STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.04.H31-250219-0012 | 20/02/2025 | 25/02/2025 | 26/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THỊ THẮM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 | 000.00.04.H31-250206-0007 | 06/02/2025 | 06/03/2025 | 10/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO MINH THẮNG | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở KHĐT |