Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Dịch vụ công
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Đang giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 0 | 37 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
136
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 136 (hồ sơ) |
131 | 5 | 0 | 0 | 0 | 98.5 % | 1.5 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 29 | 73 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2075
Mức độ 3 32 (hồ sơ) Mức độ 4 2043 (hồ sơ) |
2078 | 53 | 1 | 0 | 10 | 86.6 % | 13.4 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 5 | 19 | 55 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
44
Một phần 17 (hồ sơ) Toàn trình 27 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1778
Mức độ 3 650 (hồ sơ) Mức độ 4 1128 (hồ sơ) |
1907 | 150 | 5 | 0 | 1 | 73.5 % | 26.3 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 44 | 59 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
12110
Một phần 201 (hồ sơ) Toàn trình 11909 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17864
Mức độ 3 44 (hồ sơ) Mức độ 4 17820 (hồ sơ) |
30353 | 1064 | 10 | 0 | 72 | 96.7 % | 3.2 % | 0.1 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 88 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
297
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 297 (hồ sơ) |
317 | 5 | 0 | 0 | 5 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 4 | 14 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
427
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 427 (hồ sơ) |
420 | 7 | 0 | 0 | 0 | 99 % | 1 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 1 | 25 | 73 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
100
Một phần 36 (hồ sơ) Toàn trình 64 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7072
Mức độ 3 465 (hồ sơ) Mức độ 4 6607 (hồ sơ) |
5774 | 1511 | 78 | 0 | 28 | 51 % | 47.7 % | 1.3 % |
Sở Công thương | 0 | 28 | 98 |
Dịch vụ công 28 (hồ sơ)
32
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31034
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 31006 (hồ sơ) |
31073 | 5 | 0 | 0 | 1 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 0 | 44 | 74 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
5890
Một phần 4 (hồ sơ) Toàn trình 5886 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7111
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 7097 (hồ sơ) |
13214 | 384 | 178 | 0 | 9 | 97.6 % | 1 % | 1.4 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 5 | 39 | 91 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1612
Một phần 335 (hồ sơ) Toàn trình 1277 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4393
Mức độ 3 181 (hồ sơ) Mức độ 4 4212 (hồ sơ) |
6082 | 172 | 0 | 0 | 25 | 86.4 % | 13.6 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 27 | 46 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 1 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1150
Mức độ 3 34 (hồ sơ) Mức độ 4 1116 (hồ sơ) |
1171 | 27 | 0 | 0 | 1 | 84.7 % | 15.3 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 10 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
730
Mức độ 3 128 (hồ sơ) Mức độ 4 602 (hồ sơ) |
687 | 55 | 0 | 0 | 1 | 93.4 % | 6.6 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 15 | 43 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
560
Mức độ 3 480 (hồ sơ) Mức độ 4 80 (hồ sơ) |
562 | 1 | 0 | 0 | 0 | 96.4 % | 3.6 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 3 | 29 | 42 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
4
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
538
Mức độ 3 184 (hồ sơ) Mức độ 4 354 (hồ sơ) |
542 | 12 | 0 | 0 | 1 | 86.3 % | 13.7 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 65 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
210
Mức độ 3 48 (hồ sơ) Mức độ 4 162 (hồ sơ) |
210 | 1 | 0 | 0 | 0 | 94.8 % | 5.2 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 3 | 44 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
19
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
587
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 581 (hồ sơ) |
603 | 18 | 3 | 0 | 0 | 91.9 % | 7.6 % | 0.5 % |
Điện Lực Hưng Yên | 12 | 0 | 2 |
Dịch vụ công 41 (hồ sơ)
189
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 148 (hồ sơ) |
0 | 187 | 7 | 0 | 0 | 0 | 93.6 % | 6.4 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Dịch vụ công 7472 (hồ sơ)
7472
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
0 | 7047 | 650 | 3 | 0 | 0 | 99.5 % | 0.4 % | 0.1 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
122
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 122 (hồ sơ) |
0 | 122 | 0 | 1 | 0 | 0 | 99.2 % | 0 % | 0.8 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 75 | 177 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
3
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 7 (hồ sơ) |
7 | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 18 | 62 | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 56 | 123 | 217 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
603
Một phần 417 (hồ sơ) Toàn trình 186 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
32944
Mức độ 3 25408 (hồ sơ) Mức độ 4 7536 (hồ sơ) |
33680 | 514 | 22 | 0 | 21 | 70.9 % | 29.1 % | 0 % |
UBND Huyện Kim Động | 56 | 122 | 217 |
Dịch vụ công 6 (hồ sơ)
813
Một phần 761 (hồ sơ) Toàn trình 46 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
39135
Mức độ 3 31746 (hồ sơ) Mức độ 4 7388 (hồ sơ) |
40004 | 302 | 4 | 0 | 54 | 28.5 % | 71.5 % | 0 % |
UBND Huyện Ân Thi | 56 | 122 | 216 |
Dịch vụ công 3 (hồ sơ)
370
Một phần 318 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
22492
Mức độ 3 18393 (hồ sơ) Mức độ 4 4099 (hồ sơ) |
22728 | 336 | 0 | 0 | 15 | 91.6 % | 8.4 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 54 | 122 | 217 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1786
Một phần 1002 (hồ sơ) Toàn trình 784 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
44523
Mức độ 3 34964 (hồ sơ) Mức độ 4 9559 (hồ sơ) |
45392 | 1114 | 0 | 0 | 274 | 81.4 % | 18.6 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 57 | 122 | 216 |
Dịch vụ công 1 (hồ sơ)
560
Một phần 92 (hồ sơ) Toàn trình 467 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
40722
Mức độ 3 34131 (hồ sơ) Mức độ 4 6591 (hồ sơ) |
41083 | 401 | 0 | 0 | 15 | 92.6 % | 7.4 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 57 | 120 | 216 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
739
Một phần 516 (hồ sơ) Toàn trình 223 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28879
Mức độ 3 24552 (hồ sơ) Mức độ 4 4327 (hồ sơ) |
29556 | 194 | 6 | 0 | 27 | 52.5 % | 47.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 57 | 122 | 217 |
Dịch vụ công 23 (hồ sơ)
98
Một phần 64 (hồ sơ) Toàn trình 11 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
23595
Mức độ 3 17678 (hồ sơ) Mức độ 4 5917 (hồ sơ) |
23645 | 377 | 4 | 0 | 28 | 74.2 % | 25.7 % | 0.1 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 50 | 129 | 217 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
1094
Một phần 754 (hồ sơ) Toàn trình 340 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
25032
Mức độ 3 19105 (hồ sơ) Mức độ 4 5927 (hồ sơ) |
26060 | 273 | 0 | 0 | 798 | 85.4 % | 14.6 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 58 | 120 | 218 |
Dịch vụ công 0 (hồ sơ)
428
Một phần 372 (hồ sơ) Toàn trình 56 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28271
Mức độ 3 21136 (hồ sơ) Mức độ 4 7135 (hồ sơ) |
28535 | 405 | 8 | 0 | 72 | 39.9 % | 60.1 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 57 | 120 | 217 |
Dịch vụ công 2 (hồ sơ)
2934
Một phần 1334 (hồ sơ) Toàn trình 1598 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
27702
Mức độ 3 16489 (hồ sơ) Mức độ 4 11213 (hồ sơ) |
30510 | 475 | 35 | 0 | 27 | 72.8 % | 27.1 % | 0.1 % |
Tổng | 110 | 526 | 1176 |
Mức độ 2 7576 (hồ sơ)
37023
Mức độ 3 6223 (hồ sơ) Mức độ 4 23224 (hồ sơ) |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
389264
Mức độ 3 245896 (hồ sơ) Mức độ 4 143367 (hồ sơ) |
423680 | 8522 | 358 | 0 | 1485 | 74.4 % | 25.5 % | 0.1 % |