Bảng thống kê chi tiết đơn vị
| Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động | 2585 | 2540 | 2540 | 0 | 87.4 % | 12.6 % | 0 % |
| UBND Thị trấn Lương Bằng | 1386 | 1325 | 1325 | 0 | 59.5 % | 40.5 % | 0 % |
| UBND Xã Phạm Ngũ Lão | 696 | 696 | 696 | 0 | 47.7 % | 52.3 % | 0 % |
| UBND Xã Diên Hồng | 1102 | 1091 | 1091 | 0 | 60.1 % | 39.9 % | 0 % |
| UBND Xã Hiệp Cường | 1060 | 1060 | 1060 | 0 | 54.2 % | 45.8 % | 0 % |
| UBND xã Chính Nghĩa | 375 | 374 | 371 | 3 | 39 % | 60.2 % | 0.8 % |
| UBND xã Hùng An | 514 | 512 | 509 | 3 | 44.9 % | 54.5 % | 0.6 % |
| UBND xã Mai Động | 799 | 799 | 799 | 0 | 56.4 % | 43.6 % | 0 % |
| UBND xã Nghĩa Dân | 1070 | 1070 | 1069 | 1 | 73.6 % | 26.4 % | 0.1 % |
| UBND xã Ngọc Thanh | 1007 | 1007 | 1007 | 0 | 22.9 % | 77.1 % | 0 % |
| UBND xã Phú Thọ | 3149 | 3149 | 3149 | 0 | 58.6 % | 41.4 % | 0 % |
| UBND xã Song Mai | 883 | 883 | 883 | 0 | 52.4 % | 47.6 % | 0 % |
| UBND xã Toàn Thắng | 809 | 808 | 808 | 0 | 72.5 % | 27.5 % | 0 % |
| UBND xã Vĩnh Xá | 470 | 449 | 441 | 8 | 41 % | 57.2 % | 1.8 % |
| UBND xã Đồng Thanh | 291 | 291 | 291 | 0 | 73.2 % | 26.8 % | 0 % |
| UBND xã Đức Hợp | 888 | 888 | 885 | 3 | 69 % | 30.6 % | 0.3 % |
Bộ phận TN&TKQ huyện Kim Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
2585
Số hồ sơ xử lý:
2540
Trước & đúng hạn:
2540
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
87.4%
Đúng hạn:
12.6%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị trấn Lương Bằng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1386
Số hồ sơ xử lý:
1325
Trước & đúng hạn:
1325
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
59.5%
Đúng hạn:
40.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phạm Ngũ Lão
Số hồ sơ tiếp nhận:
696
Số hồ sơ xử lý:
696
Trước & đúng hạn:
696
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
47.7%
Đúng hạn:
52.3%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Diên Hồng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1102
Số hồ sơ xử lý:
1091
Trước & đúng hạn:
1091
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
60.1%
Đúng hạn:
39.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hiệp Cường
Số hồ sơ tiếp nhận:
1060
Số hồ sơ xử lý:
1060
Trước & đúng hạn:
1060
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
54.2%
Đúng hạn:
45.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Chính Nghĩa
Số hồ sơ tiếp nhận:
375
Số hồ sơ xử lý:
374
Trước & đúng hạn:
371
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
39%
Đúng hạn:
60.2%
Trễ hạn:
0.8%
UBND xã Hùng An
Số hồ sơ tiếp nhận:
514
Số hồ sơ xử lý:
512
Trước & đúng hạn:
509
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
44.9%
Đúng hạn:
54.5%
Trễ hạn:
0.6%
UBND xã Mai Động
Số hồ sơ tiếp nhận:
799
Số hồ sơ xử lý:
799
Trước & đúng hạn:
799
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
56.4%
Đúng hạn:
43.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nghĩa Dân
Số hồ sơ tiếp nhận:
1070
Số hồ sơ xử lý:
1070
Trước & đúng hạn:
1069
Trễ hạn:
1
Trước hạn:
73.6%
Đúng hạn:
26.4%
Trễ hạn:
0.1%
UBND xã Ngọc Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
1007
Số hồ sơ xử lý:
1007
Trước & đúng hạn:
1007
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
22.9%
Đúng hạn:
77.1%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Phú Thọ
Số hồ sơ tiếp nhận:
3149
Số hồ sơ xử lý:
3149
Trước & đúng hạn:
3149
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
58.6%
Đúng hạn:
41.4%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Song Mai
Số hồ sơ tiếp nhận:
883
Số hồ sơ xử lý:
883
Trước & đúng hạn:
883
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
52.4%
Đúng hạn:
47.6%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Toàn Thắng
Số hồ sơ tiếp nhận:
809
Số hồ sơ xử lý:
808
Trước & đúng hạn:
808
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
72.5%
Đúng hạn:
27.5%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vĩnh Xá
Số hồ sơ tiếp nhận:
470
Số hồ sơ xử lý:
449
Trước & đúng hạn:
441
Trễ hạn:
8
Trước hạn:
41%
Đúng hạn:
57.2%
Trễ hạn:
1.8%
UBND xã Đồng Thanh
Số hồ sơ tiếp nhận:
291
Số hồ sơ xử lý:
291
Trước & đúng hạn:
291
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
73.2%
Đúng hạn:
26.8%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Đức Hợp
Số hồ sơ tiếp nhận:
888
Số hồ sơ xử lý:
888
Trước & đúng hạn:
885
Trễ hạn:
3
Trước hạn:
69%
Đúng hạn:
30.6%
Trễ hạn:
0.3%