STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | H31.12-250630-0001 | 30/06/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DƯƠNG THỊ LIÊN | |
2 | H31.12-250630-0004 | 30/06/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIANG THỊ HUỆ | |
3 | H31.12-250630-0003 | 30/06/2025 | 14/07/2025 | 15/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ QUANG TÂM |