| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.17.H31-230830-0020 | 30/08/2023 | 22/09/2023 | 26/08/2025 | Trễ hạn 495 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 2 | 000.00.17.H31-230906-0046 | 06/09/2023 | 27/09/2023 | 24/06/2025 | Trễ hạn 447 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 3 | 000.00.17.H31-231010-0033 | 10/10/2023 | 31/10/2023 | 26/08/2025 | Trễ hạn 468 ngày. | HOÀNG VĂN TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 4 | 000.00.17.H31-231114-0028 | 14/11/2023 | 05/12/2023 | 26/08/2025 | Trễ hạn 443 ngày. | NGUYỄN DUY LÂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 5 | 000.00.17.H31-231226-0037 | 26/12/2023 | 17/01/2024 | 26/08/2025 | Trễ hạn 413 ngày. | VŨ TRÍ CƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 6 | 000.00.17.H31-240205-0031 | 05/02/2024 | 04/03/2024 | 25/06/2025 | Trễ hạn 336 ngày. | TRẦN VĂN THƠ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 7 | 000.00.17.H31-240613-0040 | 14/06/2024 | 21/06/2024 | 27/08/2025 | Trễ hạn 304 ngày. | ĐÀO THỊ NGUYỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 8 | 000.00.17.H31-240722-0086 | 22/07/2024 | 12/08/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 101 ngày. | TRẦN VĂN ĐỊNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 9 | 000.00.17.H31-240814-0007 | 14/08/2024 | 06/09/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 90 ngày. | PHẠM VĂN HIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 10 | 000.00.17.H31-240916-0041 | 16/09/2024 | 07/10/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 99 ngày. | VŨ VĂN THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 11 | 000.00.17.H31-240920-0062 | 20/09/2024 | 11/10/2024 | 17/06/2025 | Trễ hạn 174 ngày. | LÊ VĂN VŨ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 12 | 000.00.17.H31-240925-0027 | 25/09/2024 | 16/10/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | ĐỖ XUÂN TIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 13 | 000.00.17.H31-240928-0009 | 01/10/2024 | 22/10/2024 | 25/06/2025 | Trễ hạn 173 ngày. | PHẠM THẾ CƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 14 | 000.00.17.H31-241009-0004 | 09/10/2024 | 18/10/2024 | 21/02/2025 | Trễ hạn 89 ngày. | DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 15 | 000.00.17.H31-241010-0050 | 11/10/2024 | 25/10/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 55 ngày. | DƯƠNG THỊ THU HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 16 | 000.00.17.H31-241016-0027 | 16/10/2024 | 06/11/2024 | 03/02/2025 | Trễ hạn 62 ngày. | NGUYỄN THỊ THẢO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 17 | 000.00.17.H31-241022-0016 | 22/10/2024 | 12/11/2024 | 03/02/2025 | Trễ hạn 58 ngày. | PHẠM ĐỨC HẬU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 18 | 000.00.17.H31-241023-0020 | 23/10/2024 | 13/11/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 47 ngày. | ĐÀO SƠN TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 19 | 000.00.17.H31-241025-0039 | 25/10/2024 | 15/11/2024 | 25/06/2025 | Trễ hạn 155 ngày. | VŨ VĂN QUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 20 | 000.00.17.H31-241030-0018 | 30/10/2024 | 11/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 21 | 000.00.17.H31-241030-0019 | 30/10/2024 | 08/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 22 | 000.00.17.H31-241030-0020 | 30/10/2024 | 08/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 45 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 23 | 000.00.17.H31-241031-0017 | 31/10/2024 | 14/11/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 41 ngày. | NGUYỄN MẠNH THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 24 | 000.00.17.H31-241030-0043 | 05/11/2024 | 26/11/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | NGUYỄN HÀ QUÝ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 25 | 000.00.17.H31-241115-0030 | 15/11/2024 | 06/12/2024 | 24/01/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM VĂN TRƯỞNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 26 | 000.00.17.H31-241118-0021 | 18/11/2024 | 02/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 22 ngày. | CAO VĂN KHỎE | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 27 | 000.00.17.H31-241115-0057 | 19/11/2024 | 10/12/2024 | 02/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | PHẠM VĂN HOẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 28 | 000.00.17.H31-241122-0059 | 22/11/2024 | 13/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN VĂN HÀO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 29 | 000.00.17.H31-241125-0062 | 25/11/2024 | 16/12/2024 | 04/02/2025 | Trễ hạn 35 ngày. | HOÀNG VĂN ĐẠO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 30 | 000.00.17.H31-241126-0009 | 26/11/2024 | 17/12/2024 | 20/01/2025 | Trễ hạn 23 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 31 | 000.00.17.H31-241126-0192 | 27/11/2024 | 18/12/2024 | 03/01/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | VŨ DUY GẤM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 32 | 000.00.17.H31-241128-0020 | 28/11/2024 | 12/12/2024 | 07/01/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | ĐOÀN ĐÌNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 33 | 000.00.17.H31-241128-0046 | 29/11/2024 | 20/12/2024 | 17/02/2025 | Trễ hạn 40 ngày. | LÊ THỊ THU HƯỚNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 34 | 000.00.17.H31-241129-0020 | 29/11/2024 | 13/12/2024 | 17/06/2025 | Trễ hạn 129 ngày. | PHAN VĂN DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 35 | 000.00.17.H31-241202-0024 | 02/12/2024 | 23/12/2024 | 24/06/2025 | Trễ hạn 128 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG TOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 36 | 000.00.17.H31-241205-0042 | 05/12/2024 | 03/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | PHẠM BÁ TUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 37 | 000.00.17.H31-241206-0045 | 09/12/2024 | 23/12/2024 | 24/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | VŨ VĂN NGÃI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 38 | 000.00.17.H31-241211-0033 | 11/12/2024 | 02/01/2025 | 21/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN PHÚ DIỆN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 39 | 000.00.17.H31-241210-0059 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 07/02/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | LÊ ĐÌNH NGHIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 40 | 000.00.17.H31-241212-0015 | 12/12/2024 | 03/01/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 121 ngày. | NGUYỄN VĂN HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 41 | 000.00.17.H31-241212-0036 | 12/12/2024 | 26/12/2024 | 27/02/2025 | Trễ hạn 44 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HOÀNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 42 | 000.00.17.H31-241213-0014 | 13/12/2024 | 24/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 43 | 000.00.17.H31-241213-0013 | 13/12/2024 | 24/12/2024 | 13/01/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN HỮU ÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 44 | 000.00.17.H31-241219-0024 | 19/12/2024 | 03/01/2025 | 19/02/2025 | Trễ hạn 33 ngày. | NGUYỄN VĂN THỦ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 45 | 000.00.17.H31-241223-0022 | 23/12/2024 | 07/01/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 34 ngày. | PHẠM VĂN QUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 46 | 000.00.17.H31-241223-0060 | 25/12/2024 | 06/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 47 | 000.00.17.H31-241224-0071 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN KHA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 48 | 000.00.17.H31-241225-0003 | 26/12/2024 | 10/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | HOÀNG ĐÌNH TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 49 | 000.00.17.H31-241226-0021 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | NGUYỄN KHẮC KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 50 | 000.00.17.H31-241226-0023 | 27/12/2024 | 13/01/2025 | 05/02/2025 | Trễ hạn 17 ngày. | DƯƠNG VĂN HÒE | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 51 | 000.00.17.H31-241227-5046 | 30/12/2024 | 14/01/2025 | 12/02/2025 | Trễ hạn 21 ngày. | TRẦN HUY TOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 52 | 000.00.17.H31-241231-0027 | 31/12/2024 | 10/01/2025 | 13/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 53 | 000.00.17.H31-241231-5029 | 02/01/2025 | 16/01/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 28 ngày. | LƯƠNG KHẮC ĐỘ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 54 | 000.00.17.H31-250108-5033 | 08/01/2025 | 22/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KHÚC VĂN NGUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 55 | 000.00.17.H31-250108-5068 | 09/01/2025 | 23/01/2025 | 24/06/2025 | Trễ hạn 106 ngày. | NINH VĂN THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 56 | 000.00.17.H31-250115-5027 | 15/01/2025 | 05/02/2025 | 17/02/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ HỒNG NAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 57 | 000.00.17.H31-250114-0066 | 16/01/2025 | 13/02/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | PHAN VĂN HUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 58 | 000.00.17.H31-250115-5039 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | ĐÀO ĐÌNH CHÍNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 59 | 000.00.17.H31-250116-5007 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | PHẠM VĂN TUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 60 | 000.00.17.H31-250116-5010 | 16/01/2025 | 06/02/2025 | 25/02/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THÀNH TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 61 | 000.00.17.H31-250120-5040 | 21/01/2025 | 11/02/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 88 ngày. | NGUYỄN XUÂN THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 62 | 000.00.17.H31-250123-5005 | 23/01/2025 | 13/02/2025 | 24/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐINH HOÀNG THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 63 | 000.00.17.H31-250124-0033 | 03/02/2025 | 24/02/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | HOÀNG VĂN NAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 64 | 000.00.17.H31-250205-5001 | 05/02/2025 | 19/02/2025 | 23/06/2025 | Trễ hạn 86 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 65 | 000.00.17.H31-250205-0067 | 06/02/2025 | 27/02/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | LÊ VĂN LUYỆN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 66 | 000.00.17.H31-250205-5097 | 06/02/2025 | 20/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN TỤ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 67 | 000.00.17.H31-250208-5014 | 11/02/2025 | 25/02/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 78 ngày. | NGUYỄN XUÂN ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 68 | 000.00.17.H31-250211-5022 | 12/02/2025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG VĂN HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 69 | 000.00.17.H31-250212-0098 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LIU JUN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 70 | 000.00.17.H31-250212-0097 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | WANG HAILONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 71 | 000.00.17.H31-250212-0096 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | SHA SHUANGBO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 72 | 000.00.17.H31-250212-0095 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | XIANG AIGUO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 73 | 000.00.17.H31-250212-0089 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ZHANG WU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 74 | 000.00.17.H31-250212-0083 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | HUANG LEI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 75 | 000.00.17.H31-250212-0084 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LI RUYAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 76 | 000.00.17.H31-250212-0088 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | GUO CHENGCHENG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 77 | 000.00.17.H31-250213-0013 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | YAN BANGPENG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 78 | 000.00.17.H31-250213-0015 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ZHANG DONGLONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 79 | 000.00.17.H31-250213-0008 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | PARK YOUNG CHON | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 80 | 000.00.17.H31-250211-5071 | 13/02/2025 | 27/02/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 76 ngày. | BÙI VŨ TRỤ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 81 | 000.00.17.H31-250213-0030 | 13/02/2025 | 06/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ZHANG CHAO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 82 | 000.00.17.H31-250212-5099 | 14/02/2025 | 28/02/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 81 ngày. | NGUYỄN HỮU THUẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 83 | 000.00.17.H31-250213-0083 | 14/02/2025 | 07/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | AHN IN SUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 84 | 000.00.17.H31-250214-0048 | 14/02/2025 | 07/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NONG XINGTING | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 85 | 000.00.17.H31-250214-5041 | 17/02/2025 | 03/03/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | VŨ KIM TIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 86 | 000.00.17.H31-250214-0059 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LIU XIN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 87 | 000.00.17.H31-250214-0067 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MA FUJI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 88 | 000.00.17.H31-250215-5013 | 17/02/2025 | 03/03/2025 | 25/06/2025 | Trễ hạn 80 ngày. | LÊ DUY UY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 89 | 000.00.17.H31-250213-0076 | 17/02/2025 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAKWABARARA NYASHA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 90 | 000.00.17.H31-250215-5033 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN NGHĨA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 91 | 000.00.17.H31-250217-5105 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 92 | 000.00.17.H31-250217-5021 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ THU HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 93 | 000.00.17.H31-250217-5036 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI KIM THỨ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 94 | 000.00.17.H31-250217-5054 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM DOÃN QUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 95 | 000.00.17.H31-250217-5032 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ VĂN BIỂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 96 | 000.00.17.H31-250217-5044 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 97 | 000.00.17.H31-250217-5052 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THẾ DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 98 | 000.00.17.H31-250217-5062 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ VĂN NAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 99 | 000.00.17.H31-250217-5063 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 100 | 000.00.17.H31-250217-5070 | 18/02/2025 | 04/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG THỊ ĐƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 101 | 000.00.17.H31-250208-0011 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 27/03/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | VŨ QUANG TRƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 102 | 000.00.17.H31-250211-0002 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG QUỐC VIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 103 | 000.00.17.H31-250213-0080 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | HOÀNG TRỌNG HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 104 | 000.00.17.H31-250215-0038 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ TUẤN KIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 105 | 000.00.17.H31-250217-0071 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ LỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 106 | 000.00.17.H31-250217-0077 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LÊ THỊ THU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 107 | 000.00.17.H31-250217-0082 | 19/02/2025 | 05/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ THẮM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 108 | 000.00.17.H31-250219-5017 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN HUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 109 | 000.00.17.H31-250219-5019 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 110 | 000.00.17.H31-250219-5026 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THUỂ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 111 | 000.00.17.H31-250219-5045 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 112 | 000.00.17.H31-250219-5053 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THOẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 113 | 000.00.17.H31-250219-5059 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÌ VĂN SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 114 | 000.00.17.H31-250219-5055 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI ANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 115 | 000.00.17.H31-250219-5062 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN LÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 116 | 000.00.17.H31-250219-5063 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH LIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 117 | 000.00.17.H31-250219-5070 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 118 | 000.00.17.H31-250219-5071 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM XUÂN HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 119 | 000.00.17.H31-250219-5076 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 120 | 000.00.17.H31-250219-5023 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 121 | 000.00.17.H31-250219-5075 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY TÀI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 122 | 000.00.17.H31-250219-5089 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN KHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 123 | 000.00.17.H31-250219-5090 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHUẨN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 124 | 000.00.17.H31-250219-5080 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI VĂN ĐOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 125 | 000.00.17.H31-250219-5092 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH CHUẨN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 126 | 000.00.17.H31-250219-5096 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN CHUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 127 | 000.00.17.H31-250219-5097 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU VĂN TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 128 | 000.00.17.H31-250220-5002 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ TRANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 129 | 000.00.17.H31-250220-5003 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 130 | 000.00.17.H31-250220-5005 | 20/02/2025 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HUY HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 131 | 000.00.17.H31-250220-5038 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | PHẠM HỒNG SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 132 | 000.00.17.H31-250221-5013 | 21/02/2025 | 07/03/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 70 ngày. | LÊ THỊ HẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 133 | 000.00.17.H31-250221-5099 | 24/02/2025 | 10/03/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 69 ngày. | ĐÀO TRUNG HIỂU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 134 | 000.00.17.H31-250221-0089 | 24/02/2025 | 17/03/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 64 ngày. | PHÙNG VĂN ĐIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 135 | 000.00.17.H31-250226-5028 | 26/02/2025 | 12/03/2025 | 13/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN TOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 136 | 000.00.17.H31-250226-0030 | 27/02/2025 | 20/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | DENG HONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 137 | 000.00.17.H31-250226-0027 | 27/02/2025 | 20/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | YE RONGBO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 138 | 000.00.17.H31-250227-0081 | 27/02/2025 | 20/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | WANG JIAMEI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 139 | 000.00.17.H31-250227-5103 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | PHẠM VĂN MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 140 | 000.00.17.H31-250227-5079 | 27/02/2025 | 13/03/2025 | 17/06/2025 | Trễ hạn 66 ngày. | ĐỖ VĂN TẦM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 141 | 000.00.17.H31-250227-5134 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 142 | 000.00.17.H31-250227-5121 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM ANH ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 143 | 000.00.17.H31-250227-5125 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TẠ TUẤN NGHĨA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 144 | 000.00.17.H31-250227-5127 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THÀNH GIỎI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 145 | 000.00.17.H31-250227-5126 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THỊ TRANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 146 | 000.00.17.H31-250227-5048 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HỒNG QUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 147 | 000.00.17.H31-250227-5124 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HÒA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 148 | 000.00.17.H31-250227-5138 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN QUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 149 | 000.00.17.H31-250227-5122 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO NGỌC HIẾU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 150 | 000.00.17.H31-250227-5123 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 151 | 000.00.17.H31-250227-5145 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HẬU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 152 | 000.00.17.H31-250227-5136 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN CHÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 153 | 000.00.17.H31-250227-5148 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 154 | 000.00.17.H31-250227-5146 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THỊ THẮM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 155 | 000.00.17.H31-250227-5140 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 156 | 000.00.17.H31-250227-5008 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN VIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 157 | 000.00.17.H31-250227-5149 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM GIA KHIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 158 | 000.00.17.H31-250227-5150 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN ĐOÀI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 159 | 000.00.17.H31-250227-5154 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 160 | 000.00.17.H31-250227-5156 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ ĐỨC ĐẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 161 | 000.00.17.H31-250227-5155 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN BÁ LONG VŨ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 162 | 000.00.17.H31-250227-0157 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN A TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 163 | 000.00.17.H31-250227-5158 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG VĂN VŨ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 164 | 000.00.17.H31-250227-5159 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN BẢN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 165 | 000.00.17.H31-250227-5082 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG NGUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 166 | 000.00.17.H31-250227-5152 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN QUANG KHA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 167 | 000.00.17.H31-250227-5042 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIỆT QUANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 168 | 000.00.17.H31-250227-5153 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN THỊ CẨM NHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 169 | 000.00.17.H31-250227-5160 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ TUYẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 170 | 000.00.17.H31-250228-5001 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THẾ HIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 171 | 000.00.17.H31-250227-5162 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THÀNH CÔNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 172 | 000.00.17.H31-250228-5002 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯƠNG THẾ QUẢN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 173 | 000.00.17.H31-250228-5004 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TÔ VĂN MÁY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 174 | 000.00.17.H31-250228-5006 | 28/02/2025 | 14/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ XUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 175 | 000.00.17.H31-250627-0001 | 27/06/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC BÍCH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 176 | H31.17-250701-0009 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | DƯƠNG THỊ NGUYỆT ÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 177 | H31.17-250701-0007 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG VĂN LÂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 178 | H31.17-250701-0003 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ TRUNG HÒA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 179 | H31.17-250701-0004 | 01/07/2025 | 15/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN QUỐC BẢO KHÔI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 180 | H31.17-250701-0006 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ NGỌC CHẨN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 181 | H31.17-250701-0005 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TĂNG TÙNG LÂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 182 | H31.17-250701-0002 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG VĂN GIANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 183 | H31.17-250701-0001 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐOÀN THỊ TUYẾT LÊ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 184 | H31.17-250701-0012 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ ANH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 185 | H31.17-250701-0010 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐINH CÔNG HƯNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 186 | H31.17-250701-0011 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ LAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 187 | H31.17-250701-0013 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGÔ XUÂN HUY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 188 | H31.17-250701-0014 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | AN VĂN DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 189 | H31.17-250701-0018 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀM NGỌC THẾ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 190 | H31.17-250701-0016 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ TUYẾT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 191 | H31.17-250701-0015 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG NGUYỄN THỊ NGÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 192 | H31.17-250701-0017 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN MỘNG LAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 193 | H31.17-250701-0020 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ TUYẾT NHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 194 | H31.17-250701-0023 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ THOA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 195 | H31.17-250701-0022 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO THU HẰNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 196 | H31.17-250701-0027 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN XUÂN MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 197 | H31.17-250701-0029 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG THỊ HUỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 198 | H31.17-250701-0034 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ NGỌC DIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 199 | H31.17-250701-0030 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI VĂN TUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 200 | H31.17-250701-0033 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THÚY VÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 201 | H31.17-250701-0032 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VĂN PHÒNG CÔNG CHỨNG TRẦN VĂN QUÝ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 202 | H31.17-250701-0037 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THU GIANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 203 | H31.17-250701-0036 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ THANH NGỌC | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 204 | H31.17-250701-0038 | 01/07/2025 | 08/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐỖ THU GIANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 205 | H31.17-250702-0002 | 02/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ THU GIANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 206 | H31.17-250701-0039 | 02/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TIẾN MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 207 | H31.17-250702-0004 | 02/07/2025 | 09/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN MẠNH CƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 208 | H31.17-250718-0002 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | VŨ THỊ THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 209 | H31.17-250718-0001 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI THỊ LINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 210 | H31.17-250718-0004 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ HỒNG PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 211 | H31.17-250919-0004 | 19/09/2025 | 26/09/2025 | 02/10/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH BÌNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 212 | H31.17-250926-0009 | 29/09/2025 | 06/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ MỸ HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 213 | H31.17-250930-0003 | 30/09/2025 | 07/10/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH CHIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |