STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.200-251008-0087 | 08/10/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH ĐĂNG NGỌC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận |
2 | H31.200.100-250911-0001 | 12/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THU TRANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận |
3 | H31.200-250729-0020 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN MẠNH CƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Tân Thuận |