STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.168-250912-0032 | 12/09/2025 | 24/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | NGUYỄN VĂN QUẢNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
2 | H31.168-250917-0006 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HUY BÀO - BÙI THỊ MÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
3 | H31.168-250917-0007 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HUY BÀO - BÙI THỊ MÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
4 | H31.168-250917-0008 | 17/09/2025 | 29/09/2025 | 10/10/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN HUY BÀO - BÙI THỊ MÁI | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
5 | H31.168-250709-0003 | 09/07/2025 | 01/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VIẾT NAM, DƯƠNG THỊ HẠ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
6 | H31.168-250710-0012 | 10/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ CHIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
7 | H31.168-250710-0011 | 10/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ CHIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
8 | H31.168-250710-0010 | 10/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ CHIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
9 | H31.168-250710-0009 | 10/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ CHIÊM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
10 | H31.168-250711-0006 | 11/07/2025 | 05/08/2025 | 06/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DUY TRÌU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
11 | H31.168-250813-0021 | 13/08/2025 | 25/08/2025 | 11/09/2025 | Trễ hạn 12 ngày. | TRẦN ĐỨC SÁU | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
12 | H31.168-250714-0020 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH THỊ HÀ | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
13 | H31.168-250814-0043 | 14/08/2025 | 26/08/2025 | 29/08/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN NGỌC BẮC; PHẠM THỊ THẤM | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
14 | H31.168-250715-0002 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ HƯNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
15 | H31.168-250715-0003 | 15/07/2025 | 29/07/2025 | 19/08/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | ĐỖ HỒNG QUẤT | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
16 | H31.168-250715-0012 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN BÁ VƯƠNG | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
17 | H31.168-250714-0023 | 15/07/2025 | 16/07/2025 | 17/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN NGỌC ÁNH | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |
18 | H31.168-250820-0009 | 20/08/2025 | 03/09/2025 | 05/09/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN VŨ PHỨC | Trung tâm Phục vụ hành chính công xã Đồng Bằng |