| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.36.202-251006-0001 | 06/10/2025 | 17/10/2025 | 01/11/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN QUÝ BÀO | Trung tâm Phục vụ HCC Xã Vũ Tiên |
| 2 | H31.36.202-251024-0001 | 24/10/2025 | 05/11/2025 | 25/11/2025 | Trễ hạn 14 ngày. | NGUYỄN DUY QUANG | Trung tâm Phục vụ HCC Xã Vũ Tiên |
| 3 | H31.36.202-251106-0001 | 06/11/2025 | 18/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TẠ XUÂN HY | Trung tâm Phục vụ HCC Xã Vũ Tiên |