Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu | 3037 | 2989 | 2989 | 0 | 86.2 % | 13.8 % | 0 % |
UBND Xã An Vỹ | 2459 | 2457 | 2457 | 0 | 83.8 % | 16.2 % | 0 % |
UBND Xã Bình Kiều | 792 | 791 | 791 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND Xã Bình Minh | 2327 | 2317 | 2317 | 0 | 74.6 % | 25.4 % | 0 % |
UBND Xã Dân Tiến | 1684 | 1684 | 1684 | 0 | 91.2 % | 8.8 % | 0 % |
UBND Xã Hàm Tử | 1206 | 1204 | 1204 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Tiến | 897 | 892 | 892 | 0 | 96.3 % | 3.7 % | 0 % |
UBND Xã Thành Công | 1022 | 1020 | 1020 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Xã Ông Đình | 875 | 874 | 874 | 0 | 92.9 % | 7.1 % | 0 % |
UBND Xã Đông Tảo | 1505 | 1504 | 1504 | 0 | 93.8 % | 6.2 % | 0 % |
UBND Xã Đại Hưng | 1338 | 1338 | 1338 | 0 | 86.8 % | 13.2 % | 0 % |
UBND Xã Đại Tập | 1315 | 1315 | 1315 | 0 | 98.8 % | 1.2 % | 0 % |
UBND Xã Đồng Tiến | 672 | 672 | 672 | 0 | 99.6 % | 0.4 % | 0 % |
UBND thị trấn Khoái Châu | 3443 | 3441 | 3441 | 0 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
UBND xã Chí Tân | 1089 | 1087 | 1087 | 0 | 71.7 % | 28.3 % | 0 % |
UBND xã Dạ Trạch | 1884 | 1883 | 1883 | 0 | 84.3 % | 15.7 % | 0 % |
UBND xã Liên Khê | 985 | 983 | 983 | 0 | 93.9 % | 6.1 % | 0 % |
UBND xã Nhuế Dương | 727 | 724 | 724 | 0 | 82.6 % | 17.4 % | 0 % |
UBND xã Phùng Hưng | 1108 | 1102 | 1102 | 0 | 86.7 % | 13.3 % | 0 % |
UBND xã Thuần Hưng | 1160 | 1158 | 1158 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND xã Tân Châu | 781 | 781 | 781 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND xã Tân Dân | 3827 | 3821 | 3821 | 0 | 92.7 % | 7.3 % | 0 % |
UBND xã Tứ Dân | 1358 | 1355 | 1355 | 0 | 76.2 % | 23.8 % | 0 % |
UBND xã Việt Hòa | 530 | 529 | 529 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
UBND xã Đông Kết | 3280 | 3276 | 3276 | 0 | 77.6 % | 22.4 % | 0 % |
UBND xã Đông Ninh | 679 | 674 | 674 | 0 | 95.3 % | 4.7 % | 0 % |
Bộ phận TN và TKQ UBND Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
3037
Số hồ sơ xử lý:
2989
Trước & đúng hạn:
2989
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.2%
Đúng hạn:
13.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã An Vỹ
Số hồ sơ tiếp nhận:
2459
Số hồ sơ xử lý:
2457
Trước & đúng hạn:
2457
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83.8%
Đúng hạn:
16.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Kiều
Số hồ sơ tiếp nhận:
792
Số hồ sơ xử lý:
791
Trước & đúng hạn:
791
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bình Minh
Số hồ sơ tiếp nhận:
2327
Số hồ sơ xử lý:
2317
Trước & đúng hạn:
2317
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
74.6%
Đúng hạn:
25.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Dân Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
1684
Số hồ sơ xử lý:
1684
Trước & đúng hạn:
1684
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
91.2%
Đúng hạn:
8.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hàm Tử
Số hồ sơ tiếp nhận:
1206
Số hồ sơ xử lý:
1204
Trước & đúng hạn:
1204
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
897
Số hồ sơ xử lý:
892
Trước & đúng hạn:
892
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.3%
Đúng hạn:
3.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Thành Công
Số hồ sơ tiếp nhận:
1022
Số hồ sơ xử lý:
1020
Trước & đúng hạn:
1020
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Ông Đình
Số hồ sơ tiếp nhận:
875
Số hồ sơ xử lý:
874
Trước & đúng hạn:
874
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.9%
Đúng hạn:
7.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đông Tảo
Số hồ sơ tiếp nhận:
1505
Số hồ sơ xử lý:
1504
Trước & đúng hạn:
1504
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.8%
Đúng hạn:
6.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1338
Số hồ sơ xử lý:
1338
Trước & đúng hạn:
1338
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.8%
Đúng hạn:
13.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đại Tập
Số hồ sơ tiếp nhận:
1315
Số hồ sơ xử lý:
1315
Trước & đúng hạn:
1315
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.8%
Đúng hạn:
1.2%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đồng Tiến
Số hồ sơ tiếp nhận:
672
Số hồ sơ xử lý:
672
Trước & đúng hạn:
672
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.6%
Đúng hạn:
0.4%
Trễ hạn:
0%
UBND thị trấn Khoái Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
3443
Số hồ sơ xử lý:
3441
Trước & đúng hạn:
3441
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.6%
Đúng hạn:
7.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chí Tân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1089
Số hồ sơ xử lý:
1087
Trước & đúng hạn:
1087
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
71.7%
Đúng hạn:
28.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Dạ Trạch
Số hồ sơ tiếp nhận:
1884
Số hồ sơ xử lý:
1883
Trước & đúng hạn:
1883
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
84.3%
Đúng hạn:
15.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Liên Khê
Số hồ sơ tiếp nhận:
985
Số hồ sơ xử lý:
983
Trước & đúng hạn:
983
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
93.9%
Đúng hạn:
6.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nhuế Dương
Số hồ sơ tiếp nhận:
727
Số hồ sơ xử lý:
724
Trước & đúng hạn:
724
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
82.6%
Đúng hạn:
17.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phùng Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1108
Số hồ sơ xử lý:
1102
Trước & đúng hạn:
1102
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
86.7%
Đúng hạn:
13.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Thuần Hưng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1160
Số hồ sơ xử lý:
1158
Trước & đúng hạn:
1158
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Châu
Số hồ sơ tiếp nhận:
781
Số hồ sơ xử lý:
781
Trước & đúng hạn:
781
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tân Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
3827
Số hồ sơ xử lý:
3821
Trước & đúng hạn:
3821
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.7%
Đúng hạn:
7.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Tứ Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1358
Số hồ sơ xử lý:
1355
Trước & đúng hạn:
1355
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
76.2%
Đúng hạn:
23.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Việt Hòa
Số hồ sơ tiếp nhận:
530
Số hồ sơ xử lý:
529
Trước & đúng hạn:
529
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Kết
Số hồ sơ tiếp nhận:
3280
Số hồ sơ xử lý:
3276
Trước & đúng hạn:
3276
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
77.6%
Đúng hạn:
22.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đông Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
679
Số hồ sơ xử lý:
674
Trước & đúng hạn:
674
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.3%
Đúng hạn:
4.7%
Trễ hạn:
0%