STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H31.133-250909-0003 09/09/2025 07/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THỊ PHƯƠNG ANH Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
2 H31.133-250909-0029 09/09/2025 07/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐOÀN THỊ HỢP Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
3 H31.133-250910-0054 11/09/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ VIẾT CÔNG Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
4 H31.133-250910-0055 11/09/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN THANH TÙNG Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
5 H31.133-250911-0028 11/09/2025 09/10/2025 10/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐẶNG VIẾT LANG Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
6 H31.133-250703-0021 07/07/2025 07/07/2025 21/07/2025
Trễ hạn 10 ngày.
NGUYỄN THỊ TRANG Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
7 H31.133-250807-0022 08/08/2025 11/08/2025 18/08/2025
Trễ hạn 5 ngày.
DOAN THI THU HUYEN Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
8 H31.133-250908-0065 08/09/2025 06/10/2025 07/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
BÙI THỊ QUYÊN Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
9 H31.133-250909-0027 09/09/2025 07/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
PHẠM VĂN DŨNG Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ
10 H31.133-250910-0041 10/09/2025 08/10/2025 09/10/2025
Trễ hạn 1 ngày.
LƯƠNG VIẾT VŨ Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tiên Lữ