| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 000.00.15.H31-240911-0067 | 11/09/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 2 | 000.00.15.H31-240911-0061 | 11/09/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 3 | 000.00.15.H31-240911-0070 | 11/09/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 4 | 000.00.15.H31-240911-0060 | 11/09/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 5 | 000.00.15.H31-240911-0069 | 11/09/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 6 | 000.00.15.H31-240911-0065 | 11/09/2024 | 13/01/2025 | 14/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 7 | 000.00.15.H31-240911-0049 | 11/09/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 8 | 000.00.15.H31-240911-0045 | 11/09/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 9 | 000.00.15.H31-240911-0055 | 11/09/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 10 | 000.00.15.H31-240911-0052 | 11/09/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 11 | 000.00.15.H31-240911-0051 | 11/09/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 12 | 000.00.15.H31-240911-0050 | 11/09/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 13 | 000.00.15.H31-240911-0042 | 11/09/2024 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 14 | 000.00.15.H31-240911-0040 | 11/09/2024 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 15 | 000.00.15.H31-240911-0132 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 16 | 000.00.15.H31-240911-0119 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 17 | 000.00.15.H31-240911-0117 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 18 | 000.00.15.H31-240911-0129 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 19 | 000.00.15.H31-240911-0127 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 20 | 000.00.15.H31-240912-0002 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 21 | 000.00.15.H31-240912-0003 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 22 | 000.00.15.H31-240911-0116 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 23 | 000.00.15.H31-240911-0114 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 24 | 000.00.15.H31-240911-0113 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 25 | 000.00.15.H31-240911-0111 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 26 | 000.00.15.H31-240911-0105 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 27 | 000.00.15.H31-240911-0101 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 28 | 000.00.15.H31-240911-0109 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 29 | 000.00.15.H31-240911-0107 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 30 | 000.00.15.H31-240911-0103 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 31 | 000.00.15.H31-240912-0011 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 32 | 000.00.15.H31-240912-0009 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 33 | 000.00.15.H31-240912-0006 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 34 | 000.00.15.H31-240912-0012 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 35 | 000.00.15.H31-240912-0005 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 36 | 000.00.15.H31-240912-0010 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 37 | 000.00.15.H31-240912-0008 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 38 | 000.00.15.H31-240912-0049 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 39 | 000.00.15.H31-240912-0044 | 12/09/2024 | 06/03/2025 | 07/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 40 | 000.00.15.H31-240912-0111 | 12/09/2024 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 41 | 000.00.15.H31-240912-0110 | 12/09/2024 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 42 | 000.00.15.H31-240912-0113 | 12/09/2024 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 43 | 000.00.15.H31-240912-0112 | 12/09/2024 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 44 | 000.00.15.H31-240912-0114 | 12/09/2024 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 45 | 000.00.15.H31-240912-0107 | 12/09/2024 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 46 | 000.00.15.H31-240912-0105 | 12/09/2024 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 47 | 000.00.15.H31-240912-0103 | 12/09/2024 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 48 | 000.00.15.H31-240912-0109 | 12/09/2024 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 49 | 000.00.15.H31-240912-0106 | 12/09/2024 | 12/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 50 | 000.00.15.H31-240912-0104 | 12/09/2024 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 51 | 000.00.15.H31-240912-0115 | 12/09/2024 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 52 | 000.00.15.H31-240913-0154 | 13/09/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 53 | 000.00.15.H31-240913-0153 | 13/09/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 54 | 000.00.15.H31-240913-0151 | 13/09/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 55 | 000.00.15.H31-240913-0147 | 13/09/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 56 | 000.00.15.H31-240913-0158 | 13/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 57 | 000.00.15.H31-240913-0144 | 13/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 58 | 000.00.15.H31-240913-0142 | 13/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 59 | 000.00.15.H31-240913-0155 | 13/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 60 | 000.00.15.H31-240913-0156 | 13/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 61 | 000.00.15.H31-240913-0157 | 13/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 62 | 000.00.15.H31-240913-0152 | 13/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 63 | 000.00.15.H31-240913-0150 | 13/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 64 | 000.00.15.H31-240913-0145 | 13/09/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 65 | 000.00.15.H31-240914-0168 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 66 | 000.00.15.H31-240914-0169 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 67 | 000.00.15.H31-240914-0164 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 68 | 000.00.15.H31-240914-0161 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 69 | 000.00.15.H31-240914-0157 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 70 | 000.00.15.H31-240914-0156 | 16/09/2024 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 71 | 000.00.15.H31-240914-0154 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 72 | 000.00.15.H31-240914-0151 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 73 | 000.00.15.H31-240914-0150 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 74 | 000.00.15.H31-240914-0160 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 75 | 000.00.15.H31-240914-0158 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 76 | 000.00.15.H31-240914-0155 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 77 | 000.00.15.H31-240914-0152 | 16/09/2024 | 13/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 78 | 000.00.15.H31-240914-0140 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 79 | 000.00.15.H31-240914-0144 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 80 | 000.00.15.H31-240914-0143 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 81 | 000.00.15.H31-240914-0142 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 82 | 000.00.15.H31-240914-0149 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 83 | 000.00.15.H31-240914-0145 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 84 | 000.00.15.H31-240914-0141 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 85 | 000.00.15.H31-240914-0138 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 86 | 000.00.15.H31-240914-0136 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 87 | 000.00.15.H31-240914-0135 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 88 | 000.00.15.H31-240914-0133 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 89 | 000.00.15.H31-240914-0131 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 90 | 000.00.15.H31-240914-0130 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 91 | 000.00.15.H31-240914-0128 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 92 | 000.00.15.H31-240914-0134 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 93 | 000.00.15.H31-240914-0129 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 94 | 000.00.15.H31-240914-0126 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 95 | 000.00.15.H31-240914-0125 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 96 | 000.00.15.H31-240914-0123 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 97 | 000.00.15.H31-240914-0121 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 98 | 000.00.15.H31-240914-0127 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 99 | 000.00.15.H31-240914-0119 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 100 | 000.00.15.H31-240914-0118 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 101 | 000.00.15.H31-240914-0117 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 102 | 000.00.15.H31-240914-0115 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 103 | 000.00.15.H31-240914-0111 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 104 | 000.00.15.H31-240914-0104 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 105 | 000.00.15.H31-240914-0113 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 106 | 000.00.15.H31-240914-0110 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 107 | 000.00.15.H31-240914-0109 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 108 | 000.00.15.H31-240914-0108 | 16/09/2024 | 14/01/2025 | 15/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 109 | 000.00.15.H31-240914-0105 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 110 | 000.00.15.H31-240914-0100 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 111 | 000.00.15.H31-240914-0101 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 112 | 000.00.15.H31-240914-0103 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 113 | 000.00.15.H31-240914-0099 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 114 | 000.00.15.H31-240914-0098 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 115 | 000.00.15.H31-240914-0097 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 116 | 000.00.15.H31-240914-0096 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 117 | 000.00.15.H31-240914-0095 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 118 | 000.00.15.H31-240914-0093 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 119 | 000.00.15.H31-240914-0094 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 120 | 000.00.15.H31-240914-0090 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 121 | 000.00.15.H31-240914-0088 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 122 | 000.00.15.H31-240914-0091 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 123 | 000.00.15.H31-240914-0080 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 124 | 000.00.15.H31-240914-0089 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 125 | 000.00.15.H31-240914-0086 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 126 | 000.00.15.H31-240914-0087 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 127 | 000.00.15.H31-240914-0084 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 128 | 000.00.15.H31-240914-0083 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 129 | 000.00.15.H31-240914-0085 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 130 | 000.00.15.H31-240914-0082 | 16/09/2024 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 131 | 000.00.15.H31-240916-0006 | 17/09/2024 | 10/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 132 | 000.00.15.H31-240913-0126 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 133 | 000.00.15.H31-240913-0123 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 134 | 000.00.15.H31-240913-0130 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 135 | 000.00.15.H31-240913-0128 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 136 | 000.00.15.H31-240913-0124 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 137 | 000.00.15.H31-240913-0121 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 138 | 000.00.15.H31-240913-0122 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 139 | 000.00.15.H31-240913-0116 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 140 | 000.00.15.H31-240913-0119 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 141 | 000.00.15.H31-240913-0118 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 142 | 000.00.15.H31-240913-0114 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 143 | 000.00.15.H31-240913-0111 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 144 | 000.00.15.H31-240913-0109 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 145 | 000.00.15.H31-240913-0106 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 146 | 000.00.15.H31-240913-0103 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 147 | 000.00.15.H31-240913-0100 | 19/09/2024 | 07/03/2025 | 11/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 148 | 000.00.15.H31-241008-0014 | 08/10/2024 | 22/10/2024 | 21/03/2025 | Trễ hạn 107 ngày. | LƯƠNG THỊ MƠ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 149 | 000.00.15.H31-240912-0074 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 150 | 000.00.15.H31-240912-0072 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 151 | 000.00.15.H31-240912-0070 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 152 | 000.00.15.H31-240912-0068 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 153 | 000.00.15.H31-240912-0061 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 154 | 000.00.15.H31-240912-0066 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 155 | 000.00.15.H31-240912-0065 | 16/10/2024 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 156 | 000.00.15.H31-240912-0062 | 16/10/2024 | 23/01/2025 | 24/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 157 | 000.00.15.H31-240912-0060 | 16/10/2024 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 158 | 000.00.15.H31-240912-0058 | 16/10/2024 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 159 | 000.00.15.H31-240912-0041 | 16/10/2024 | 15/01/2025 | 16/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 160 | 000.00.15.H31-240912-0043 | 16/10/2024 | 05/03/2025 | 06/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 161 | 000.00.15.H31-241026-0075 | 04/11/2024 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 162 | 000.00.15.H31-241026-0079 | 04/11/2024 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 163 | 000.00.15.H31-241026-0077 | 04/11/2024 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 164 | 000.00.15.H31-241026-0076 | 04/11/2024 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 165 | 000.00.15.H31-241026-0073 | 04/11/2024 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 166 | 000.00.15.H31-241026-0071 | 04/11/2024 | 21/04/2025 | 23/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 167 | 000.00.15.H31-241026-0064 | 04/11/2024 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 168 | 000.00.15.H31-241026-0066 | 04/11/2024 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 169 | 000.00.15.H31-241026-0063 | 04/11/2024 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 170 | 000.00.15.H31-241026-0059 | 04/11/2024 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 171 | 000.00.15.H31-241026-0058 | 04/11/2024 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 172 | 000.00.15.H31-241026-0055 | 04/11/2024 | 26/05/2025 | 27/05/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 173 | 000.00.15.H31-241026-0008 | 04/11/2024 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 174 | 000.00.15.H31-241026-0005 | 04/11/2024 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 175 | 000.00.15.H31-241026-0004 | 04/11/2024 | 29/05/2025 | 02/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 176 | 000.00.15.H31-241025-0058 | 05/11/2024 | 05/06/2025 | 09/06/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 177 | 000.00.15.H31-241114-0016 | 21/11/2024 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 178 | 000.00.15.H31-241114-0011 | 21/11/2024 | 09/06/2025 | 10/06/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 179 | 000.00.15.H31-241112-0033 | 22/11/2024 | 16/04/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 180 | 000.00.15.H31-241127-0025 | 27/11/2024 | 13/03/2025 | 14/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒNG VÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 181 | 000.00.15.H31-241224-0075 | 24/12/2024 | 27/05/2025 | 29/05/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 182 | 000.00.15.H31-241226-0016 | 26/12/2024 | 04/04/2025 | 26/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | LÊ HỒNG TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 183 | 000.00.15.H31-250218-0016 | 18/02/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ XUÂN VIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 184 | 000.00.15.H31-250225-0020 | 25/02/2025 | 04/03/2025 | 05/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 185 | 000.00.15.H31-250226-0001 | 26/02/2025 | 10/04/2025 | 14/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KHÚC THẾ HUY | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 186 | 000.00.15.H31-240911-0023 | 26/02/2025 | 18/03/2025 | 19/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 187 | 000.00.15.H31-240914-0120 | 16/09/2024 | 22/01/2025 | 23/01/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công và Kiểm soát thủ tục hành chính tỉnh Hưng Yên |
| 188 | 000.00.15.H31-240920-0024 | 20/09/2024 | 18/10/2024 | 01/04/2025 | Trễ hạn 116 ngày. | PHẠM QUANG VINH | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
| 189 | 000.00.15.H31-241028-0079 | 31/10/2024 | 03/06/2025 | 06/06/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
| 190 | 000.00.15.H31-241114-0059 | 18/11/2024 | 30/05/2025 | 13/06/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRƯƠNG THỊ THANH HÀ | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
| 191 | 000.00.15.H31-241225-0031 | 25/12/2024 | 23/01/2025 | 03/02/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | LÊ THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
| 192 | 000.00.15.H31-250210-0003 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH HÀ | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
| 193 | 000.00.15.H31-250226-0025 | 26/02/2025 | 27/02/2025 | 28/02/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MỸ LINH | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |
| 194 | 000.00.15.H31-250228-0013 | 28/02/2025 | 28/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ KIM DUNG | Bộ phận TN&TKQ Trung tâm Phục vụ hành chính công thuộc Sở TNMT |