| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.36.197-251014-0010 | 14/10/2025 | 30/10/2025 | 31/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THÀNH TRUNG | Trung tâm Phục vụ HCC xã Trà Giang |
| 2 | H31.36.197-251020-0007 | 21/10/2025 | 12/11/2025 | 13/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ LIÊN | Trung tâm Phục vụ HCC xã Trà Giang |