STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.159.100-250909-0001 | 09/09/2025 | 02/10/2025 | 06/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ NAM TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải |
2 | H31.159-250714-0045 | 14/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN KIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải |
3 | H31.159-250919-0024 | 19/09/2025 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐOÀN VĂN TUYỂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải |
4 | H31.159-250721-0001 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải |
5 | H31.159-250721-0012 | 21/07/2025 | 22/07/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN HOÀNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải |
6 | H31.159-250929-0005 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MẠNH RINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải |
7 | H31.159-250929-0003 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MẠNH RINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải |
8 | H31.159-250929-0018 | 29/09/2025 | 29/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN VĂN ĐIỆP | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải |
9 | H31.159-250929-0023 | 29/09/2025 | 02/10/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THẶNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Tiền Hải |