STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.17.H31-241030-0020 | 30/10/2024 | 08/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 | 000.00.17.H31-241022-0016 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 03/02/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM ĐỨC HẬU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 | 000.00.17.H31-241030-0018 | 30/10/2024 | 11/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
4 | 000.00.17.H31-241031-0017 | 31/10/2024 | 14/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
5 | 000.00.17.H31-241030-0019 | 30/10/2024 | 08/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
6 | 000.00.17.H31-241016-0027 | 16/10/2024 | 06/11/2024 | 03/02/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
7 | 000.00.17.H31-241023-0020 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐÀO SƠN TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
8 | 000.00.17.H31-241010-0050 | 11/10/2024 | 25/10/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
9 | 000.00.17.H31-241206-0045 | 09/12/2024 | 23/12/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | VŨ VĂN NGÃI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
10 | 000.00.17.H31-240925-0027 | 25/09/2024 | 16/10/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | ĐỖ XUÂN TIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
11 | 000.00.17.H31-241009-0004 | 09/10/2024 | 18/10/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
12 | 000.00.17.H31-240814-0007 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 90 ngày. | PHẠM VĂN HIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
13 | 000.00.17.H31-240916-0041 | 16/09/2024 | 07/10/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | VŨ VĂN THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
14 | 000.00.17.H31-240722-0086 | 22/07/2024 | 12/08/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | TRẦN VĂN ĐỊNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
15 | 000.00.17.H31-241231-0027 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
16 | 000.00.17.H31-241225-0003 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
17 | 000.00.17.H31-241226-0021 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN KHẮC KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
18 | 000.00.17.H31-241227-5046 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN HUY TOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
19 | 000.00.17.H31-241224-0071 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN KHA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
20 | 000.00.17.H31-241223-0060 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
21 | 000.00.17.H31-241226-0023 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | DƯƠNG VĂN HÒE | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
22 | 000.00.17.H31-241210-0059 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ ĐÌNH NGHIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
23 | 000.00.17.H31-241212-0036 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HOÀNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
24 | 000.00.17.H31-241115-0057 | 19/11/2024 | 10/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN HOẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
25 | 000.00.17.H31-241128-0020 | 28/11/2024 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐOÀN ĐÌNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
26 | 000.00.17.H31-241118-0021 | 18/11/2024 | 02/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | CAO VĂN KHỎE | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
27 | 000.00.17.H31-241126-0009 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
28 | 000.00.17.H31-241122-0059 | 22/11/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
29 | 000.00.17.H31-241213-0014 | 13/12/2024 | 24/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
30 | 000.00.17.H31-241125-0062 | 25/11/2024 | 16/12/2024 | 04/02/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẠO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
31 | 000.00.17.H31-241128-0046 | 29/11/2024 | 20/12/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỚNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
32 | 000.00.17.H31-241205-0042 | 05/12/2024 | 03/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM BÁ TUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
33 | 000.00.17.H31-241223-0022 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
34 | 000.00.17.H31-241126-0192 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ DUY GẤM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
35 | 000.00.17.H31-241115-0030 | 15/11/2024 | 06/12/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM VĂN TRƯỞNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
36 | 000.00.17.H31-241213-0013 | 13/12/2024 | 24/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HỮU ÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
37 | 000.00.17.H31-241030-0043 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN HÀ QUÝ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
38 | 000.00.17.H31-241219-0024 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
39 | 000.00.17.H31-241211-0033 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN PHÚ DIỆN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
40 | 000.00.17.H31-250214-0059 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIU XIN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
41 | 000.00.17.H31-250215-5033 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
42 | 000.00.17.H31-250205-5097 | 06/02/2025 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TỤ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
43 | 000.00.17.H31-250116-5007 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN TUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
44 | 000.00.17.H31-250219-5026 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THUỂ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
45 | 000.00.17.H31-250217-5052 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
46 | 000.00.17.H31-250211-5022 | 12/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
47 | 000.00.17.H31-250115-5027 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ HỒNG NAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
48 | 000.00.17.H31-250219-5055 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI ANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
49 | 000.00.17.H31-250219-5062 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN LÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
50 | 000.00.17.H31-250219-5075 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY TÀI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
51 | 000.00.17.H31-250219-5092 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHUẨN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
52 | 000.00.17.H31-250220-5005 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
53 | 000.00.17.H31-250217-5063 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
54 | 000.00.17.H31-250108-5033 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KHÚC VĂN NGUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
55 | 000.00.17.H31-250219-5019 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
56 | 000.00.17.H31-250219-5053 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THOẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
57 | 000.00.17.H31-250220-5003 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
58 | 000.00.17.H31-250217-5044 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
59 | 000.00.17.H31-250219-5059 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÌ VĂN SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
60 | 000.00.17.H31-250219-5096 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
61 | 000.00.17.H31-250219-5017 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN HUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
62 | 000.00.17.H31-250217-5062 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN NAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
63 | 000.00.17.H31-250217-5070 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ ĐƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
64 | 000.00.17.H31-241231-5029 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯƠNG KHẮC ĐỘ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
65 | 000.00.17.H31-250115-5039 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀO ĐÌNH CHÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
66 | 000.00.17.H31-250217-5021 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
67 | 000.00.17.H31-250220-5002 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TRANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
68 | 000.00.17.H31-250219-5080 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN ĐOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
69 | 000.00.17.H31-250217-5105 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
70 | 000.00.17.H31-250214-0067 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA FUJI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
71 | 000.00.17.H31-250116-5010 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
72 | 000.00.17.H31-250217-5036 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI KIM THỨ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
73 | 000.00.17.H31-250217-5032 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN BIỂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
74 | 000.00.17.H31-250219-5070 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
75 | 000.00.17.H31-250213-0076 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAKWABARARA NYASHA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
76 | 000.00.17.H31-250217-5054 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DOÃN QUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
77 | 000.00.17.H31-250219-5063 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
78 | 000.00.17.H31-250219-5045 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
79 | 000.00.17.H31-250219-5023 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
80 | 000.00.17.H31-250219-5089 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
81 | 000.00.17.H31-250219-5097 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
82 | 000.00.17.H31-250123-5005 | 23/01/2025 | 13/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH HOÀNG THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
83 | 000.00.17.H31-250219-5071 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
84 | 000.00.17.H31-250219-5076 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
85 | 000.00.17.H31-250219-5090 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHUẨN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |