Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Mức độ 3
(thủ tục) |
Mức độ 4
(thủ tục) |
Tiếp nhận
trực tiếp (hồ sơ) |
Tiếp nhận
trực tuyến (hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
đã giải quyết (hồ sơ) |
Trễ hạn
đang giải quyết (hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
47
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 47 (hồ sơ) |
47 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
743
Mức độ 3 112 (hồ sơ) Mức độ 4 631 (hồ sơ) |
755 | 0 | 0 | 3 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
31
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 20 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
479
Mức độ 3 215 (hồ sơ) Mức độ 4 264 (hồ sơ) |
631 | 1 | 0 | 1 | 77.3 % | 22.5 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4299
Mức độ 3 83 (hồ sơ) Mức độ 4 4216 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6072
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 6072 (hồ sơ) |
11018 | 0 | 0 | 18 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
160
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 160 (hồ sơ) |
180 | 0 | 0 | 1 | 95 % | 5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
38
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 38 (hồ sơ) |
38 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
40
Mức độ 3 17 (hồ sơ) Mức độ 4 23 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2239
Mức độ 3 196 (hồ sơ) Mức độ 4 2043 (hồ sơ) |
1827 | 12 | 0 | 3 | 70.3 % | 29.1 % | 0.6 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
7
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 2 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10357
Mức độ 3 14 (hồ sơ) Mức độ 4 10343 (hồ sơ) |
10369 | 0 | 0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 3 | 82 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1840
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 1840 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
3355
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 3344 (hồ sơ) |
5336 | 66 | 0 | 0 | 97.4 % | 1.4 % | 1.2 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 18 | 34 | 84 |
Mức độ 2 323 (hồ sơ)
474
Mức độ 3 78 (hồ sơ) Mức độ 4 73 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1374
Mức độ 3 858 (hồ sơ) Mức độ 4 516 (hồ sơ) |
1912 | 0 | 0 | 13 | 85.8 % | 14.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
437
Mức độ 3 65 (hồ sơ) Mức độ 4 372 (hồ sơ) |
472 | 0 | 0 | 1 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
239
Mức độ 3 28 (hồ sơ) Mức độ 4 211 (hồ sơ) |
241 | 0 | 0 | 1 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 4 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
233
Mức độ 3 79 (hồ sơ) Mức độ 4 154 (hồ sơ) |
223 | 0 | 0 | 1 | 79.8 % | 20.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 17 | 41 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
177
Mức độ 3 156 (hồ sơ) Mức độ 4 21 (hồ sơ) |
180 | 0 | 0 | 0 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 | 0 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
65
Mức độ 3 22 (hồ sơ) Mức độ 4 43 (hồ sơ) |
63 | 0 | 0 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 15 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
4
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 3 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
186
Mức độ 3 45 (hồ sơ) Mức độ 4 141 (hồ sơ) |
189 | 0 | 0 | 0 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 82 (hồ sơ)
82
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 80 | 0 | 0 | 0 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1216 (hồ sơ)
1216
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
0 | 1282 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
49
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 49 (hồ sơ) |
0 | 49 | 0 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 106 | 126 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
16
Mức độ 3 0 (hồ sơ) Mức độ 4 16 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
1
Mức độ 3 1 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 64 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 57 | 146 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
192
Mức độ 3 132 (hồ sơ) Mức độ 4 60 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9527
Mức độ 3 7331 (hồ sơ) Mức độ 4 2196 (hồ sơ) |
10048 | 7 | 0 | 2 | 70.9 % | 29 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Động | 57 | 144 | 175 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
57
Mức độ 3 35 (hồ sơ) Mức độ 4 19 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12092
Mức độ 3 10281 (hồ sơ) Mức độ 4 1811 (hồ sơ) |
12304 | 1 | 0 | 15 | 26.4 % | 73.5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ân Thi | 57 | 144 | 175 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 41 (hồ sơ) Mức độ 4 0 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6536
Mức độ 3 5332 (hồ sơ) Mức độ 4 1204 (hồ sơ) |
6551 | 0 | 0 | 2 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 55 | 144 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
670
Mức độ 3 354 (hồ sơ) Mức độ 4 316 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
12432
Mức độ 3 9815 (hồ sơ) Mức độ 4 2617 (hồ sơ) |
13003 | 0 | 0 | 38 | 80.8 % | 19.2 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 58 | 144 | 174 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
479
Mức độ 3 11 (hồ sơ) Mức độ 4 467 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13288
Mức độ 3 11537 (hồ sơ) Mức độ 4 1751 (hồ sơ) |
13622 | 0 | 0 | 4 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 58 | 142 | 174 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
340
Mức độ 3 235 (hồ sơ) Mức độ 4 105 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8003
Mức độ 3 6879 (hồ sơ) Mức độ 4 1124 (hồ sơ) |
8228 | 1 | 0 | 3 | 54 % | 46 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 58 | 144 | 176 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
43
Mức độ 3 12 (hồ sơ) Mức độ 4 8 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
6487
Mức độ 3 4640 (hồ sơ) Mức độ 4 1847 (hồ sơ) |
6601 | 2 | 0 | 7 | 69.5 % | 30.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 48 | 155 | 175 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
331
Mức độ 3 177 (hồ sơ) Mức độ 4 154 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
7980
Mức độ 3 6204 (hồ sơ) Mức độ 4 1776 (hồ sơ) |
8202 | 0 | 0 | 52 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 58 | 143 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
28
Mức độ 3 6 (hồ sơ) Mức độ 4 22 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8775
Mức độ 3 6783 (hồ sơ) Mức độ 4 1992 (hồ sơ) |
8708 | 6 | 0 | 26 | 40.2 % | 59.8 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 58 | 140 | 178 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
1093
Mức độ 3 459 (hồ sơ) Mức độ 4 633 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8157
Mức độ 3 5085 (hồ sơ) Mức độ 4 3072 (hồ sơ) |
9115 | 7 | 0 | 5 | 75.7 % | 24.2 % | 0.1 % |
Tổng | 131 | 670 | 962 |
Mức độ 2 1656 (hồ sơ)
11339
Mức độ 3 1653 (hồ sơ) Mức độ 4 8030 (hồ sơ) |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
119479
Mức độ 3 75689 (hồ sơ) Mức độ 4 43790 (hồ sơ) |
131278 | 103 | 0 | 196 | 76 % | 23.9 % | 0.1 % |