| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.36.138-251002-0001 | 02/10/2025 | 14/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG THỊ KIÊN | Trung tâm Phục vụ HCC xã Tân Hưng |
| 2 | H31.36.138-251002-0002 | 03/10/2025 | 14/11/2025 | 16/11/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VIẾT TIẾN | Trung tâm Phục vụ HCC xã Tân Hưng |
| 3 | H31.36.138-251010-0002 | 10/10/2025 | 21/11/2025 | 22/11/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN THÍCH | Trung tâm Phục vụ HCC xã Tân Hưng |
| 4 | H31.36.138-251021-0001 | 22/10/2025 | 26/11/2025 | 03/12/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN NHẬT | Trung tâm Phục vụ HCC xã Tân Hưng |