STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.164-250821-0004 | 21/08/2025 | 03/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN QUANG HUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ |
2 | H31.164-250821-0005 | 21/08/2025 | 03/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NGUYỄN ĐĂNG TUẪN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ |
3 | H31.164-250826-0006 | 26/08/2025 | 08/10/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ |
4 | H31.164-250804-0010 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO CHÍ THIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ |
5 | H31.164-250806-0013 | 06/08/2025 | 29/09/2025 | 07/10/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | DƯƠNG DUY HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ |
6 | H31.164-250714-0064 | 14/07/2025 | 28/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ LÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Minh Thọ |