STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 25552919090023 | 18/09/2019 | 30/10/2019 | 04/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 | 25552919090037 | 19/09/2019 | 29/10/2019 | 31/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 | 25552919090045 | 23/09/2019 | 04/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VIẾT TÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
4 | 25552919090067 | 27/09/2019 | 05/11/2019 | 08/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG QUỐC ANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
5 | 25552919090069 | 27/09/2019 | 18/10/2019 | 21/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ XUYẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
6 | 25552919090075 | 30/09/2019 | 21/10/2019 | 05/11/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN THỊ THƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
7 | 25552919100126 | 15/10/2019 | 29/11/2019 | 02/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÙNG NGỌC PHONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
8 | 25552919100137 | 16/10/2019 | 22/11/2019 | 26/11/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
9 | 25552919100142 | 17/10/2019 | 28/11/2019 | 10/12/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | VŨ THƯỜNG TÍN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
10 | 25552919100159 | 22/10/2019 | 26/11/2019 | 27/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO NGỌC ÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
11 | 25552919100172 | 24/10/2019 | 14/11/2019 | 19/11/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG HẢI BÌNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
12 | 25552919100182 | 29/10/2019 | 19/11/2019 | 04/12/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | HOÀNG VĂN HIẾU | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
13 | 25552919100184 | 29/10/2019 | 10/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
14 | 25552919110204 | 05/11/2019 | 26/11/2019 | 27/11/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGUYỄN PHI | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
15 | 25552919110210 | 06/11/2019 | 27/11/2019 | 23/12/2019 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN ANH KIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
16 | 25552919110212 | 06/11/2019 | 27/11/2019 | 09/12/2019 | Trễ hạn 8 ngày. | PHAN MINH TẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
17 | 25552919110223 | 08/11/2019 | 29/11/2019 | 10/12/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐOÀN THỊ TUYẾT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
18 | 25552919110231 | 13/11/2019 | 27/11/2019 | 03/12/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ CHUNG THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
19 | 25552919110248 | 18/11/2019 | 16/12/2019 | 24/12/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN XUÂN NHẬT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
20 | 25552919110252 | 19/11/2019 | 10/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | ĐỖ THÀNH LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
21 | 25552919110256 | 21/11/2019 | 19/12/2019 | 24/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
22 | 25552919110259 | 21/11/2019 | 12/12/2019 | 27/12/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | LƯU NGỌC THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
23 | 25552919110264 | 22/11/2019 | 20/12/2019 | 23/12/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN XUÂN NHẬT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
24 | 25552919110268 | 25/11/2019 | 16/12/2019 | 18/12/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN DIỆU LINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
25 | 25552919110274 | 26/11/2019 | 17/12/2019 | 19/12/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | PHAN MINH TẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
26 | 25552919110299 | 29/11/2019 | 20/12/2019 | 31/12/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HẢI THỤY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
27 | 25552919110300 | 29/11/2019 | 20/12/2019 | 31/12/2019 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ HẢI THỤY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
28 | 25552919120306 | 03/12/2019 | 24/12/2019 | 30/12/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
29 | 25552919120307 | 03/12/2019 | 24/12/2019 | 30/12/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ THU HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
30 | 25552919120319 | 05/12/2019 | 26/12/2019 | 31/12/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HẢI THỤY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |