STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.199.100-250815-0001 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐÔNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì |
2 | H31.199-250714-0008 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN LUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì |
3 | H31.199.100-250916-0002 | 16/09/2025 | 26/09/2025 | 08/10/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG HIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì |
4 | H31.199-250826-0018 | 26/08/2025 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG ĐẠO | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Thư Trì |