Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Mức độ 2
(thủ tục) |
Một phần
(thủ tục) |
Toàn trình
(thủ tục) |
Tiếp nhận
(hồ sơ) |
Giải quyết
(hồ sơ) |
Trễ hạn
(hồ sơ) |
Đã hủy
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở Thông tin và Truyền thông | 0 | 9 | 28 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
47
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 47 (hồ sơ) |
47 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Kế hoạch và Đầu tư | 9 | 33 | 75 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
743
Một phần 112 (hồ sơ) Toàn trình 631 (hồ sơ) |
755 | 0 | 3 | 86.1 % | 13.9 % | 0 % |
Sở Y Tế tỉnh Hưng Yên | 0 | 21 | 60 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
510
Một phần 226 (hồ sơ) Toàn trình 284 (hồ sơ) |
631 | 1 | 1 | 77.3 % | 22.5 % | 0.2 % |
Sở Giao thông Vận tải | 4 | 45 | 65 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
10371
Một phần 83 (hồ sơ) Toàn trình 10288 (hồ sơ) |
11018 | 0 | 18 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
Sở Nội Vụ | 2 | 4 | 83 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
160
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 160 (hồ sơ) |
180 | 0 | 1 | 95 % | 5 % | 0 % |
Sở Tài chính | 0 | 0 | 17 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
38
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 38 (hồ sơ) |
38 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Sở Tài Nguyên Môi Trường | 3 | 52 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
2279
Một phần 213 (hồ sơ) Toàn trình 2066 (hồ sơ) |
1827 | 12 | 3 | 70.3 % | 29.1 % | 0.6 % |
Sở Công thương | 0 | 24 | 92 |
Mức độ 2 5 (hồ sơ)
10364
Một phần 14 (hồ sơ) Toàn trình 10345 (hồ sơ) |
10369 | 0 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
Sở Tư pháp | 3 | 82 | 33 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
5195
Một phần 11 (hồ sơ) Toàn trình 5184 (hồ sơ) |
5336 | 66 | 0 | 97.4 % | 1.4 % | 1.2 % |
Sở Lao động - Thương binh và Xã hội | 18 | 34 | 84 |
Mức độ 2 323 (hồ sơ)
1848
Một phần 936 (hồ sơ) Toàn trình 589 (hồ sơ) |
1912 | 0 | 13 | 85.8 % | 14.2 % | 0 % |
Sở Giáo dục và Đào tạo | 0 | 57 | 21 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
438
Một phần 66 (hồ sơ) Toàn trình 372 (hồ sơ) |
472 | 0 | 1 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
Sở Xây dựng | 0 | 14 | 43 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
239
Một phần 28 (hồ sơ) Toàn trình 211 (hồ sơ) |
241 | 0 | 1 | 96.7 % | 3.3 % | 0 % |
Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 4 | 27 | 38 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
237
Một phần 79 (hồ sơ) Toàn trình 158 (hồ sơ) |
223 | 0 | 1 | 79.8 % | 20.2 % | 0 % |
Sở Khoa học và Công nghệ | 0 | 17 | 41 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
177
Một phần 156 (hồ sơ) Toàn trình 21 (hồ sơ) |
180 | 0 | 0 | 89.4 % | 10.6 % | 0 % |
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | 0 | 62 | 57 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
65
Một phần 22 (hồ sơ) Toàn trình 43 (hồ sơ) |
63 | 0 | 0 | 96.8 % | 3.2 % | 0 % |
Thanh tra tỉnh | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
Ban quản lý các khu Công nghiệp tỉnh | 0 | 15 | 32 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
190
Một phần 46 (hồ sơ) Toàn trình 144 (hồ sơ) |
189 | 0 | 0 | 89.9 % | 10.1 % | 0 % |
Điện Lực Hưng Yên | 14 | 0 | 0 |
Mức độ 2 82 (hồ sơ)
82
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
80 | 0 | 0 | 93.8 % | 6.3 % | 0 % |
Công An Tỉnh | 15 | 0 | 0 |
Mức độ 2 1216 (hồ sơ)
1216
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 0 (hồ sơ) |
1282 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bảo hiểm xã hội | 0 | 4 | 5 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
49
Một phần 0 (hồ sơ) Toàn trình 49 (hồ sơ) |
49 | 0 | 0 | 100 % | 0 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Huyện/Thành phố | 27 | 106 | 126 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
17
Một phần 1 (hồ sơ) Toàn trình 16 (hồ sơ) |
4 | 0 | 0 | 0 % | 100 % | 0 % |
Bộ thủ tục UBND cấp Xã/Phường/Thị trấn | 23 | 64 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 % | 0 % | 0 % |
UBND Thành phố Hưng Yên | 57 | 146 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
9719
Một phần 7463 (hồ sơ) Toàn trình 2256 (hồ sơ) |
10048 | 7 | 2 | 70.9 % | 29 % | 0.1 % |
UBND Huyện Kim Động | 57 | 144 | 175 |
Mức độ 2 3 (hồ sơ)
12149
Một phần 10316 (hồ sơ) Toàn trình 1830 (hồ sơ) |
12304 | 1 | 15 | 26.4 % | 73.5 % | 0.1 % |
UBND Huyện Ân Thi | 57 | 144 | 175 |
Mức độ 2 2 (hồ sơ)
6579
Một phần 5373 (hồ sơ) Toàn trình 1204 (hồ sơ) |
6551 | 0 | 2 | 94.2 % | 5.8 % | 0 % |
UBND Huyện Khoái Châu | 55 | 144 | 176 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
13102
Một phần 10169 (hồ sơ) Toàn trình 2933 (hồ sơ) |
13003 | 0 | 38 | 80.8 % | 19.2 % | 0 % |
UBND Thị xã Mỹ Hào | 58 | 144 | 174 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
13767
Một phần 11548 (hồ sơ) Toàn trình 2218 (hồ sơ) |
13622 | 0 | 4 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
UBND Huyện Tiên Lữ | 58 | 142 | 174 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8343
Một phần 7114 (hồ sơ) Toàn trình 1229 (hồ sơ) |
8228 | 1 | 3 | 54 % | 46 % | 0 % |
UBND Huyện Phù Cừ | 58 | 144 | 176 |
Mức độ 2 23 (hồ sơ)
6530
Một phần 4652 (hồ sơ) Toàn trình 1855 (hồ sơ) |
6601 | 2 | 7 | 69.5 % | 30.4 % | 0.1 % |
UBND Huyện Yên Mỹ | 48 | 155 | 175 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8311
Một phần 6381 (hồ sơ) Toàn trình 1930 (hồ sơ) |
8202 | 0 | 52 | 88.5 % | 11.5 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Lâm | 58 | 143 | 177 |
Mức độ 2 0 (hồ sơ)
8803
Một phần 6789 (hồ sơ) Toàn trình 2014 (hồ sơ) |
8708 | 6 | 26 | 40.2 % | 59.8 % | 0 % |
UBND Huyện Văn Giang | 58 | 140 | 178 |
Mức độ 2 1 (hồ sơ)
9250
Một phần 5544 (hồ sơ) Toàn trình 3705 (hồ sơ) |
9115 | 7 | 5 | 75.7 % | 24.2 % | 0.1 % |
Tổng | 131 | 670 | 962 |
Mức độ 2 1656 (hồ sơ)
130818
Một phần 77342 (hồ sơ) Toàn trình 51820 (hồ sơ) |
131278 | 103 | 196 | 76 % | 23.9 % | 0.1 % |