STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.100-250904-0101 | 04/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN HÙNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
2 | H31.100-250808-0171 | 08/08/2025 | 09/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | ĐỖ QUANG HIỂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
3 | H31.100.100-250811-0008 | 11/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
4 | H31.100.100-250811-0039 | 11/08/2025 | 25/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRỊNH ĐÌNH CÔNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
5 | H31.100.100-250815-0006 | 15/08/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN CHUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
6 | H31.100.100-250815-0007 | 15/08/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TIẾN MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
7 | H31.100.100-250815-0008 | 15/08/2025 | 12/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TIẾN THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
8 | H31.100.100-250818-0019 | 18/08/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ TẤT NHIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
9 | H31.100.100-250818-0058 | 18/08/2025 | 15/09/2025 | 16/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN LÂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
10 | H31.100.100-250818-0048 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGA | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
11 | H31.100.100-250818-0041 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
12 | H31.100.100-250818-0046 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
13 | H31.100.100-250818-0044 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
14 | H31.100.100-250818-0042 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
15 | H31.100.100-250818-0040 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
16 | H31.100.100-250818-0038 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TRUNG THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
17 | H31.100.100-250818-0039 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THÀNH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
18 | H31.100.100-250818-0047 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ NGA | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
19 | H31.100.100-250818-0050 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG VĨNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
20 | H31.100.100-250818-0051 | 18/08/2025 | 05/09/2025 | 08/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN QUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
21 | H31.100.100-250819-0008 | 19/08/2025 | 26/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
22 | H31.100.100-250818-0060 | 19/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH VƯỢNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
23 | H31.100.100-250819-0036 | 19/08/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THẾ ANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
24 | H31.100.100-250818-0074 | 19/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ VĂN HIẾU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
25 | H31.100.100-250919-0033 | 19/09/2025 | 03/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
26 | H31.100.100-250820-0009 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN TOÀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
27 | H31.100-250730-0430 | 30/07/2025 | 26/09/2025 | 29/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ DŨNG BƯU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
28 | H31.100-250807-0135 | 07/08/2025 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LÊ HẢI SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
29 | H31.100-250812-0131 | 12/08/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN GIA ĐẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
30 | H31.100-250812-0129 | 12/08/2025 | 11/09/2025 | 15/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN GIA ĐẠT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
31 | H31.100-250814-0125 | 14/08/2025 | 24/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐOÀN THẾ HANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
32 | H31.100-250718-0130 | 18/07/2025 | 05/08/2025 | 11/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN VĂN THỤY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
33 | H31.100-250818-0170 | 18/08/2025 | 08/10/2025 | 09/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN THÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
34 | H31.100-250819-0025 | 19/08/2025 | 04/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
35 | H31.100-250821-0094 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ TÍM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
36 | H31.100-250821-0098 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG ĐỨC MỆNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
37 | H31.100-250821-0110 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
38 | H31.100-250821-0111 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | 25/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ HUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |
39 | H31.100-250729-0076 | 29/07/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ NGA | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Như Quỳnh |