STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.15.H31-220525-0006 | 25/05/2022 | 15/06/2022 | 20/07/2022 | Trễ hạn 25 ngày. | ĐÀM THỊ DUNG | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
2 | 000.00.15.H31-210402-0002 | 02/04/2021 | 19/05/2021 | 06/01/2022 | Trễ hạn 165 ngày. | ĐỖ THỊ THU TRANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 | 000.00.15.H31-211210-0005 | 10/12/2021 | 14/01/2022 | 21/01/2022 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN HÀ PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
4 | 000.00.15.H31-211216-0001 | 16/12/2021 | 27/01/2022 | 14/02/2022 | Trễ hạn 12 ngày. | BÙI VĂN QUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
5 | 000.00.15.H31-211217-0005 | 17/12/2021 | 28/01/2022 | 21/03/2022 | Trễ hạn 36 ngày. | CAO THỊ QUỲNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
6 | 000.00.15.H31-211222-0001 | 22/12/2021 | 02/02/2022 | 22/03/2022 | Trễ hạn 34 ngày. | TRƯƠNG THỊ LUY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
7 | 000.00.15.H31-211230-0001 | 30/12/2021 | 11/01/2022 | 20/04/2022 | Trễ hạn 71 ngày. | ĐỖ THỊ HUẾ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
8 | 000.00.15.H31-220104-0001 | 04/01/2022 | 22/02/2022 | 22/03/2022 | Trễ hạn 20 ngày. | ĐÀO MẠNH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
9 | 000.00.15.H31-220107-0004 | 07/01/2022 | 25/02/2022 | 22/03/2022 | Trễ hạn 17 ngày. | TRẦN THANH NAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
10 | 000.00.15.H31-220111-0001 | 11/01/2022 | 01/03/2022 | 22/03/2022 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN MẠNH HIẾU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
11 | 000.00.15.H31-220113-0004 | 13/01/2022 | 03/03/2022 | 22/03/2022 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐƯỜNG THỊ LAN HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
12 | 000.00.15.H31-220121-0001 | 21/01/2022 | 25/02/2022 | 03/03/2022 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN XUÂN NHẬT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
13 | 000.00.15.H31-220121-0007 | 21/01/2022 | 11/03/2022 | 14/03/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
14 | 000.00.15.H31-220121-0008 | 21/01/2022 | 11/03/2022 | 14/03/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
15 | 000.00.15.H31-220308-0002 | 08/03/2022 | 29/03/2022 | 31/03/2022 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH HOA | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
16 | 000.00.15.H31-220421-0006 | 21/04/2022 | 06/06/2022 | 14/06/2022 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
17 | 000.00.15.H31-220527-0002 | 27/05/2022 | 17/06/2022 | 04/07/2022 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
18 | 000.00.15.H31-220531-0007 | 31/05/2022 | 21/06/2022 | 22/06/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN LỘC | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
19 | 000.00.15.H31-220615-0003 | 15/06/2022 | 06/07/2022 | 07/07/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ANH LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
20 | 000.00.15.H31-220615-0007 | 15/06/2022 | 27/07/2022 | 28/07/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
21 | 000.00.15.H31-220615-0010 | 15/06/2022 | 27/07/2022 | 29/07/2022 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
22 | 000.00.15.H31-220714-0006 | 14/07/2022 | 11/08/2022 | 12/08/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN NHẬT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
23 | 000.00.15.H31-220728-0001 | 28/07/2022 | 12/09/2022 | 15/09/2022 | Trễ hạn 3 ngày. | BÙI BẢO TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
24 | 000.00.15.H31-220808-0013 | 08/08/2022 | 14/09/2022 | 15/09/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TỚI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
25 | 000.00.15.H31-220811-0008 | 11/08/2022 | 26/09/2022 | 12/10/2022 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN XUÂN NHẬT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
26 | 000.00.15.H31-220922-0009 | 22/09/2022 | 13/10/2022 | 14/10/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
27 | 000.00.15.H31-221006-0001 | 06/10/2022 | 17/10/2022 | 07/12/2022 | Trễ hạn 37 ngày. | PHÙNG KIỀU ÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
28 | 000.00.15.H31-221102-0005 | 02/11/2022 | 23/11/2022 | 24/11/2022 | Trễ hạn 1 ngày. | VƯƠNG THỊ THƯỢC | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |