STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 000.00.10.H31-240905-0004 05/09/2024 03/10/2024 13/03/2025
Trễ hạn 114 ngày.
NGUYỄN DUY QUỲNH
2 000.00.10.H31-250311-0008 11/03/2025 16/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ MAI
3 000.00.10.H31-250311-0011 11/03/2025 16/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
VŨ THỊ NGUYỆT
4 000.00.10.H31-250311-0012 11/03/2025 16/03/2025 17/03/2025
Trễ hạn 1 ngày.
PHẠM THỊ TRÂM
5 H31.10-250818-0026 21/08/2025 05/09/2025 06/09/2025
Trễ hạn 0 ngày.
NGUYEN THI HONG HUONG
6 000.00.10.H31-250426-0011 26/04/2025 21/05/2025 23/05/2025
Trễ hạn 2 ngày.
NGUYỄN THỊ HƯỜNG