STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.04.H31-220413-0001 13/04/2022 18/04/2022 20/04/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH ĐỨC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
2 000.00.04.H31-220413-0002 13/04/2022 18/04/2022 20/04/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH ĐỨC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
3 000.00.04.H31-220413-0003 13/04/2022 18/04/2022 20/04/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH ĐỨC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
4 000.00.04.H31-220413-0004 13/04/2022 18/04/2022 20/04/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH ĐỨC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
5 000.00.04.H31-220413-0005 13/04/2022 18/04/2022 20/04/2022
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN MINH ĐỨC Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
6 000.00.04.H31-220608-0002 08/06/2022 13/06/2022 14/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN VĂN THẮNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
7 000.00.04.H31-220608-0005 08/06/2022 13/06/2022 14/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
LÊ THỊ THANH XUÂN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
8 000.00.04.H31-220608-0007 08/06/2022 13/06/2022 14/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
HOA THỊ HẰNG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
9 000.00.04.H31-220608-0009 08/06/2022 13/06/2022 14/06/2022
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THỊ TRANG Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên