STT Số hồ sơ Ngày tiếp nhận Hạn xử lý Ngày có kết quả Thời gian trễ hạn Tổ chức/
Cá nhân nộp hồ sơ
Bộ phận/
đang xử lý
1 H31.36.118-251001-0002 01/10/2025 02/10/2025 06/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
ĐỖ KHẮC QUYỀN Trung tâm Phục vụ HCC Xã Châu Ninh
2 H31.29-250310-0009 10/03/2025 08/04/2025 14/04/2025
Trễ hạn 4 ngày.
HÀ DUY VƯƠNG
3 H31.36-250714-0004 17/07/2025 16/08/2025 21/08/2025
Trễ hạn 4 ngày.
TRẦN THỊ MAI
4 H31.36-250904-0014 04/09/2025 02/10/2025 07/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
LÊ THANH BÌNH
5 H31.36-250717-0002 17/07/2025 06/08/2025 07/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THỊ THU TRANG
6 H31.36-250820-0010 21/08/2025 23/09/2025 24/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐOÀN THỊ TRANG
7 H31.36-250703-0001 03/07/2025 09/07/2025 14/07/2025
Trễ hạn 3 ngày.
TRẦN NGỌC TUÂN
8 H31.36-250804-0015 04/08/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN MINH CHIẾN
9 H31.29-250505-0012 05/05/2025 25/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 3 ngày.
ĐẶNG THỊ HẰNG
10 H31.29-250609-0028 09/06/2025 30/07/2025 31/07/2025
Trễ hạn 1 ngày.
ĐỖ THỊ MỸ QUYÊN
11 H31.36-250910-0021 10/09/2025 05/10/2025 07/10/2025
Trễ hạn 2 ngày.
TRẦN XUÂN NHẬT
12 H31.36-250815-0015 15/08/2025 14/09/2025 15/09/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN NHẬT
13 H31.29-250416-0001 16/04/2025 16/05/2025 19/05/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN TRỌNG TUẤN
14 H31.29-250411-0007 16/04/2025 27/06/2025 30/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN THU HẠ
15 H31.29-250318-0008 18/03/2025 16/04/2025 07/05/2025
Trễ hạn 13 ngày.
PHẠM VŨ LÂM
16 H31.29-250620-0046 20/06/2025 03/10/2025 08/10/2025
Trễ hạn 3 ngày.
NGUYỄN HỮU HẢI
17 H31.29-250624-0021 24/06/2025 25/06/2025 02/07/2025
Trễ hạn 5 ngày.
LÊ QUÝ TIẾN
18 H31.29-250624-0023 24/06/2025 08/08/2025 11/08/2025
Trễ hạn 1 ngày.
NGUYỄN HOÀNG HÀ
19 H31.29-250326-0006 26/03/2025 09/06/2025 10/06/2025
Trễ hạn 1 ngày.
TRẦN XUÂN XUẤT (CÔNG TY TNHH MTV XĂNG DẦU HƯNG YÊN)