STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.162-250702-0002 | 02/07/2025 | 04/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ HOÀI LAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
2 | H31.162-250703-0004 | 03/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
3 | H31.162-250703-0003 | 03/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
4 | H31.162-250703-0002 | 03/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐẶNG VĂN TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
5 | H31.162-250703-0007 | 03/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
6 | H31.162-250703-0009 | 03/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN THỊ TÌNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
7 | H31.162-250703-0008 | 03/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ HUYỀN DIỆU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
8 | H31.162-250704-0005 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | ĐÀO VĂN LAM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
9 | H31.162-250704-0007 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM THỊ XUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
10 | H31.162-250704-0009 | 04/07/2025 | 09/07/2025 | 12/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ LOAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
11 | H31.162-250704-0008 | 04/07/2025 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN QUANG KHẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
12 | H31.162.100-250904-0001 | 04/09/2025 | 15/09/2025 | 19/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | VŨ DUY TUYẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
13 | H31.162-250707-0001 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ THỊ MẪU NY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
14 | H31.162-250707-0004 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THẾ HUỲNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
15 | H31.162-250707-0003 | 07/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN HOÀNG GIANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
16 | H31.162-250708-0002 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
17 | H31.162-250708-0001 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
18 | H31.162-250709-0001 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH BẰNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
19 | H31.162-250714-0019 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CHIẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
20 | H31.162-250714-0024 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ AN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
21 | H31.162.100-250915-0001 | 15/09/2025 | 23/09/2025 | 26/09/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN SỬU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
22 | H31.162-250917-0024 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN MINH CHÂU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
23 | H31.162-250917-0023 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐOÀN THỊ THƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
24 | H31.162-250917-0021 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐÀO THỊ PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
25 | H31.162-250917-0020 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI MINH HIẾU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
26 | H31.162-250917-0018 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI HOÀNG THÚY PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
27 | H31.162-250917-0017 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ THỊ YẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
28 | H31.162-250917-0015 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | CHU THẾ NGHĨA | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
29 | H31.162-250918-0015 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ MINH TUỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
30 | H31.162-250918-0013 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LOÁT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
31 | H31.162-250918-0012 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG THỊ SINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
32 | H31.162-250918-0016 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG THỊ XUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
33 | H31.162-250918-0011 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ VĂN CƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
34 | H31.162-250918-0010 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG THỊ HOA | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
35 | H31.162-250918-0009 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐIỂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
36 | H31.162-250918-0007 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ QUÝT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
37 | H31.162-250918-0006 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ QUẸT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
38 | H31.162-250918-0005 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THỊ XUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
39 | H31.162-250918-0004 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ CHẤP | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
40 | H31.162-250918-0003 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
41 | H31.162-250918-0002 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ THẾ HUỆ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
42 | H31.162-250918-0001 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ MẠNH LIỄU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
43 | H31.162-250918-0023 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ THÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
44 | H31.162-250918-0022 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐỖ QUYẾT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
45 | H31.162-250918-0021 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ ĐÀO | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
46 | H31.162-250918-0020 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG THỊ HIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
47 | H31.162-250918-0019 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ TUẤT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
48 | H31.162-250918-0047 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ NỤ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
49 | H31.162-250918-0064 | 18/09/2025 | 19/09/2025 | 20/09/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ QUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
50 | H31.162-250721-0026 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ VUI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
51 | H31.162-250721-0027 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THÊU -TRẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
52 | H31.162-250721-0025 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT - THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
53 | H31.162-250721-0024 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH THỂ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
54 | H31.162-250721-0023 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HƯƠNG - THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
55 | H31.162-250721-0022 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CẬN - THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
56 | H31.162-250721-0021 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN PHÁN - THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
57 | H31.162-250721-0020 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ QUY - THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
58 | H31.162-250721-0019 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN NGUYỆN - THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
59 | H31.162-250721-0018 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NHUNG - THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
60 | H31.162-250721-0017 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN LẠ - THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
61 | H31.162-250721-0015 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯƠNG THỊ THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
62 | H31.162-250721-0014 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN HOÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
63 | H31.162-250723-0014 | 23/07/2025 | 24/07/2025 | 14/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | NGUYỄN THỊ HOÀ - THÊU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |
64 | H31.162-250826-0037 | 26/08/2025 | 27/08/2025 | 28/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC CHU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Tiền Hải |