| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.36.100-251009-0028 | 09/10/2025 | 20/11/2025 | 21/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ VĂN VŨ | Trung tâm Phục vụ HCC xã Như Quỳnh |
| 2 | H31.36.100-251009-0044 | 10/10/2025 | 09/12/2025 | 10/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH ĐÔ | Trung tâm Phục vụ HCC xã Như Quỳnh |
| 3 | H31.36.100-251014-0032 | 14/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU PHẤN | Trung tâm Phục vụ HCC xã Như Quỳnh |
| 4 | H31.36.100-251027-0025 | 28/10/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẾN VÂN | Trung tâm Phục vụ HCC xã Như Quỳnh |
| 5 | H31.36.100-251027-0028 | 28/10/2025 | 19/11/2025 | 20/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ HẾN VÂN | Trung tâm Phục vụ HCC xã Như Quỳnh |
| 6 | H31.36.100-251118-0001 | 18/11/2025 | 28/11/2025 | 01/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN QUỐC THUYÊN | Trung tâm Phục vụ HCC xã Như Quỳnh |