STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.183.100-250904-0001 | 05/09/2025 | 26/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TRẦN VĂN THỌ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
2 | H31.183.100-250917-0001 | 17/09/2025 | 19/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN LONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
3 | H31.183.100-250828-0003 | 28/08/2025 | 17/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
4 | H31.183.100-250828-0004 | 28/08/2025 | 16/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN VĂN HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
5 | H31.183.100-250828-0001 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN XUÂN TUYẾN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
6 | H31.183.100-250828-0002 | 28/08/2025 | 11/09/2025 | 17/09/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG THỊ THẮM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |
7 | H31.183-250929-0009 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN TRƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Lê Quý Đôn |