STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.15.H31-240912-0070 16/10/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
2 000.00.15.H31-240912-0074 16/10/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
3 000.00.15.H31-240912-0068 16/10/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
4 000.00.15.H31-240912-0043 16/10/2024 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
5 000.00.15.H31-240912-0066 16/10/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
6 000.00.15.H31-240912-0072 16/10/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
7 000.00.15.H31-240912-0058 16/10/2024 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
8 000.00.15.H31-240912-0062 16/10/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
9 000.00.15.H31-240912-0041 16/10/2024 15/01/2025 16/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
10 000.00.15.H31-240912-0060 16/10/2024 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
11 000.00.15.H31-240912-0065 16/10/2024 05/03/2025 06/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
12 000.00.15.H31-240912-0061 16/10/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
13 000.00.15.H31-240913-0142 13/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
14 000.00.15.H31-240913-0100 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
15 000.00.15.H31-240911-0051 11/09/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
16 000.00.15.H31-240914-0157 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
17 000.00.15.H31-240911-0070 11/09/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
18 000.00.15.H31-240911-0055 11/09/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
19 000.00.15.H31-240911-0050 11/09/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
20 000.00.15.H31-240913-0114 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
21 000.00.15.H31-240914-0101 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
22 000.00.15.H31-240911-0105 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
23 000.00.15.H31-240911-0117 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
24 000.00.15.H31-240914-0127 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
25 000.00.15.H31-240914-0154 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
26 000.00.15.H31-240914-0105 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
27 000.00.15.H31-240913-0118 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
28 000.00.15.H31-240913-0103 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
29 000.00.15.H31-240913-0111 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
30 000.00.15.H31-240914-0117 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
31 000.00.15.H31-240913-0153 13/09/2024 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
32 000.00.15.H31-240913-0151 13/09/2024 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
33 000.00.15.H31-240914-0085 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
34 000.00.15.H31-240914-0130 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
35 000.00.15.H31-240914-0111 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
36 000.00.15.H31-240914-0161 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
37 000.00.15.H31-240914-0151 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
38 000.00.15.H31-240914-0144 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
39 000.00.15.H31-240914-0100 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
40 000.00.15.H31-240912-0003 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
41 000.00.15.H31-240914-0089 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
42 000.00.15.H31-240911-0113 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
43 000.00.15.H31-240911-0132 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
44 000.00.15.H31-240911-0061 11/09/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
45 000.00.15.H31-240911-0060 11/09/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
46 000.00.15.H31-240911-0067 11/09/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
47 000.00.15.H31-240913-0152 13/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
48 000.00.15.H31-240911-0052 11/09/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
49 000.00.15.H31-240913-0156 13/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
50 000.00.15.H31-240913-0150 13/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
51 000.00.15.H31-240914-0150 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
52 000.00.15.H31-240914-0143 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
53 000.00.15.H31-240913-0126 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
54 000.00.15.H31-240914-0142 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
55 000.00.15.H31-240914-0115 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
56 000.00.15.H31-240914-0136 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
57 000.00.15.H31-240914-0156 16/09/2024 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
58 000.00.15.H31-240912-0012 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
59 000.00.15.H31-240914-0087 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
60 000.00.15.H31-240914-0119 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
61 000.00.15.H31-240914-0168 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
62 000.00.15.H31-240912-0044 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
63 000.00.15.H31-240914-0099 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
64 000.00.15.H31-240913-0128 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
65 000.00.15.H31-240913-0124 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
66 000.00.15.H31-240913-0121 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
67 000.00.15.H31-240914-0140 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
68 000.00.15.H31-240913-0158 13/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
69 000.00.15.H31-240913-0144 13/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
70 000.00.15.H31-240913-0154 13/09/2024 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
71 000.00.15.H31-240913-0147 13/09/2024 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
72 000.00.15.H31-240912-0011 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
73 000.00.15.H31-240916-0006 17/09/2024 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
74 000.00.15.H31-240914-0145 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
75 000.00.15.H31-240914-0123 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
76 000.00.15.H31-240914-0103 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
77 000.00.15.H31-240914-0155 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
78 000.00.15.H31-240914-0121 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
79 000.00.15.H31-240911-0116 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
80 000.00.15.H31-240912-0006 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
81 000.00.15.H31-240911-0049 11/09/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
82 000.00.15.H31-240912-0010 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
83 000.00.15.H31-240911-0065 11/09/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
84 000.00.15.H31-240914-0158 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
85 000.00.15.H31-240914-0152 16/09/2024 13/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
86 000.00.15.H31-240911-0045 11/09/2024 23/01/2025 24/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
87 000.00.15.H31-240913-0130 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
88 000.00.15.H31-240913-0119 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
89 000.00.15.H31-240914-0088 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
90 000.00.15.H31-240914-0113 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
91 000.00.15.H31-240914-0097 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
92 000.00.15.H31-240914-0169 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
93 000.00.15.H31-240913-0155 13/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
94 000.00.15.H31-240913-0157 13/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
95 000.00.15.H31-240913-0145 13/09/2024 10/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
96 000.00.15.H31-240911-0127 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
97 000.00.15.H31-240912-0002 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
98 000.00.15.H31-240911-0109 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
99 000.00.15.H31-240911-0103 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
100 000.00.15.H31-240914-0094 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
101 000.00.15.H31-240914-0129 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
102 000.00.15.H31-240912-0049 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
103 000.00.15.H31-240914-0160 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
104 000.00.15.H31-240914-0090 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
105 000.00.15.H31-240914-0086 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
106 000.00.15.H31-240914-0084 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
107 000.00.15.H31-240911-0069 11/09/2024 13/01/2025 14/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
108 000.00.15.H31-240913-0123 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
109 000.00.15.H31-240911-0107 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
110 000.00.15.H31-240914-0141 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
111 000.00.15.H31-240914-0138 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
112 000.00.15.H31-240914-0095 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
113 000.00.15.H31-240914-0096 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
114 000.00.15.H31-240914-0091 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
115 000.00.15.H31-240912-0005 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
116 000.00.15.H31-240914-0149 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
117 000.00.15.H31-240914-0109 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
118 000.00.15.H31-240913-0122 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
119 000.00.15.H31-240914-0125 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
120 000.00.15.H31-240912-0008 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
121 000.00.15.H31-240914-0134 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
122 000.00.15.H31-240914-0110 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
123 000.00.15.H31-240914-0080 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
124 000.00.15.H31-240913-0106 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
125 000.00.15.H31-240911-0129 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
126 000.00.15.H31-240914-0120 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
127 000.00.15.H31-240914-0126 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
128 000.00.15.H31-240914-0108 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
129 000.00.15.H31-240914-0098 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
130 000.00.15.H31-240913-0109 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
131 000.00.15.H31-240914-0083 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
132 000.00.15.H31-240913-0116 19/09/2024 07/03/2025 11/03/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
133 000.00.15.H31-240914-0133 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
134 000.00.15.H31-240914-0131 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
135 000.00.15.H31-240911-0119 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
136 000.00.15.H31-240911-0111 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
137 000.00.15.H31-240911-0101 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
138 000.00.15.H31-240914-0093 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
139 000.00.15.H31-240914-0082 16/09/2024 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
140 000.00.15.H31-240914-0118 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
141 000.00.15.H31-240914-0104 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
142 000.00.15.H31-240914-0164 16/09/2024 14/01/2025 15/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
143 000.00.15.H31-240911-0114 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
144 000.00.15.H31-240914-0135 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
145 000.00.15.H31-240914-0128 16/09/2024 22/01/2025 23/01/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
146 000.00.15.H31-240912-0009 12/09/2024 06/03/2025 07/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRUNG KIÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên
147 000.00.15.H31-241225-0031 25/12/2024 23/01/2025 03/02/2025
Trễ hạn 7 ngày.
LÊ THỊ LAN Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
148 000.00.15.H31-250210-0003 26/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THÀNH HÀ Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
149 000.00.15.H31-250225-0020 25/02/2025 04/03/2025 05/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ NHUNG Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT
150 000.00.15.H31-250226-0025 26/02/2025 27/02/2025 28/02/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MỸ LINH Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT