STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.15.H31-240912-0070 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
2 | 000.00.15.H31-240912-0074 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
3 | 000.00.15.H31-240912-0068 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
4 | 000.00.15.H31-240912-0043 | 16/10/2024 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
5 | 000.00.15.H31-240912-0066 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
6 | 000.00.15.H31-240912-0072 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
7 | 000.00.15.H31-240912-0058 | 16/10/2024 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
8 | 000.00.15.H31-240912-0062 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
9 | 000.00.15.H31-240912-0041 | 16/10/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
10 | 000.00.15.H31-240912-0060 | 16/10/2024 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
11 | 000.00.15.H31-240912-0065 | 16/10/2024 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
12 | 000.00.15.H31-240912-0061 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
13 | 000.00.15.H31-240913-0142 | 13/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
14 | 000.00.15.H31-240913-0100 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
15 | 000.00.15.H31-240911-0051 | 11/09/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
16 | 000.00.15.H31-240914-0157 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
17 | 000.00.15.H31-240911-0070 | 11/09/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
18 | 000.00.15.H31-240911-0055 | 11/09/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
19 | 000.00.15.H31-240911-0050 | 11/09/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
20 | 000.00.15.H31-240913-0114 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
21 | 000.00.15.H31-240914-0101 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
22 | 000.00.15.H31-240911-0105 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
23 | 000.00.15.H31-240911-0117 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
24 | 000.00.15.H31-240914-0127 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
25 | 000.00.15.H31-240914-0154 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
26 | 000.00.15.H31-240914-0105 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
27 | 000.00.15.H31-240913-0118 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
28 | 000.00.15.H31-240913-0103 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
29 | 000.00.15.H31-240913-0111 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
30 | 000.00.15.H31-240914-0117 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
31 | 000.00.15.H31-240913-0153 | 13/09/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
32 | 000.00.15.H31-240913-0151 | 13/09/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
33 | 000.00.15.H31-240914-0085 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
34 | 000.00.15.H31-240914-0130 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
35 | 000.00.15.H31-240914-0111 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
36 | 000.00.15.H31-240914-0161 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
37 | 000.00.15.H31-240914-0151 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
38 | 000.00.15.H31-240914-0144 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
39 | 000.00.15.H31-240914-0100 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
40 | 000.00.15.H31-240912-0003 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
41 | 000.00.15.H31-240914-0089 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
42 | 000.00.15.H31-240911-0113 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
43 | 000.00.15.H31-240911-0132 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
44 | 000.00.15.H31-240911-0061 | 11/09/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
45 | 000.00.15.H31-240911-0060 | 11/09/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
46 | 000.00.15.H31-240911-0067 | 11/09/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
47 | 000.00.15.H31-240913-0152 | 13/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
48 | 000.00.15.H31-240911-0052 | 11/09/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
49 | 000.00.15.H31-240913-0156 | 13/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
50 | 000.00.15.H31-240913-0150 | 13/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
51 | 000.00.15.H31-240914-0150 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
52 | 000.00.15.H31-240914-0143 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
53 | 000.00.15.H31-240913-0126 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
54 | 000.00.15.H31-240914-0142 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
55 | 000.00.15.H31-240914-0115 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
56 | 000.00.15.H31-240914-0136 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
57 | 000.00.15.H31-240914-0156 | 16/09/2024 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
58 | 000.00.15.H31-240912-0012 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
59 | 000.00.15.H31-240914-0087 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
60 | 000.00.15.H31-240914-0119 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
61 | 000.00.15.H31-240914-0168 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
62 | 000.00.15.H31-240912-0044 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
63 | 000.00.15.H31-240914-0099 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
64 | 000.00.15.H31-240913-0128 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
65 | 000.00.15.H31-240913-0124 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
66 | 000.00.15.H31-240913-0121 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
67 | 000.00.15.H31-240914-0140 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
68 | 000.00.15.H31-240913-0158 | 13/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
69 | 000.00.15.H31-240913-0144 | 13/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
70 | 000.00.15.H31-240913-0154 | 13/09/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
71 | 000.00.15.H31-240913-0147 | 13/09/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
72 | 000.00.15.H31-240912-0011 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
73 | 000.00.15.H31-240916-0006 | 17/09/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
74 | 000.00.15.H31-240914-0145 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
75 | 000.00.15.H31-240914-0123 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
76 | 000.00.15.H31-240914-0103 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
77 | 000.00.15.H31-240914-0155 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
78 | 000.00.15.H31-240914-0121 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
79 | 000.00.15.H31-240911-0116 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
80 | 000.00.15.H31-240912-0006 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
81 | 000.00.15.H31-240911-0049 | 11/09/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
82 | 000.00.15.H31-240912-0010 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
83 | 000.00.15.H31-240911-0065 | 11/09/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
84 | 000.00.15.H31-240914-0158 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
85 | 000.00.15.H31-240914-0152 | 16/09/2024 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
86 | 000.00.15.H31-240911-0045 | 11/09/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
87 | 000.00.15.H31-240913-0130 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
88 | 000.00.15.H31-240913-0119 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
89 | 000.00.15.H31-240914-0088 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
90 | 000.00.15.H31-240914-0113 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
91 | 000.00.15.H31-240914-0097 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
92 | 000.00.15.H31-240914-0169 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
93 | 000.00.15.H31-240913-0155 | 13/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
94 | 000.00.15.H31-240913-0157 | 13/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
95 | 000.00.15.H31-240913-0145 | 13/09/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
96 | 000.00.15.H31-240911-0127 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
97 | 000.00.15.H31-240912-0002 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
98 | 000.00.15.H31-240911-0109 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
99 | 000.00.15.H31-240911-0103 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
100 | 000.00.15.H31-240914-0094 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
101 | 000.00.15.H31-240914-0129 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
102 | 000.00.15.H31-240912-0049 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
103 | 000.00.15.H31-240914-0160 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
104 | 000.00.15.H31-240914-0090 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
105 | 000.00.15.H31-240914-0086 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
106 | 000.00.15.H31-240914-0084 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
107 | 000.00.15.H31-240911-0069 | 11/09/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
108 | 000.00.15.H31-240913-0123 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
109 | 000.00.15.H31-240911-0107 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
110 | 000.00.15.H31-240914-0141 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
111 | 000.00.15.H31-240914-0138 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
112 | 000.00.15.H31-240914-0095 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
113 | 000.00.15.H31-240914-0096 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
114 | 000.00.15.H31-240914-0091 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
115 | 000.00.15.H31-240912-0005 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
116 | 000.00.15.H31-240914-0149 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
117 | 000.00.15.H31-240914-0109 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
118 | 000.00.15.H31-240913-0122 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
119 | 000.00.15.H31-240914-0125 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
120 | 000.00.15.H31-240912-0008 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
121 | 000.00.15.H31-240914-0134 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
122 | 000.00.15.H31-240914-0110 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
123 | 000.00.15.H31-240914-0080 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
124 | 000.00.15.H31-240913-0106 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
125 | 000.00.15.H31-240911-0129 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
126 | 000.00.15.H31-240914-0120 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
127 | 000.00.15.H31-240914-0126 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
128 | 000.00.15.H31-240914-0108 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
129 | 000.00.15.H31-240914-0098 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
130 | 000.00.15.H31-240913-0109 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
131 | 000.00.15.H31-240914-0083 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
132 | 000.00.15.H31-240913-0116 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
133 | 000.00.15.H31-240914-0133 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
134 | 000.00.15.H31-240914-0131 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
135 | 000.00.15.H31-240911-0119 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
136 | 000.00.15.H31-240911-0111 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
137 | 000.00.15.H31-240911-0101 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
138 | 000.00.15.H31-240914-0093 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
139 | 000.00.15.H31-240914-0082 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
140 | 000.00.15.H31-240914-0118 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
141 | 000.00.15.H31-240914-0104 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
142 | 000.00.15.H31-240914-0164 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
143 | 000.00.15.H31-240911-0114 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
144 | 000.00.15.H31-240914-0135 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
145 | 000.00.15.H31-240914-0128 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
146 | 000.00.15.H31-240912-0009 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
147 | 000.00.15.H31-241225-0031 | 25/12/2024 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
148 | 000.00.15.H31-250210-0003 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH HÀ | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
149 | 000.00.15.H31-250225-0020 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
150 | 000.00.15.H31-250226-0025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MỸ LINH | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |