Bảng thống kê chi tiết đơn vị
Đơn vị | Số hồ sơ tiếp nhận
(hồ sơ) |
Số hồ sơ xử lý
(hồ sơ) |
Trước & đúng hạn
(hồ sơ) |
Trể hạn
(hồ sơ) |
Trước hạn
(%) |
Đúng hạn
(%) |
Trễ hạn
(%) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi | 2204 | 2065 | 2065 | 0 | 83 % | 17 % | 0 % |
UBND Thị Trấn Ân Thi | 1897 | 1895 | 1895 | 0 | 97.3 % | 2.7 % | 0 % |
UBND Xã Bãi Sậy | 406 | 404 | 404 | 0 | 88.9 % | 11.1 % | 0 % |
UBND Xã Bắc Sơn | 1020 | 1020 | 1020 | 0 | 95 % | 5 % | 0 % |
UBND Xã Cẩm Ninh | 635 | 626 | 626 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Xã Hoàng Hoa Thám | 993 | 990 | 990 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND Xã Hạ Lễ | 462 | 462 | 462 | 0 | 95.5 % | 4.5 % | 0 % |
UBND Xã Hồ Tùng Mậu | 994 | 985 | 985 | 0 | 96.2 % | 3.8 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Quang | 544 | 543 | 543 | 0 | 99.1 % | 0.9 % | 0 % |
UBND Xã Hồng Vân | 882 | 879 | 879 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND Xã Phù Ủng | 636 | 634 | 634 | 0 | 94.5 % | 5.5 % | 0 % |
UBND Xã Quang Vinh | 652 | 649 | 649 | 0 | 94.1 % | 5.9 % | 0 % |
UBND Xã Tiền Phong | 1243 | 1242 | 1242 | 0 | 94.3 % | 5.7 % | 0 % |
UBND Xã Tân Phúc | 785 | 783 | 783 | 0 | 96.6 % | 3.4 % | 0 % |
UBND Xã Văn Nhuệ | 925 | 907 | 907 | 0 | 95.1 % | 4.9 % | 0 % |
UBND Xã Đa Lộc | 953 | 953 | 953 | 0 | 96 % | 4 % | 0 % |
UBND Xã Đào Dương | 1024 | 1024 | 1024 | 0 | 95.6 % | 4.4 % | 0 % |
UBND Xã Đặng Lễ | 914 | 911 | 911 | 0 | 95.8 % | 4.2 % | 0 % |
UBND xã Nguyễn Trãi | 811 | 806 | 806 | 0 | 92.3 % | 7.7 % | 0 % |
UBND xã Quảng Lãng | 1287 | 1273 | 1273 | 0 | 98.7 % | 1.3 % | 0 % |
UBND xã Vân Du | 588 | 585 | 585 | 0 | 94.7 % | 5.3 % | 0 % |
UBND xã Xuân Trúc | 1285 | 1280 | 1280 | 0 | 97.2 % | 2.8 % | 0 % |
Bộ phận tiếp nhận & trả kết quả huyện Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
2204
Số hồ sơ xử lý:
2065
Trước & đúng hạn:
2065
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
83%
Đúng hạn:
17%
Trễ hạn:
0%
UBND Thị Trấn Ân Thi
Số hồ sơ tiếp nhận:
1897
Số hồ sơ xử lý:
1895
Trước & đúng hạn:
1895
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.3%
Đúng hạn:
2.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bãi Sậy
Số hồ sơ tiếp nhận:
406
Số hồ sơ xử lý:
404
Trước & đúng hạn:
404
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
88.9%
Đúng hạn:
11.1%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Bắc Sơn
Số hồ sơ tiếp nhận:
1020
Số hồ sơ xử lý:
1020
Trước & đúng hạn:
1020
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95%
Đúng hạn:
5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Cẩm Ninh
Số hồ sơ tiếp nhận:
635
Số hồ sơ xử lý:
626
Trước & đúng hạn:
626
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hoàng Hoa Thám
Số hồ sơ tiếp nhận:
993
Số hồ sơ xử lý:
990
Trước & đúng hạn:
990
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hạ Lễ
Số hồ sơ tiếp nhận:
462
Số hồ sơ xử lý:
462
Trước & đúng hạn:
462
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.5%
Đúng hạn:
4.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hồ Tùng Mậu
Số hồ sơ tiếp nhận:
994
Số hồ sơ xử lý:
985
Trước & đúng hạn:
985
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.2%
Đúng hạn:
3.8%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hồng Quang
Số hồ sơ tiếp nhận:
544
Số hồ sơ xử lý:
543
Trước & đúng hạn:
543
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
99.1%
Đúng hạn:
0.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Hồng Vân
Số hồ sơ tiếp nhận:
882
Số hồ sơ xử lý:
879
Trước & đúng hạn:
879
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Phù Ủng
Số hồ sơ tiếp nhận:
636
Số hồ sơ xử lý:
634
Trước & đúng hạn:
634
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.5%
Đúng hạn:
5.5%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Quang Vinh
Số hồ sơ tiếp nhận:
652
Số hồ sơ xử lý:
649
Trước & đúng hạn:
649
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.1%
Đúng hạn:
5.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tiền Phong
Số hồ sơ tiếp nhận:
1243
Số hồ sơ xử lý:
1242
Trước & đúng hạn:
1242
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.3%
Đúng hạn:
5.7%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Tân Phúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
785
Số hồ sơ xử lý:
783
Trước & đúng hạn:
783
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96.6%
Đúng hạn:
3.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Văn Nhuệ
Số hồ sơ tiếp nhận:
925
Số hồ sơ xử lý:
907
Trước & đúng hạn:
907
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.1%
Đúng hạn:
4.9%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đa Lộc
Số hồ sơ tiếp nhận:
953
Số hồ sơ xử lý:
953
Trước & đúng hạn:
953
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
96%
Đúng hạn:
4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đào Dương
Số hồ sơ tiếp nhận:
1024
Số hồ sơ xử lý:
1024
Trước & đúng hạn:
1024
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.6%
Đúng hạn:
4.4%
Trễ hạn:
0%
UBND Xã Đặng Lễ
Số hồ sơ tiếp nhận:
914
Số hồ sơ xử lý:
911
Trước & đúng hạn:
911
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
95.8%
Đúng hạn:
4.2%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Nguyễn Trãi
Số hồ sơ tiếp nhận:
811
Số hồ sơ xử lý:
806
Trước & đúng hạn:
806
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
92.3%
Đúng hạn:
7.7%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Quảng Lãng
Số hồ sơ tiếp nhận:
1287
Số hồ sơ xử lý:
1273
Trước & đúng hạn:
1273
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
98.7%
Đúng hạn:
1.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Vân Du
Số hồ sơ tiếp nhận:
588
Số hồ sơ xử lý:
585
Trước & đúng hạn:
585
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
94.7%
Đúng hạn:
5.3%
Trễ hạn:
0%
UBND xã Xuân Trúc
Số hồ sơ tiếp nhận:
1285
Số hồ sơ xử lý:
1280
Trước & đúng hạn:
1280
Trễ hạn:
0
Trước hạn:
97.2%
Đúng hạn:
2.8%
Trễ hạn:
0%