| STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 25551518010025 | 08/01/2018 | 03/07/2019 | 09/07/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THANH XUÂN | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 2 | 25551519010125 | 28/01/2019 | 15/04/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 45 ngày. | NGÔ ANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 3 | 25551519020162 | 20/02/2019 | 04/05/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 33 ngày. | TRẦN MẠNH HÙNG | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 4 | 25551519030221 | 14/03/2019 | 22/04/2019 | 23/04/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 5 | 25551519030261 | 25/03/2019 | 15/04/2019 | 03/05/2019 | Trễ hạn 12 ngày. | PHAN MINH TẤN | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 6 | 25551519040273 | 01/04/2019 | 12/06/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ NGỌC DŨNG | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 7 | 25551519040360 | 25/04/2019 | 01/07/2019 | 03/07/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN PHÚ DƯƠNG | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 8 | 25551519050369 | 02/05/2019 | 12/06/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | ĐÀO NGỌC KHÁNH | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 9 | 25551519050373 | 03/05/2019 | 23/05/2019 | 29/05/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LAN | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 10 | 25551519050376 | 06/05/2019 | 27/05/2019 | 07/06/2019 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THANH CHUYỀN | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 11 | 25551519050401 | 10/05/2019 | 24/05/2019 | 07/06/2019 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN DUY KIÊN | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 12 | 25551519050430 | 16/05/2019 | 23/05/2019 | 07/06/2019 | Trễ hạn 11 ngày. | ĐÀM QUANG THẢO | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 13 | 25551519050438 | 20/05/2019 | 03/07/2019 | 08/07/2019 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ THỊ HỒNG NHUNG | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 14 | 25551519050471 | 29/05/2019 | 12/06/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN THIỆN | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 15 | 25551519050480 | 30/05/2019 | 13/06/2019 | 19/06/2019 | Trễ hạn 4 ngày. | ĐẶNG HOÀNG GIA | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 16 | 25551519060544 | 17/06/2019 | 28/08/2019 | 29/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 17 | 25551519060545 | 17/06/2019 | 28/08/2019 | 29/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | CAO VĂN MẠNH | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 18 | 25551519060617 | 28/06/2019 | 02/08/2019 | 05/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ DUYÊN | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 19 | 25551519070646 | 04/07/2019 | 15/08/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO MINH PHÚC | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 20 | 25551519070672 | 12/07/2019 | 28/08/2019 | 29/08/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÓNG | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 21 | 25551519070713 | 30/07/2019 | 09/08/2019 | 19/08/2019 | Trễ hạn 6 ngày. | CAO THỊ THÚY TRINH | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 22 | 25551519070714 | 30/07/2019 | 13/09/2019 | 15/09/2019 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN XUÂN THIẾT | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 23 | 25551519090841 | 03/09/2019 | 15/10/2019 | 17/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THANH TUẤN | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 24 | 25551519090842 | 03/09/2019 | 15/10/2019 | 17/10/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN HÒA | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 25 | 25551519090845 | 04/09/2019 | 18/09/2019 | 20/09/2019 | Trễ hạn 2 ngày. | LƯU NGỌC THÀNH | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 26 | 25551519090846 | 04/09/2019 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỒ TÂY | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |
| 27 | 25551519090847 | 04/09/2019 | 16/10/2019 | 17/10/2019 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN CHÍNH CHUNG | Bộ phận TN&TKQ Sở TN&MT |