STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.178-250903-0001 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | QUÁCH THU HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
2 | H31.178-250903-0043 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | TRẦN THỊ THÚY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
3 | H31.178-250903-0066 | 03/09/2025 | 04/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN THỊ THỦY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
4 | H31.178-250909-0024 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NHÂM THÀNH THẮNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
5 | H31.178-250909-0056 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 12/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NHÂM VĂN CƯỜNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
6 | H31.178-250804-0010 | 04/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TỐNG VĂN DOANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
7 | H31.178-250806-0042 | 06/08/2025 | 11/08/2025 | 12/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC PHONG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
8 | H31.178-250707-0005 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | DƯƠNG VĂN THIÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
9 | H31.178-250707-0003 | 07/07/2025 | 10/07/2025 | 11/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ HOÀI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
10 | H31.178-250709-0004 | 09/07/2025 | 09/07/2025 | 10/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUỐC TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
11 | H31.178-250909-0035 | 09/09/2025 | 10/09/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THÙY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
12 | H31.178-250909-0004 | 09/09/2025 | 12/09/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | VŨ THỊ DINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
13 | H31.178-250711-0016 | 11/07/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN MẠNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
14 | H31.178-250811-0018 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 15/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
15 | H31.178-250811-0023 | 11/08/2025 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | LƯƠNG THỊ LAN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
16 | H31.178-250813-0022 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | NGUYỄN NGỌC MINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
17 | H31.178-250813-0023 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
18 | H31.178-250813-0042 | 13/08/2025 | 18/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 30 ngày. | PHẠM THỊ LÀNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
19 | H31.178-250714-0004 | 14/07/2025 | 17/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | ĐỖ THỊ DUYÊN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
20 | H31.178-250714-0005 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHÍ QUỐC HUY | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
21 | H31.178-250814-0006 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI QUỐC LÂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
22 | H31.178-250814-0008 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 20/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH TÂM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
23 | H31.178-250814-0014 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | BÙI HỮU THIỆU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
24 | H31.178-250814-0016 | 14/08/2025 | 21/08/2025 | 22/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG VĂN DIỄN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
25 | H31.178-250814-0017 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGUYỄN VĂN DŨNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
26 | H31.178-250814-0018 | 14/08/2025 | 19/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | LƯU ĐỨC QUÂN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
27 | H31.178-250715-0001 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | TRẦN THỊ HƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
28 | H31.178-250715-0012 | 15/07/2025 | 18/07/2025 | 24/07/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LẠI THỊ VIỆT TRINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
29 | H31.178-250815-0032 | 15/08/2025 | 20/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | NHÂM THỊ GẤM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
30 | H31.178-250915-0008 | 15/09/2025 | 18/09/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | PHAN THỊ LƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
31 | H31.178-250716-0004 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | 18/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM MINH TÚ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
32 | H31.178-250716-0019 | 16/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ HẢI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
33 | H31.178-250717-0004 | 17/07/2025 | 22/07/2025 | 29/07/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | LƯƠNG THỊ HUYỀN THƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
34 | H31.178-250815-0053 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | NGUYỄN QUANG TRUNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
35 | H31.178-250818-0005 | 18/08/2025 | 21/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | LÊ THỊ PHƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
36 | H31.178-250819-0011 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | VŨ THỊ DINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
37 | H31.178-250819-0046 | 19/08/2025 | 22/08/2025 | 27/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
38 | H31.178-250919-0001 | 19/09/2025 | 22/09/2025 | 23/09/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI XUÂN KIỀU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
39 | H31.178-250821-0001 | 21/08/2025 | 26/08/2025 | 30/09/2025 | Trễ hạn 24 ngày. | LẠI DUY QUYẾT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
40 | H31.178-250922-0001 | 22/09/2025 | 29/09/2025 | 01/10/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | VŨ VĂN ĐANG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
41 | H31.178-250724-0029 | 24/07/2025 | 29/07/2025 | 30/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
42 | H31.178-250724-0097 | 24/07/2025 | 25/07/2025 | 28/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TUYẾT CHINH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
43 | H31.178-250825-0003 | 25/08/2025 | 28/08/2025 | 03/10/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | BÙI HỮU THUẬN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
44 | H31.178-250826-0005 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NHÂM SỸ HIỀN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
45 | H31.178-250826-0004 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | 30/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI ĐÌNH SƠN | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |
46 | H31.178-250731-0010 | 31/07/2025 | 31/07/2025 | 01/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ TÚ ANH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đông Quan |