STT | Số hồ sơ | Ngày tiếp nhận | Hạn xử lý | Ngày có kết quả | Thời gian trễ hạn | Tổ chức/ Cá nhân nộp hồ sơ |
Bộ phận/ đang xử lý |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000.00.28.H31-250303-5041 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN TÙNG | |
2 | 000.00.28.H31-250303-5075 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | GIÁP THỊ HÀ | |
3 | 000.00.28.H31-250303-5130 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC THÀNH | |
4 | 000.00.28.H31-250303-5094 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ YÊN | |
5 | 000.00.28.H31-250303-5103 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
6 | 000.00.28.H31-250303-5124 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LẠI MINH HƯƠNG THU | |
7 | 000.00.28.H31-250304-5086 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 22/04/2025 | Trễ hạn 25 ngày. | HOÀNG MINH TUYÊN | |
8 | 000.00.28.H31-250304-5088 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN ANH | |
9 | 000.00.28.H31-250304-5128 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | ĐINH VIỆT CƯỜNG | |
10 | 000.00.28.H31-250703-5038 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN HÙNG | |
11 | 000.00.28.H31-250703-5040 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN QUANG | |
12 | 000.00.28.H31-250703-5042 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM MINH TIẾN | |
13 | 000.00.28.H31-250703-5043 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TÔ THỊ THU TRANG | |
14 | 000.00.28.H31-250703-5032 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | QUÁCH VĂN QUANG | |
15 | 000.00.28.H31-250703-5044 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM MINH TIẾN | |
16 | 000.00.28.H31-250703-5047 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | |
17 | 000.00.28.H31-250703-5053 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM ĐỨC TRUNG | |
18 | 000.00.28.H31-250703-5037 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG VĂN HƯNG | |
19 | 000.00.28.H31-250703-5058 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUANG MINH | |
20 | 000.00.28.H31-250703-5056 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ HỒNG HẠNH | |
21 | 000.00.28.H31-250703-5057 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM THỊ GIANG | |
22 | 000.00.28.H31-250703-5060 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRỊNH XUÂN NGỌC | |
23 | 000.00.28.H31-250703-5064 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
24 | 000.00.28.H31-250703-5065 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐẶNG PHƯƠNG NAM | |
25 | 000.00.28.H31-250703-5066 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VĂN PHƯƠNG | |
26 | 000.00.28.H31-250703-5069 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ HOÀI | |
27 | 000.00.28.H31-250703-5075 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HẢI YẾN | |
28 | 000.00.28.H31-250703-5077 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HỒNG NHÂN | |
29 | 000.00.28.H31-250703-5078 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ THỊ THỦY | |
30 | 000.00.28.H31-250703-5084 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | |
31 | 000.00.28.H31-250703-5090 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN HỮU PHONG | |
32 | 000.00.28.H31-250703-5096 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TÔ DUY KHƯƠNG | |
33 | 000.00.28.H31-250703-5099 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TẠ QUANG VŨ | |
34 | 000.00.28.H31-250703-5105 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN ĐƯỢC | |
35 | 000.00.28.H31-250703-5083 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | MAI THẾ THÀNH | |
36 | 000.00.28.H31-250703-5112 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN HOÀNG TUẤN | |
37 | 000.00.28.H31-250703-5113 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ VĂN LỰC | |
38 | 000.00.28.H31-250703-5108 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG THANH NGHỊ | |
39 | 000.00.28.H31-250703-5120 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN ĐỨC LƯƠNG | |
40 | 000.00.28.H31-250703-5128 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI THỊ HUẾ | |
41 | 000.00.28.H31-250703-5072 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TRỌNG TUẤN | |
42 | 000.00.28.H31-250703-5155 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THANH TÙNG | |
43 | 000.00.28.H31-250703-5156 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LƯƠNG QUÝ THẮNG | |
44 | 000.00.28.H31-250703-5159 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ HẰNG | |
45 | 000.00.28.H31-250703-5161 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM QUỐC VIỆT | |
46 | 000.00.28.H31-250703-5167 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | BÙI VĂN HẬU | |
47 | 000.00.28.H31-250703-5175 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THÁI HỒNG | |
48 | 000.00.28.H31-250703-5214 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM TIẾN QUỲNH | |
49 | 000.00.28.H31-250703-5220 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | VŨ QUANG ĐẠT | |
50 | 000.00.28.H31-250703-5219 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN QUYỀN | |
51 | 000.00.28.H31-250703-5144 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN DUY ĐOÀN | |
52 | 000.00.28.H31-250703-5229 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM VĂN VIỆT | |
53 | 000.00.28.H31-250703-5230 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN VIỆT HOÀNG | |
54 | 000.00.28.H31-250703-5231 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ VĂN HÙNG | |
55 | 000.00.28.H31-250703-5177 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN ĐỨC HOÀNG | |
56 | 000.00.28.H31-250703-5236 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
57 | 000.00.28.H31-250703-5237 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG THỊ DUNG | |
58 | 000.00.28.H31-250703-5238 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | PHẠM HỒNG DIỆU | |
59 | 000.00.28.H31-250703-5241 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐỨC TOÀN | |
60 | 000.00.28.H31-250703-5244 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRƯƠNG VĂN CHIẾN | |
61 | 000.00.28.H31-250703-5248 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | TRẦN THỊ YẾN | |
62 | 000.00.28.H31-250703-5259 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN XUÂN HIỆP | |
63 | 000.00.28.H31-250703-5260 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | ĐINH ĐỨC THẮNG | |
64 | 000.00.28.H31-250703-5262 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN TUẤN KIỆT | |
65 | 000.00.28.H31-250703-5264 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN QUỲNH HOA | |
66 | 000.00.28.H31-250703-5267 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN DUY THÁI | |
67 | 000.00.28.H31-250703-5271 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | LÊ GIANG HỒNG LĨNH | |
68 | 000.00.28.H31-250703-5268 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG MẠNH CƯỜNG | |
69 | 000.00.28.H31-250703-5275 | 04/07/2025 | 18/07/2025 | 19/07/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | HOÀNG PHƯƠNG ĐÔNG | |
70 | 000.00.28.H31-250704-5094 | 04/07/2025 | 01/08/2025 | 03/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN THỊ LY | |
71 | 000.00.28.H31-250305-5023 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | VŨ VĂN XUÂN | |
72 | 000.00.28.H31-250303-0264 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN KHIỂN | |
73 | 000.00.28.H31-250303-0265 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM ĐỨC TUÂN | |
74 | 000.00.28.H31-250306-5111 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | QUÁCH THỊ THẢO | |
75 | 000.00.28.H31-250307-0042 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | CHEN, PIN-JUI | |
76 | 000.00.28.H31-250705-5037 | 07/07/2025 | 01/08/2025 | 02/08/2025 | Trễ hạn 0 ngày. | NGUYỄN ĐỨC THIỆN | |
77 | 000.00.28.H31-250706-5368 | 08/07/2025 | 01/08/2025 | 04/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU QUÝ DƯƠNG | |
78 | 000.00.28.H31-250707-5038 | 08/07/2025 | 04/08/2025 | 05/08/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG | |
79 | 000.00.28.H31-250310-5028 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN NGỌC NGHIỆP | |
80 | 000.00.28.H31-250310-5091 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 7 ngày. | NGUYỄN VĂN VIỆT | |
81 | 000.00.28.H31-250310-5197 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 23/07/2025 | Trễ hạn 84 ngày. | LÊ VĂN SUỐT | |
82 | 000.00.28.H31-250311-5061 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 15/04/2025 | Trễ hạn 15 ngày. | VŨ VĂN NAM | |
83 | 000.00.28.H31-250311-5046 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 18 ngày. | NGUYỄN VĂN TIẾN | |
84 | 000.00.28.H31-250311-5126 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỨC | |
85 | 000.00.28.H31-250311-5154 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MẠNH TÙNG | |
86 | 000.00.28.H31-250610-0104 | 11/06/2025 | 02/07/2025 | 04/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
87 | 000.00.28.H31-250610-0105 | 11/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ PHƯỢNG | |
88 | 000.00.28.H31-250311-5182 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HÀ VĂN THẮNG | |
89 | 000.00.28.H31-250312-5036 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | NGUYỄN VĂN BINH | |
90 | 000.00.28.H31-250313-5032 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ GIANG | |
91 | 000.00.28.H31-250611-0057 | 13/06/2025 | 04/07/2025 | 08/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI MI HƯƠNG | |
92 | 000.00.28.H31-250314-0129 | 17/03/2025 | 08/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | NGUYỄN THỊ ANH | |
93 | 000.00.28.H31-250317-5138 | 17/03/2025 | 14/05/2025 | 03/09/2025 | Trễ hạn 79 ngày. | ĐỖ ĐỨC TÀI | |
94 | 000.00.28.H31-250618-5011 | 18/06/2025 | 02/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LUYỆN NGỌC BÍCH | |
95 | 000.00.28.H31-250618-5015 | 18/06/2025 | 09/09/2025 | 24/09/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | NGUYỄN VĂN HẠ | |
96 | 000.00.28.H31-250318-5123 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG THÀNH | |
97 | 000.00.28.H31-250319-5148 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 11 ngày. | LÊ XUÂN LỘC | |
98 | 000.00.28.H31-250319-5143 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG | |
99 | 000.00.28.H31-250320-5065 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐINH NGUYỄN ĐỨC THẮNG | |
100 | 000.00.28.H31-250320-5024 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | 09/04/2025 | Trễ hạn 4 ngày. | HOÀNG MINH TRÍ | |
101 | 000.00.28.H31-250320-5107 | 21/03/2025 | 04/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | TRẦN MINH HẢI | |
102 | 000.00.28.H31-250321-0106 | 22/03/2025 | 04/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | LYU YUQIN | |
103 | 000.00.28.H31-250324-5037 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 16/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | NGÔ QUỐC UY | |
104 | 000.00.28.H31-250322-0035 | 25/03/2025 | 16/04/2025 | 18/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ TRANG | |
105 | 000.00.28.H31-250302-5007 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ NHUNG | |
106 | 000.00.28.H31-250302-5006 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUY HOÀNG | |
107 | 000.00.28.H31-250303-5010 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN HÙNG | |
108 | 000.00.28.H31-250303-5083 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG XUÂN ĐẠT | |
109 | 000.00.28.H31-250303-5011 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH QUỲNH | |
110 | 000.00.28.H31-250303-5003 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ QUỐC ANH | |
111 | 000.00.28.H31-250303-5005 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN HIỂN | |
112 | 000.00.28.H31-250303-5018 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BỐN | |
113 | 000.00.28.H31-250303-5019 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ CÚC | |
114 | 000.00.28.H31-250303-5024 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN DANH TOÁN | |
115 | 000.00.28.H31-250303-5092 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ ĐÌNH XUÂN SANG | |
116 | 000.00.28.H31-250303-5141 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN HỮU PHÚC | |
117 | 000.00.28.H31-250303-5140 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HỮU THI | |
118 | 000.00.28.H31-250303-5134 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THÙY LINH | |
119 | 000.00.28.H31-250303-5135 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI VĂN QUỲNH | |
120 | 000.00.28.H31-250303-5126 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HIẾU | |
121 | 000.00.28.H31-250303-5040 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUỐC DUY | |
122 | 000.00.28.H31-250303-5050 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TUẤN | |
123 | 000.00.28.H31-250303-5055 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ VÂN | |
124 | 000.00.28.H31-250303-5072 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN CƯƠNG | |
125 | 000.00.28.H31-250303-5087 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ THỊ MỸ DUYÊN | |
126 | 000.00.28.H31-250303-5089 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN ĐỘ | |
127 | 000.00.28.H31-250303-5081 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN VĂN TUYỀN | |
128 | 000.00.28.H31-250303-5109 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | BÙI THỊ NGỌC LOAN | |
129 | 000.00.28.H31-250303-5118 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ THỊ LẬP | |
130 | 000.00.28.H31-250303-5120 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ MINH HẬU | |
131 | 000.00.28.H31-250303-5105 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG THU DIỆU | |
132 | 000.00.28.H31-250303-5097 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN THỊ SINH | |
133 | 000.00.28.H31-250303-5125 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHAN HUY TÙNG | |
134 | 000.00.28.H31-250303-5148 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | AN HỮU PHÚC | |
135 | 000.00.28.H31-250303-5218 | 03/03/2025 | 17/03/2025 | 18/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN NAM | |
136 | 000.00.28.H31-250304-5074 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM MẠNH HÙNG | |
137 | 000.00.28.H31-250304-5082 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ XUÂN VIỆT | |
138 | 000.00.28.H31-250304-5087 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÁN | |
139 | 000.00.28.H31-250304-5110 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ HUỆ | |
140 | 000.00.28.H31-250304-5099 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN ANH TÀI | |
141 | 000.00.28.H31-250304-5109 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | LÊ VĂN HUY | |
142 | 000.00.28.H31-250304-5115 | 04/03/2025 | 18/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐẶNG VĂN ỔN | |
143 | 000.00.28.H31-250304-5140 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ NGỌC | |
144 | 000.00.28.H31-250304-5152 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO ĐÌNH DƯƠNG | |
145 | 000.00.28.H31-250304-5168 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN ĐÌNH BIÊN | |
146 | 000.00.28.H31-250304-5167 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGHIÊM THỊ BÍCH LIÊN | |
147 | 000.00.28.H31-250304-5166 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN SÔNG THAO | |
148 | 000.00.28.H31-250304-5164 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOẠT | |
149 | 000.00.28.H31-250304-5161 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ LINH | |
150 | 000.00.28.H31-250304-5160 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC | |
151 | 000.00.28.H31-250304-5174 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRƯƠNG VĂN TIẾN | |
152 | 000.00.28.H31-250304-5002 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HUY CHIỀU | |
153 | 000.00.28.H31-250304-5165 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG GIANG | |
154 | 000.00.28.H31-250304-5177 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TÚ | |
155 | 000.00.28.H31-250304-5180 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN HIẾU | |
156 | 000.00.28.H31-250304-5179 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐÔNG | |
157 | 000.00.28.H31-250304-5178 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ TUYẾT NHINH | |
158 | 000.00.28.H31-250304-5181 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ THỊ THU HƯỜNG | |
159 | 000.00.28.H31-250304-5186 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ THỊ MAI | |
160 | 000.00.28.H31-250304-5189 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN CHUNG HIẾU | |
161 | 000.00.28.H31-250304-5196 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG KHẢI | |
162 | 000.00.28.H31-250304-5195 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN HỒNG KHẢI | |
163 | 000.00.28.H31-250304-5191 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ ĐOÀI | |
164 | 000.00.28.H31-250304-5190 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN SỰ | |
165 | 000.00.28.H31-250305-5004 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VIỆT CƯỜNG | |
166 | 000.00.28.H31-250305-5003 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN QUANG HUẤN | |
167 | 000.00.28.H31-250304-5198 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN TOÁN | |
168 | 000.00.28.H31-250305-5018 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THỊ NHUNG | |
169 | 000.00.28.H31-250305-5014 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI MINH CÔNG | |
170 | 000.00.28.H31-250305-5013 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ ĐỨC HUY | |
171 | 000.00.28.H31-250305-5029 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TÔ THANH HIỀN | |
172 | 000.00.28.H31-250305-5027 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ TRẦN TRƯỞNG | |
173 | 000.00.28.H31-250305-5024 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | MAI SINH TUẤN | |
174 | 000.00.28.H31-250305-5038 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | HOÀNG TUẤN ANH | |
175 | 000.00.28.H31-250305-5041 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN MINH HIẾU | |
176 | 000.00.28.H31-250305-5050 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN HÙNG | |
177 | 000.00.28.H31-250305-5065 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | KHÚC CHÍ CHUẨN | |
178 | 000.00.28.H31-250305-5057 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ NGỌC | |
179 | 000.00.28.H31-250305-5067 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HOAN | |
180 | 000.00.28.H31-250305-5064 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN QUANG CHIẾN | |
181 | 000.00.28.H31-250305-5091 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ CẨM CHI | |
182 | 000.00.28.H31-250305-5089 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN VIỆT | |
183 | 000.00.28.H31-250305-5076 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN HÀ | |
184 | 000.00.28.H31-250305-5072 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN ANH | |
185 | 000.00.28.H31-250305-5093 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | TÔ THỊ LUYẾN | |
186 | 000.00.28.H31-250305-5036 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐỖ MINH LONG | |
187 | 000.00.28.H31-250305-5090 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN THẾ HƯỞNG | |
188 | 000.00.28.H31-250305-5096 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ VĂN TIẾN | |
189 | 000.00.28.H31-250305-5095 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VĂN THÁI | |
190 | 000.00.28.H31-250305-5074 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | VŨ VĂN THẮNG | |
191 | 000.00.28.H31-250305-5094 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC ANH | |
192 | 000.00.28.H31-250305-5108 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO VĂN HÙNG | |
193 | 000.00.28.H31-250305-5113 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ ANH DŨNG | |
194 | 000.00.28.H31-250305-5122 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN BÁ ĐỨC | |
195 | 000.00.28.H31-250305-5126 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGÔ VIỆT ANH | |
196 | 000.00.28.H31-250305-5127 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN THIẾT | |
197 | 000.00.28.H31-250305-5130 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO QUANG DUY | |
198 | 000.00.28.H31-250305-5149 | 05/03/2025 | 19/03/2025 | 20/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN HÂN | |
199 | 000.00.28.H31-250306-5031 | 06/03/2025 | 20/03/2025 | 21/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐỊNH | |
200 | 000.00.28.H31-250306-5161 | 07/03/2025 | 21/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | PHẠM NHƯ TUẤN KHANG | |
201 | 000.00.28.H31-250304-0112 | 07/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG HẢI ĐĂNG | |
202 | 000.00.28.H31-250306-0115 | 07/03/2025 | 28/03/2025 | 01/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU TRANG | |
203 | 000.00.28.H31-250307-5114 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TRỌNG HIẾU | |
204 | 000.00.28.H31-250307-5142 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 08/05/2025 | Trễ hạn 31 ngày. | ĐỖ XUÂN HƯỞNG | |
205 | 000.00.28.H31-250307-5162 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN CHINH | |
206 | 000.00.28.H31-250307-5172 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | BÙI THÙY DƯƠNG | |
207 | 000.00.28.H31-250307-5171 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐINH KHÁNH LINH | |
208 | 000.00.28.H31-250308-5013 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ TRUNG HIẾU | |
209 | 000.00.28.H31-250310-5044 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG | |
210 | 000.00.28.H31-250310-5076 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 5 ngày. | BÙI DUY MẠNH | |
211 | 000.00.28.H31-250310-5082 | 10/03/2025 | 24/03/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 8 ngày. | CHU PHI HỔ | |
212 | 000.00.28.H31-250609-0077 | 10/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THÁI SƠN | |
213 | 000.00.28.H31-250609-0083 | 10/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRỊNH THÁI SƠN | |
214 | 000.00.28.H31-250311-5037 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 16/05/2025 | Trễ hạn 36 ngày. | NGUYỄN THẾ ĐỨC | |
215 | 000.00.28.H31-250310-5225 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ THANH NGÁT | |
216 | 000.00.28.H31-250311-5100 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐẶNG VĂN THÀNH | |
217 | 000.00.28.H31-250311-5097 | 11/03/2025 | 25/03/2025 | 26/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LƯU QUANG HIỆP | |
218 | 000.00.28.H31-250311-5195 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 31/03/2025 | Trễ hạn 3 ngày. | HOÀNG ĐÌNH NAM | |
219 | 000.00.28.H31-250311-5168 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THÙY | |
220 | 000.00.28.H31-250312-5104 | 12/03/2025 | 26/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐỖ VĂN CÔNG | |
221 | 000.00.28.H31-250312-5167 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN XUÂN BẮC | |
222 | 000.00.28.H31-250312-5156 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | LÊ QUANG ĐÌNH | |
223 | 000.00.28.H31-250312-5159 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM NGỌC TUẤN | |
224 | 000.00.28.H31-250312-5158 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ MINH QUẾ | |
225 | 000.00.28.H31-250312-5152 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO MINH QUANG | |
226 | 000.00.28.H31-250312-5179 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | DOÃN ĐÌNH THẮNG | |
227 | 000.00.28.H31-250312-5178 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRẦN THỊ QUỲNH | |
228 | 000.00.28.H31-250312-5177 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ HUYỀN | |
229 | 000.00.28.H31-250312-5175 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM VĂN PHONG | |
230 | 000.00.28.H31-250312-5164 | 13/03/2025 | 27/03/2025 | 28/03/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐÌNH QUYỀN | |
231 | 000.00.28.H31-250315-0010 | 17/03/2025 | 31/03/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM THỊ LỆ | |
232 | 000.00.28.H31-250317-5162 | 17/03/2025 | 31/03/2025 | 02/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | KIỀU ĐỨC THỌ | |
233 | 000.00.28.H31-250616-5092 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | GIANG ANH TUẤN | |
234 | 000.00.28.H31-250616-5091 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | HOÀNG THỊ THƠM | |
235 | 000.00.28.H31-250616-5090 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN HƯƠNG THẢO | |
236 | 000.00.28.H31-250616-5089 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN VĂN THUẬN | |
237 | 000.00.28.H31-250616-5087 | 17/06/2025 | 01/07/2025 | 03/07/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN TUẤN HIỂN | |
238 | 000.00.28.H31-250617-5084 | 18/06/2025 | 04/07/2025 | 14/07/2025 | Trễ hạn 6 ngày. | PHẠM VĂN HÙNG | |
239 | 000.00.28.H31-250319-5031 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | PHẠM THỊ MÁT | |
240 | 000.00.28.H31-250318-0160 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ TRUNG ANH | |
241 | 000.00.28.H31-250318-0161 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | ĐÀO THỊ TRUNG ANH | |
242 | 000.00.28.H31-250319-5129 | 19/03/2025 | 02/04/2025 | 03/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN ĐỨC HIỂU | |
243 | 000.00.28.H31-250320-5008 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 16 ngày. | NGUYỄN ĐỨC NGỌC | |
244 | 000.00.28.H31-250320-5028 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | NGUYỄN VĂN ĐẠT | |
245 | 000.00.28.H31-250320-5135 | 20/03/2025 | 03/04/2025 | 04/04/2025 | Trễ hạn 1 ngày. | TRỊNH VĂN QUYỀN | |
246 | 000.00.28.H31-250320-5180 | 21/03/2025 | 04/04/2025 | 05/06/2025 | Trễ hạn 42 ngày. | ĐỖ MẠNH THẮNG | |
247 | 000.00.28.H31-250320-5159 | 21/03/2025 | 04/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | PHẠM VĂN SỐ | |
248 | 000.00.28.H31-250320-0096 | 21/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | PHẠM THỊ THU HIỀN | |
249 | 000.00.28.H31-250320-0175 | 21/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | ĐÀO THỊ TRUNG ANH | |
250 | 000.00.28.H31-250320-0179 | 21/03/2025 | 04/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | ĐÀO THỊ TRUNG ANH | |
251 | 000.00.28.H31-250321-5056 | 21/03/2025 | 04/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 10 ngày. | NGUYỄN VĂN KIÊN | |
252 | 000.00.28.H31-250321-0072 | 22/03/2025 | 04/04/2025 | 08/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | NGUYỄN THỊ THƠ | |
253 | 000.00.28.H31-250321-0109 | 22/03/2025 | 04/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | LIU HUI | |
254 | 000.00.28.H31-250321-0095 | 22/03/2025 | 04/04/2025 | 17/04/2025 | Trễ hạn 9 ngày. | NGUYỄN THỊ THANH NGA | |
255 | 000.00.28.H31-250324-5070 | 24/03/2025 | 08/04/2025 | 25/04/2025 | Trễ hạn 13 ngày. | NGUYỄN THỊ HUYỀN | |
256 | 000.00.28.H31-250322-0007 | 25/03/2025 | 16/04/2025 | 20/04/2025 | Trễ hạn 2 ngày. | TRẦN THỊ HUẾ |