | 21/01/2022 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
46 | 000.00.17.H31-211231-0014 | 31/12/2021 | 24/01/2022 | 15/03/2022 | Trễ hạn 36 ngày. | LÊ XUÂN BÁCH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
47 | 000.00.17.H31-220104-0024 | 04/01/2022 | 25/01/2022 | 31/08/2022 | Trễ hạn 156 ngày. | LÊ VĂN TOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
48 | 000.00.17.H31-220110-0003 | 10/01/2022 | 07/02/2022 | 21/02/2022 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN TOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
49 | 000.00.17.H31-220113-0009 | 13/01/2022 | 10/02/2022 | 05/07/2022 | Trễ hạn 103 ngày. | ĐÀO VĂN BAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
50 | 000.00.17.H31-220114-0002 | 14/01/2022 | 11/02/2022 | 17/02/2022 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VIẾT PHÚC | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
51 | 000.00.17.H31-220118-0021 | 18/01/2022 | 15/02/2022 | 14/04/2022 | Trễ hạn 42 ngày. | DƯƠNG VĂN OÁCH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
52 | 000.00.17.H31-220121-0001 | 21/01/2022 | 18/02/2022 | 11/10/2022 | Trễ hạn 166 ngày. | ĐINH CÔNG HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
53 | 000.00.17.H31-220124-0004 | 24/01/2022 | 21/02/2022 | 28/03/2022 | Trễ hạn 25 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÁN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
54 | 000.00.17.H31-220125-0004 | 25/01/2022 | 22/02/2022 | 27/07/2022 | Trễ hạn 111 ngày. | TRƯƠNG VĂN TÁM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
55 | 000.00.17.H31-220125-0006 | 25/01/2022 | 22/02/2022 | 09/08/2022 | Trễ hạn 120 ngày. | PHẠM VĂN PHONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
56 | 000.00.17.H31-220127-0009 | 27/01/2022 | 24/02/2022 | 14/03/2022 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM TRUNG ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
57 | 000.00.17.H31-220127-0010 | 27/01/2022 | 24/02/2022 | 07/04/2022 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM VĂN VINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
58 | 000.00.17.H31-220211-0065 | 11/02/2022 | 04/03/2022 | 11/08/2022 | Trễ hạn 114 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
59 | 000.00.17.H31-220211-0067 | 11/02/2022 | 04/03/2022 | 27/07/2022 | Trễ hạn 103 ngày. | LÊ TUẤN ANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
60 | 000.00.17.H31-220214-0019 | 14/02/2022 | 07/03/2022 | 30/03/2022 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN BƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
61 | 000.00.17.H31-220215-0039 | 15/02/2022 | 08/03/2022 | 08/04/2022 | Trễ hạn 23 ngày. | ĐẶNG NGUYÊN HÒA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
62 | 000.00.17.H31-220216-0022 | 16/02/2022 | 09/03/2022 | 18/03/2022 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THẾ CƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
63 | 000.00.17.H31-220217-0028 | 17/02/2022 | 10/03/2022 | 27/07/2022 | Trễ hạn 99 ngày. | BÙI NGỌC ĐẢO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
64 | 000.00.17.H31-220222-0047 | 22/02/2022 | 15/03/2022 | 15/08/2022 | Trễ hạn 109 ngày. | ĐÀO VĂN CHỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
65 | 000.00.17.H31-220223-0033 | 23/02/2022 | 16/03/2022 | 16/04/2022 | Trễ hạn 22 ngày. | TÀO VĂN TRƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
66 | 000.00.17.H31-220224-0008 | 24/02/2022 | 17/03/2022 | 17/04/2022 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN HỮU DỰ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
67 | 000.00.17.H31-220225-0042 | 25/02/2022 | 18/03/2022 | 11/10/2022 | Trễ hạn 146 ngày. | TẠ VĂN CƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
68 | 000.00.17.H31-220228-0032 | 28/02/2022 | 21/03/2022 | 21/04/2022 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
69 | 000.00.17.H31-220228-0036 | 28/02/2022 | 21/03/2022 | 21/07/2022 | Trễ hạn 88 ngày. | PHẠM VĂN ẢNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
70 | 000.00.17.H31-220228-0048 | 28/02/2022 | 21/03/2022 | 25/05/2022 | Trễ hạn 47 ngày. | NGUYỄN THẾ HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
71 | 000.00.17.H31-220303-0045 | 03/03/2022 | 24/03/2022 | 11/04/2022 | Trễ hạn 12 ngày. | BỒ XUÂN DUẨN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
72 | 000.00.17.H31-220310-0012 | 10/03/2022 | 31/03/2022 | 11/05/2022 | Trễ hạn 29 ngày. | NGUYỄN HỒNG SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
73 | 000.00.17.H31-220310-0033 | 10/03/2022 | 31/03/2022 | 08/06/2022 | Trễ hạn 49 ngày. | NGUYỄN TRUNG THỰC | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
74 | 000.00.17.H31-220317-0035 | 17/03/2022 | 07/04/2022 | 25/05/2022 | Trễ hạn 34 ngày. | VŨ TIẾN DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
75 | 000.00.17.H31-220321-0024 | 21/03/2022 | 11/04/2022 | 23/05/2022 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
76 | 000.00.17.H31-220321-0044 | 21/03/2022 | 11/04/2022 | 30/06/2022 | Trễ hạn 58 ngày. | NGÔ VĂN TUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
77 | 000.00.17.H31-220322-0018 | 22/03/2022 | 12/04/2022 | 17/06/2022 | Trễ hạn 48 ngày. | PHẠM VĂN THỊNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
78 | 000.00.17.H31-220324-0030 | 24/03/2022 | 14/04/2022 | 22/07/2022 | Trễ hạn 71 ngày. | NGUYỄN HUY HOÀNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
79 | 000.00.17.H31-220328-0023 | 28/03/2022 | 18/04/2022 | 21/06/2022 | Trễ hạn 46 ngày. | PHẠM TIẾN TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
80 | 000.00.17.H31-220328-0090 | 28/03/2022 | 18/04/2022 | 21/06/2022 | Trễ hạn 46 ngày. | NGUYỄN THỊ SÁU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
81 | 000.00.17.H31-220328-0094 | 28/03/2022 | 18/04/2022 | 21/07/2022 | Trễ hạn 68 ngày. | NGUYỄN VĂN HÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
82 | 000.00.17.H31-220404-0032 | 04/04/2022 | 25/04/2022 | 05/07/2022 | Trễ hạn 51 ngày. | TRẦN ĐÌNH LUẬT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
83 | 000.00.17.H31-220412-0021 | 12/04/2022 | 05/05/2022 | 18/05/2022 | Trễ hạn 9 ngày. | NGÔ TRƯỜNG XUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
84 | 000.00.17.H31-220414-0029 | 14/04/2022 | 09/05/2022 | 08/06/2022 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN TRUNG THỰC | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
85 | 000.00.17.H31-220415-0008 | 15/04/2022 | 10/05/2022 | 10/06/2022 | Trễ hạn 23 ngày. | LÊ KHẮC ĐĂNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
86 | 000.00.17.H31-220415-0025 | 15/04/2022 | 10/05/2022 | 19/05/2022 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN VĂN ĐIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
87 | 000.00.17.H31-220415-0029 | 15/04/2022 | 10/05/2022 | 11/08/2022 | Trễ hạn 67 ngày. | HOÀNG THỊ NHẠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
88 | 000.00.17.H31-220415-0032 | 15/04/2022 | 10/05/2022 | 30/06/2022 | Trễ hạn 37 ngày. | ĐẶNG VĂN PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
89 | 000.00.17.H31-220419-0016 | 19/04/2022 | 12/05/2022 | 04/08/2022 | Trễ hạn 60 ngày. | NGÔ HỒNG TÚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
90 | 000.00.17.H31-220419-0022 | 19/04/2022 | 12/05/2022 | 17/06/2022 | Trễ hạn 26 ngày. | CHU VĂN TRIỆU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
91 | 000.00.17.H31-220419-0023 | 19/04/2022 | 12/05/2022 | 17/06/2022 | Trễ hạn 26 ngày. | LƯU QUANG HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
92 | 000.00.17.H31-220419-0032 | 19/04/2022 | 12/05/2022 | 21/06/2022 | Trễ hạn 28 ngày. | ĐẶNG XUÂN THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
93 | 000.00.17.H31-220419-0052 | 19/04/2022 | 12/05/2022 | 21/06/2022 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG VĂN VUI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
94 | 000.00.17.H31-220419-0059 | 19/04/2022 | 12/05/2022 | 21/06/2022 | Trễ hạn 28 ngày. | HOÀNG VĂN CÔNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
95 | 000.00.17.H31-220421-0015 | 21/04/2022 | 16/05/2022 | 06/08/2022 | Trễ hạn 59 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
96 | 000.00.17.H31-220425-0046 | 25/04/2022 | 18/05/2022 | 21/06/2022 | Trễ hạn 24 ngày. | HOÀNG VĂN ĐÁNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
97 | 000.00.17.H31-220427-0039 | 27/04/2022 | 20/05/2022 | 17/06/2022 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐÀO ĐÌNH ĐỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
98 | 000.00.17.H31-220428-0016 | 28/04/2022 | 23/05/2022 | 26/05/2022 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN ĐỨC DOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
99 | 000.00.17.H31-220505-0001 | 05/05/2022 | 26/05/2022 | 26/06/2022 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
100 | 000.00.17.H31-220505-0011 | 05/05/2022 | 26/05/2022 | 21/07/2022 | Trễ hạn 40 ngày. | HOÀNG VĂN NGOÃN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
101 | 000.00.17.H31-220505-0059 | 05/05/2022 | 26/05/2022 | 22/07/2022 | Trễ hạn 41 ngày. | ĐÀO THỊ ĐẸP | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
102 | 000.00.17.H31-220510-0021 | 10/05/2022 | 31/05/2022 | 26/07/2022 | Trễ hạn 40 ngày. | ĐỖ ĐỨC CHÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
103 | 000.00.17.H31-220510-0036 | 10/05/2022 | 31/05/2022 | 09/08/2022 | Trễ hạn 50 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
104 | 000.00.17.H31-220512-0072 | 12/05/2022 | 02/06/2022 | 05/07/2022 | Trễ hạn 23 ngày. | PHAN ĐÌNH VŨ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
105 | 000.00.17.H31-220513-0017 | 13/05/2022 | 03/06/2022 | 21/07/2022 | Trễ hạn 34 ngày. | NGUYỄN HỮU TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
106 | 000.00.17.H31-220516-0079 | 16/05/2022 | 06/06/2022 | 22/06/2022 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN ĐÔ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
107 | 000.00.17.H31-220517-0016 | 17/05/2022 | 07/06/2022 | 09/08/2022 | Trễ hạn 45 ngày. | ĐỖ BÁ TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
108 | 000.00.17.H31-220517-0037 | 17/05/2022 | 07/06/2022 | 17/06/2022 | Trễ hạn 8 ngày. | PHẠM VĂN THỊNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
109 | 000.00.17.H31-220519-0007 | 19/05/2022 | 09/06/2022 | 31/08/2022 | Trễ hạn 59 ngày. | BÙI ĐẮC QUYẾT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
110 | 000.00.17.H31-220519-0006 | 19/05/2022 | 09/06/2022 | 27/06/2022 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ VĂN HẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
111 | 000.00.17.H31-220520-0030 | 20/05/2022 | 10/06/2022 | 06/07/2022 | Trễ hạn 18 ngày. | TRẦN ANH TÚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
112 | 000.00.17.H31-220523-0002 | 23/05/2022 | 13/06/2022 | 27/06/2022 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐỖ CHÍ HIẾU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
113 | 000.00.17.H31-220523-0063 | 23/05/2022 | 13/06/2022 | 10/08/2022 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐẶNG ĐÌNH ĐIỂU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
114 | 000.00.17.H31-220527-0020 | 27/05/2022 | 17/06/2022 | 31/08/2022 | Trễ hạn 53 ngày. | LÊ VĂN QUYẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
115 | 000.00.17.H31-220527-0033 | 27/05/2022 | 17/06/2022 | 19/07/2022 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN HỮU PHONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
116 | 000.00.17.H31-220530-0026 | 30/05/2022 | 20/06/2022 | 13/07/2022 | Trễ hạn 17 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
117 | 000.00.17.H31-220530-0039 | 30/05/2022 | 20/06/2022 | 29/06/2022 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN QUANG HUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
118 | 000.00.17.H31-220601-0012 | 01/06/2022 | 22/06/2022 | 15/08/2022 | Trễ hạn 38 ngày. | NGUYỄN VŨ HƯNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
119 | 000.00.17.H31-220610-0008 | 10/06/2022 | 01/07/2022 | 01/08/2022 | Trễ hạn 21 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
120 | 000.00.17.H31-220613-0007 | 13/06/2022 | 04/07/2022 | 21/07/2022 | Trễ hạn 13 ngày. | TRẦN QUYẾT TIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
121 | 000.00.17.H31-220613-0017 | 13/06/2022 | 04/07/2022 | 21/07/2022 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ VĂN TIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
122 | 000.00.17.H31-220613-0024 | 13/06/2022 | 04/07/2022 | 10/08/2022 | Trễ hạn 27 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯỢNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
123 | 000.00.17.H31-220614-0039 | 14/06/2022 | 05/07/2022 | 08/08/2022 | Trễ hạn 24 ngày. | LÊ TIẾN ĐẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
124 | 000.00.17.H31-220616-0020 | 16/06/2022 | 07/07/2022 | 31/08/2022 | Trễ hạn 39 ngày. | ĐẶNG VĂN LỢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
125 | 000.00.17.H31-220617-0026 | 17/06/2022 | 08/07/2022 | 25/07/2022 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐOÀN VĂN VŨ LINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |