STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.13.H31-220106-0012 | 06/01/2022 | 27/01/2022 | 28/01/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 | 000.00.13.H31-210118-0049 | 24/01/2022 | 14/02/2022 | 15/02/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ PHƯƠNG THẢO | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 | 000.00.13.H31-220124-0014 | 24/01/2022 | 14/02/2022 | 15/02/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH QUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |