| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.36.116-251002-0004 | 02/10/2025 | 16/10/2025 | 04/11/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN | Trung tâm Phục vụ HCC xã Việt Tiến |
| 2 | H31.36.116-251016-0002 | 16/10/2025 | 28/10/2025 | 29/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN ĐÔN | Trung tâm Phục vụ HCC xã Việt Tiến |
| 3 | H31.36.116-251105-0004 | 05/11/2025 | 07/11/2025 | 10/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẠ ĐĂNG PHÙNG | Trung tâm Phục vụ HCC xã Việt Tiến |
| 4 | H31.36.116-251106-0004 | 06/11/2025 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ĐỨC CƯƠNG | Trung tâm Phục vụ HCC xã Việt Tiến |
| 5 | H31.36.116-251110-0002 | 10/11/2025 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ MỪNG | Trung tâm Phục vụ HCC xã Việt Tiến |
| 6 | H31.36.116-251120-0003 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | 24/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TÒNG | Trung tâm Phục vụ HCC xã Việt Tiến |