STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.105-250708-0008 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang |
2 | H31.105-250910-0038 | 10/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang |
3 | H31.105-250714-0047 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM TRUNG ĐỒNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang |
4 | H31.105.100-250813-0002 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO TẤT QUẾ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang |
5 | H31.105.100-250814-0032 | 14/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN VĂN HẬU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang |
6 | H31.105.100-250814-0034 | 14/08/2025 | 20/08/2025 | 26/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | CHU MINH TUYẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang |
7 | H31.105.100-250815-0009 | 15/08/2025 | 27/08/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN THỊ LỆ QUYÊN (ĐƯỢC ỦY QUYỀN BỞI ĐẶNG THỤC LINH) | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang |
8 | H31.105.100-250820-0012 | 20/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG LÊ VŨ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang |
9 | H31.105-250721-0096 | 21/07/2025 | 04/08/2025 | 18/09/2025 | Trễ hạn 32 ngày. | VŨ THỊ HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang |
10 | H31.105-250827-0005 | 27/08/2025 | 10/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | HOÀNG TUẤN NGỌC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang |
11 | H31.105-250827-0008 | 27/08/2025 | 10/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | CHU QUỐC TÚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Văn Giang |