STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.191-250801-0027 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
2 | H31.191-250804-0021 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN HIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
3 | H31.191-250710-0006 | 10/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ MẠNH HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
4 | H31.191-250812-0009 | 12/08/2025 | 13/08/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TĂNG QUANG KHIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
5 | H31.191.100-250912-0002 | 12/09/2025 | 23/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH CHIÊN, HÀ THỊ QUÝ. XIN GIA HẠN THỬA ĐẤT SỐ 145, 146. TỜ SỐ 02, THÔN TRÌNH HOÀNG, XÃ QUANG LỊCH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
6 | H31.191-250714-0020 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI THỊ HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
7 | H31.191-250714-0032 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ MỪNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
8 | H31.191-250714-0049 | 15/07/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
9 | H31.191-250915-0023 | 15/09/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
10 | H31.191-250822-0004 | 22/08/2025 | 05/09/2025 | 09/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
11 | H31.191-250724-0015 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VĂN TƯ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
12 | H31.191-250724-0005 | 24/07/2025 | 24/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
13 | H31.191.100-250924-0007 | 24/09/2025 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYEN HAI SON | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
14 | H31.191.100-250924-0008 | 24/09/2025 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TIỆN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
15 | H31.191.100-250924-0012 | 24/09/2025 | 03/10/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HỮU TIỆM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
16 | H31.191-250730-0005 | 30/07/2025 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
17 | H31.191-250730-0020 | 30/07/2025 | 31/07/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM NGỌC SỬU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |
18 | H31.191-250731-0015 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TẢI THỊ KHIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Quang Lịch |