STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.148-250702-0001 | 03/07/2025 | 08/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀM TRUNG THÔNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh |
2 | H31.148-250708-0001 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh |
3 | H31.148-250708-0002 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN TIẾN DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh |
4 | H31.148-250708-0003 | 08/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN NGỌC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh |
5 | H31.148-250711-0041 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THU HUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh |
6 | H31.148-250714-0003 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ANH TUẤN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh |
7 | H31.148-250714-0016 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM DUY HƯỞNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh |
8 | H31.148-250716-0026 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG HỒNG ĐỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh |
9 | H31.148-250716-0027 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU TUY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh |
10 | H31.148-250725-0028 | 25/07/2025 | 29/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN QUANG TRƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh |
11 | H31.148-250728-0060 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN TUẤN HƯNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh |
12 | H31.148-250727-0001 | 28/07/2025 | 04/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ NGỌC MAI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Nam Thụy Anh |