| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | H31.36.189-251001-0008 | 01/10/2025 | 10/10/2025 | 13/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ PHƯỢNG 226/26 DT 47,3M2 CLN | Trung tâm Phục vụ HCC Xã Kiến Xương |
| 2 | H31.36.189-251002-0009 | 03/10/2025 | 14/10/2025 | 15/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HUẾ | Trung tâm Phục vụ HCC Xã Kiến Xương |
| 3 | H31.36.189-251007-0007 | 07/10/2025 | 20/10/2025 | 21/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO THỊ MAI | Trung tâm Phục vụ HCC Xã Kiến Xương |
| 4 | H31.36.189-251022-0005 | 22/10/2025 | 07/11/2025 | 11/11/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HOÀI LINH | Trung tâm Phục vụ HCC Xã Kiến Xương |
| 5 | H31.36.189-251027-0003 | 27/10/2025 | 05/12/2025 | 08/12/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỊNH | Trung tâm Phục vụ HCC Xã Kiến Xương |
| 6 | H31.36.189-251029-0004 | 29/10/2025 | 26/11/2025 | 27/11/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HẢI ĐÔNG | Trung tâm Phục vụ HCC Xã Kiến Xương |