STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25621119090076 | 18/09/2019 | 09/10/2019 | 10/12/2019 | Trễ hạn 44 ngày. | PHAN TRỌNG TIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 | 25621119090111 | 19/09/2019 | 10/10/2019 | 08/12/2019 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN VĂN THƯỞNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 | 25621119090156 | 20/09/2019 | 11/10/2019 | 29/10/2019 | Trễ hạn 12 ngày. | HOÀNG VĂN SÁNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
4 | 25621119090240 | 25/09/2019 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
5 | 25621119090243 | 25/09/2019 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN CHỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
6 | 25621119090359 | 30/09/2019 | 21/10/2019 | 29/10/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN TRUNG SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
7 | 25621119100400 | 01/10/2019 | 22/10/2019 | 29/10/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN THỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
8 | 25621119100439 | 02/10/2019 | 23/10/2019 | 29/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN HUY THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
9 | 25621119100441 | 02/10/2019 | 23/10/2019 | 29/10/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGÔ VĂN TRẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
10 | 25621119100488 | 04/10/2019 | 25/10/2019 | 27/11/2019 | Trễ hạn 23 ngày. | TRẦN BÙI BỘ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
11 | 25621119100563 | 08/10/2019 | 29/10/2019 | 30/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG BÁ TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
12 | 25621119100620 | 10/10/2019 | 31/10/2019 | 11/11/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | TRƯƠNG VĂN DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
13 | 25621119100871 | 18/10/2019 | 08/11/2019 | 25/11/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
14 | 25621119100997 | 23/10/2019 | 13/11/2019 | 21/11/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
15 | 25621119101043 | 24/10/2019 | 14/11/2019 | 11/12/2019 | Trễ hạn 19 ngày. | DƯƠNG QUANG NHẬT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
16 | 25621119101074 | 25/10/2019 | 15/11/2019 | 27/11/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN VĂN THOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
17 | 25621119101225 | 31/10/2019 | 21/11/2019 | 03/12/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN NGỌC PHÚC | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
18 | 25621119090000 | 13/09/2019 | 27/09/2019 | 29/09/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | PHÙNG LONG NHẬT | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TP |